CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

76.40
0.10
(0.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,567190,487151,317144,150143,521549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640
Giá vốn hàng bán102,18699,54567,564105,95586,169321,627274,417289,207268,769274,562321,584316,926331,890344,331305,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV76,38190,94283,75438,19557,352227,585310,506319,369249,416285,331317,140309,738320,231307,717236,320
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh138,84085,69076,19551,65064,183313,986345,840340,876290,313300,110316,377315,564316,001309,510241,236
Tổng lợi nhuận trước thuế143,105106,26876,17768,85564,191398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552242,321
Lợi nhuận sau thuế 128,49084,96560,93455,00451,182330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,49084,96560,93455,00451,182330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Tổng tài sản ngắn hạn1,232,1151,273,2491,166,3721,244,7491,201,9741,246,9391,217,4251,170,1171,037,283857,627706,323703,589607,320671,333484,798
Tiền mặt23,84539,03032,01514,62620,45214,62637,47732,80918,26529,23792,09523,41927,13320,79410,074
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,098,0001,149,0001,045,0001,145,0001,102,0001,145,0001,053,0001,024,000936,000755,000495,000590,000500,000538,000386,000
Hàng tồn kho10,57711,0599,6028,9939,9638,9939,3749,5819,2649,5779,7118,6728,7569,46711,586
Tài sản dài hạn360,211373,155374,186388,837402,921388,837280,394329,278358,852420,995461,490393,901462,417443,945491,072
Tài sản cố định230,396243,400224,299238,921253,308238,921116,435164,571192,501249,418288,726207,818246,967254,545315,794
Đầu tư tài chính dài hạn103,027103,027123,627123,627123,627123,627137,307137,307137,307142,352142,352142,352142,352142,352142,352
Tổng tài sản1,592,3261,646,4041,540,5591,633,5861,604,8951,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870
Tổng nợ165,224347,792103,612259,325185,638259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845
Vốn chủ sở hữu1,427,1021,298,6121,436,9471,374,2611,419,2571,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.23K8.27K7.08K6.93K5.94K6.19K7.19K7.19K7.17K7.03K5.70K4.92K9.40K7.58K6.78K4.24K2.03K0.75K0.27K
Giá cuối kỳ74.20K67.92K38.33K45.14K32.45K23.56K25.06K34.58K36.51K28.59K19.91K16.86K8.59K6.56K6.23K6.17K41K41K41K
Giá / EPS (PE)9.01 (lần)8.22 (lần)5.41 (lần)6.52 (lần)5.46 (lần)3.81 (lần)3.48 (lần)4.81 (lần)5.09 (lần)4.07 (lần)3.49 (lần)3.42 (lần)0.91 (lần)0.87 (lần)0.92 (lần)1.45 (lần)20.20 (lần)54.91 (lần)150.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.47 (lần)4.95 (lần)2.62 (lần)2.97 (lần)2.50 (lần)1.68 (lần)1.57 (lần)2.21 (lần)2.24 (lần)1.75 (lần)1.47 (lần)1.35 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)5.37 (lần)14.98 (lần)32.46 (lần)
Giá sổ sách35.68K34.40K34.57K34.32K32.08K29.28K26.65K24.44K22.84K23.48K20.05K17.96K27.33K22.29K19.37K14.95K10.77K10.56K8.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.08 (lần)1.97 (lần)1.11 (lần)1.32 (lần)1.01 (lần)0.80 (lần)0.94 (lần)1.41 (lần)1.60 (lần)1.22 (lần)0.99 (lần)0.94 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.41 (lần)3.81 (lần)3.88 (lần)4.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.38%76.23%81.28%78.04%74.30%67.07%60.48%64.11%56.77%60.19%49.68%43.35%46.61%72.22%54.32%42.80%25.26%28.86%27.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.62%23.77%18.72%21.96%25.70%32.93%39.52%35.89%43.23%39.81%50.32%56.65%53.39%27.78%45.68%57.20%74.74%71.14%72.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.38%15.88%7.68%8.43%8.08%8.41%8.72%10.91%14.61%15.79%17.81%22.29%30.75%36.23%23.78%35.17%35.14%20.13%14.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.58%18.88%8.32%9.21%8.79%9.18%9.55%12.24%17.11%18.75%21.68%28.68%44.40%56.81%31.19%54.24%54.19%25.21%17.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.62%84.12%92.32%91.57%91.92%91.59%91.28%89.09%85.39%84.21%82.19%77.71%69.25%63.77%76.22%64.83%64.86%79.87%85.41%
6/ Thanh toán hiện hành745.72%480.03%1,058.77%925.43%919.51%797.97%693.85%587.72%463.56%579.51%584.06%505.96%298.32%374.17%456.43%280.63%203.59%959.19%1,073.01%
7/ Thanh toán nhanh739.32%476.57%1,050.62%917.85%911.30%789.06%684.31%580.47%456.88%571.34%570.10%492.16%290.62%368.63%448.92%274.80%202.25%955.71%1,072.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.43%5.63%32.59%25.95%16.19%27.20%90.47%19.56%20.71%17.95%12.14%98.93%83.77%110.69%138.05%71.68%101.11%83.66%126.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.73%33.58%39.05%40.59%37.12%43.79%54.69%57.10%60.96%58.47%55.50%54.14%60.21%57.59%64.48%57.36%45.98%20.70%13.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn53.93%44.04%48.05%52.01%49.96%65.28%90.43%89.07%107.38%97.13%111.72%124.89%129.18%79.75%118.70%134.02%182.06%71.74%47.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.56%39.91%42.30%44.33%40.38%47.81%59.92%64.09%71.39%69.43%67.53%69.67%86.95%90.31%84.59%88.47%70.90%25.92%15.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,547.79%3,576.41%2,927.43%3,018.55%2,901.22%2,866.89%3,311.54%3,654.59%3,790.43%3,637.17%2,635.26%2,544.38%2,818.67%3,251.02%3,909.32%4,003.98%17,759.03%12,926.35%81,066.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.57%60.21%48.45%45.54%45.87%44.23%45.05%45.87%43.98%43.11%42.09%39.35%39.57%37.66%41.36%32.09%26.58%27.28%21.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.69%20.22%18.92%18.48%17.02%19.37%24.64%26.19%26.81%25.20%23.36%21.30%23.83%21.69%26.67%18.41%12.22%5.65%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.08%24.03%20.49%20.18%18.52%21.14%26.99%29.40%31.40%29.93%28.42%27.41%34.41%34.01%34.99%28.39%18.85%7.07%3.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)88%103%103%96%88%90%89%91%86%82%75%71%70%62%76%52%41%42%32%
Tăng trưởng doanh thu22.04%-6.11%-3.89%17.44%-7.45%-12.34%1.92%-3.90%0.01%20.38%8.19%5.34%18.04%22.87%23.92%73.17%179%116.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.51%16.69%2.26%16.60%-4.02%-13.94%0.11%0.22%2.03%23.31%15.72%4.75%24.04%11.87%59.70%109.07%171.82%174%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11%125.91%-9.06%12.09%4.96%5.58%-14.97%-23.39%-11.27%1.30%-15.64%-15.09%-4.18%109.62%-25.47%38.91%119.29%89.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.55%-0.49%0.72%6.98%9.58%9.86%9.02%7.04%-2.74%17.10%11.61%31.47%22.61%15.09%29.60%38.78%2%28.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.78%9.21%-0.11%7.40%9.19%9.49%6.41%2.59%-4.08%14.29%5.54%17.15%12.90%37.56%10.23%38.83%25.61%37.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |