CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

17.25
0.15
(0.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,014,9841,125,9361,064,6821,400,1621,213,8813,724,8265,555,81810,131,4212,898,8505,814,7934,645,5002,882,2492,513,3741,396,963522,679
Giá vốn hàng bán508,025587,252592,201757,407620,2762,014,4442,541,6874,491,5921,016,0482,729,9762,030,5441,149,4401,454,880735,260204,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV505,055538,684472,481642,755593,6051,710,3822,970,0285,597,7931,874,6063,083,6022,614,7741,729,8011,051,637659,245301,815
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh136,833133,973137,024138,918180,664437,362775,1332,522,117-4,2092,309,7892,107,2861,317,699787,085484,732264,654
Tổng lợi nhuận trước thuế125,198163,945132,604121,577183,118453,153767,8182,516,01926,8902,388,5142,101,7841,335,320821,238540,390266,369
Lợi nhuận sau thuế 73,11293,66177,6354,970109,705150,240533,7071,595,056-174,0701,886,2191,722,7951,085,420664,423445,617213,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,71332,92131,28147,11868,054171,983214,8691,157,260-495,7451,216,5151,178,427334,530537,204336,629167,834
Tổng tài sản ngắn hạn26,587,67726,640,13627,236,42026,233,96527,655,97726,229,75727,370,93125,255,04119,723,04217,066,17311,815,7748,840,1864,627,0272,986,7571,678,871
Tiền mặt1,105,1061,069,6531,399,343276,069643,821276,069918,9792,737,6771,779,631793,2931,158,5711,687,4371,818,217909,523776,339
Đầu tư tài chính ngắn hạn59,34865,00483,55597,175144,33597,175181,166285,928205,684305,739382,499226,023
Hàng tồn kho13,829,97613,896,24014,009,79014,139,05914,788,23214,139,05914,030,95611,238,34110,251,6816,791,4644,621,2863,414,219916,7521,122,029499,214
Tài sản dài hạn2,263,2792,315,0472,411,1612,561,0862,842,7642,556,6842,949,7362,999,0203,588,3912,814,3441,912,9401,424,216935,765586,591481,582
Tài sản cố định364,631358,509368,879372,209390,577372,209393,870426,593355,094361,64175,78363,94538,85721,03810,005
Đầu tư tài chính dài hạn449,781455,085401,131394,226496,078394,226506,494353,361106,5001,184,8181,176,366962,083580,053392,681364,848
Tổng tài sản28,850,95628,955,18429,647,58128,795,05230,498,74128,786,44130,320,66628,254,06123,311,43319,880,51713,728,71510,264,4035,562,7913,573,3472,160,453
Tổng nợ13,216,16713,392,67414,164,59014,604,39416,222,68214,600,07316,235,73514,872,58614,227,39210,652,6967,529,6215,610,5572,025,4361,801,9881,088,225
Vốn chủ sở hữu15,634,78915,562,51015,482,99114,190,65714,276,05814,186,36814,084,93213,381,4759,084,0419,227,8216,199,0944,653,8453,537,3551,771,3591,072,227

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K0.28K0.35K1.95KK2.34K3.37K1.11K3.96K2.87K2.24K1.57K2.16K1.54K4.50K4.77K0.85K1.40K0.01K
Giá cuối kỳ16.70K19.35K12.07K33.14K13.13K11.94K15.41K12.35K5.91K6.89K4.34K3.87K2.61K1.69K4.96K6.31K40K40K40K
Giá / EPS (PE)84.53 (lần)68.44 (lần)34.17 (lần)17.02 (lần) (lần)5.10 (lần)4.57 (lần)11.17 (lần)1.49 (lần)2.40 (lần)1.94 (lần)2.47 (lần)1.21 (lần)1.10 (lần)1.10 (lần)1.32 (lần)46.83 (lần)28.66 (lần)6,153.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.61 (lần)3.16 (lần)1.32 (lần)1.94 (lần)2.35 (lần)1.07 (lần)1.16 (lần)1.30 (lần)0.32 (lần)0.58 (lần)0.62 (lần)0.60 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.59 (lần)11.18 (lần)11.19 (lần)156.86 (lần)
Giá sổ sách21.75K23.32K23.16K22.52K17.53K17.76K17.73K15.37K26.06K15.12K14.30K12.57K21.63K28.57K18.06K18.80K14.43K3.28K0.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.83 (lần)0.52 (lần)1.47 (lần)0.75 (lần)0.67 (lần)0.87 (lần)0.80 (lần)0.23 (lần)0.46 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.27 (lần)0.34 (lần)2.77 (lần)12.18 (lần)54.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ719 (Mi)608 (Mi)608 (Mi)594 (Mi)518 (Mi)520 (Mi)350 (Mi)303 (Mi)136 (Mi)117 (Mi)75 (Mi)53 (Mi)27 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.16%91.12%90.27%89.39%84.61%85.84%86.07%86.12%83.18%83.58%77.71%73.65%71.12%66.11%78.64%82.68%88.06%97.69%92.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.84%8.88%9.73%10.61%15.39%14.16%13.93%13.88%16.82%16.42%22.29%26.35%28.88%33.89%21.36%17.32%11.94%2.31%7.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.81%50.72%53.55%52.64%61.03%53.58%54.85%54.66%36.41%50.43%50.37%47.67%29.01%48.41%57.98%72.54%62.17%58.77%3.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu84.53%102.92%115.27%111.14%156.62%115.44%121.46%120.56%57.26%101.73%101.49%91.11%40.87%93.85%137.99%264.12%164.36%142.54%3.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.19%49.28%46.45%47.36%38.97%46.42%45.15%45.34%63.59%49.57%49.63%52.33%70.99%51.59%42.02%27.46%37.83%41.23%96.64%
6/ Thanh toán hiện hành258.91%225.78%223.35%190.51%191.14%234.54%230.88%237.22%302.89%196.92%173.91%175.83%249.24%141.62%141.98%117.02%143.96%167.33%21,765.38%
7/ Thanh toán nhanh124.24%104.07%108.85%105.73%91.79%141.20%140.58%145.60%242.88%122.95%122.20%94.36%193.78%121.30%109.29%73.73%118.58%137.67%21,765.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.76%2.38%7.50%20.65%17.25%10.90%22.64%45.28%119.02%59.97%80.42%13.72%58.40%25.95%42.41%20.17%21.24%84.85%21,346.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.96%12.94%18.32%35.86%12.44%29.25%33.84%28.08%45.18%39.09%24.19%27.02%49.95%32.57%55.78%15.51%9.37%44.91%33.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.32%14.20%20.30%40.12%14.70%34.07%39.32%32.60%54.32%46.77%31.13%36.69%70.23%49.26%70.94%18.76%10.64%45.97%36.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.46%26.26%39.45%75.71%31.91%63.01%74.94%61.93%71.05%78.86%48.75%51.64%70.36%63.13%132.76%56.46%24.78%108.92%34.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17.68%14.25%18.11%39.97%9.91%40.20%43.94%33.67%158.70%65.53%40.94%31.58%163.01%95.49%164.60%3.65%8.54%31.90%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.08%4.62%3.87%11.42%-17.10%20.92%25.37%11.61%21.37%24.10%32.11%24.15%14.19%8.52%18.79%44.92%23.88%39.03%2.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.49%0.60%0.71%4.10%%6.12%8.58%3.26%9.66%9.42%7.77%6.53%7.09%2.77%10.48%6.97%2.24%17.52%0.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.91%1.21%1.53%8.65%%13.18%19.01%7.19%15.19%19%15.65%12.47%9.98%5.38%24.94%25.36%5.92%42.51%0.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%9%8%26%-49%45%58%29%37%46%82%61%27%31%35%623%169%317%%
Tăng trưởng doanh thu38.64%-32.96%-45.16%249.50%-50.15%25.17%61.18%14.68%79.92%167.27%52.52%-15.96%41.29%-24.77%351.85%196.77%0.01%1,302.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-151.02%-19.96%-81.43%-333.44%-140.75%3.23%252.26%-37.73%59.58%100.57%102.79%43.04%135.29%-65.88%88.98%458.19%-38.79%21,369.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.53%-10.07%9.17%4.53%33.56%41.48%34.20%177%12.40%65.59%79.99%155.26%-44.80%7.60%0.40%109.28%406.90%18,162.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.52%0.72%5.26%47.31%-1.56%48.86%33.20%31.56%99.70%65.20%61.57%14.50%26.78%58.20%92.18%30.24%339.60%345.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.40%-5.06%7.31%21.20%17.26%44.81%33.75%84.52%55.67%65.40%70.35%55.33%-7.88%28.86%25.61%79.38%379.15%943.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |