Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

7.40
-0.10
(-1.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV456,745322,547393,829528,847341,8221,482,3421,180,0751,051,439843,113724,873454,312
Giá vốn hàng bán415,170291,203364,585499,546296,4621,323,4801,013,762926,331752,663663,350413,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,53031,34429,24429,18445,219158,240165,189122,58890,05461,21840,708
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,79712,7009,4606,70912,45248,99363,38852,22626,09912,2891,103
Tổng lợi nhuận trước thuế21,69212,7999,5916,71912,39649,49663,70354,44724,33811,689273
Lợi nhuận sau thuế 18,19511,3068,2695,86911,21943,16254,41550,14121,5249,34097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,19511,3068,2695,86911,21943,16254,41550,14121,5249,34097
Tổng tài sản ngắn hạn1,005,458880,114920,137824,923964,685823,097831,975707,903620,443549,094301,955
Tiền mặt69,48970,33780,996104,84872,358104,848127,60389,87124,30817,0669,440
Đầu tư tài chính ngắn hạn96,509136,179121,77394,77392,50094,77329,7003,3983,398
Hàng tồn kho308,990224,621239,678230,396408,921230,959289,465250,559211,260105,18068,819
Tài sản dài hạn691,819698,525703,544710,525533,390709,824527,290325,040200,413150,750145,542
Tài sản cố định367,880323,805330,537337,148338,834337,036318,085258,201111,956125,226119,648
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,0003434
Tổng tài sản1,697,2761,578,6391,623,6811,535,4481,498,0751,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
Tổng nợ970,834870,391926,990843,925812,421844,248711,035592,321609,298599,810396,803
Vốn chủ sở hữu726,443708,247696,691691,523685,654688,672648,231440,622211,558100,03450,694

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.21K1.53K1.41K0.60K0.26KK
Giá cuối kỳ9.60K9.67K10.67K18K18K18K18K
Giá / EPS (PE) (lần)7.99 (lần)6.99 (lần)12.80 (lần)29.81 (lần)68.70 (lần)6,615.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.61 (lần)0.76 (lần)0.89 (lần)1.41 (lần)
Giá sổ sáchK19.32K18.18K12.36K5.93K2.81K1.42K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.50 (lần)0.59 (lần)1.46 (lần)3.03 (lần)6.41 (lần)12.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.24%53.69%61.21%68.53%75.58%78.46%67.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.76%46.31%38.79%31.47%24.42%21.54%32.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.20%55.07%52.31%57.34%74.23%85.71%88.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu133.64%122.59%109.69%134.43%288.01%599.61%782.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.80%44.93%47.69%42.66%25.77%14.29%11.33%
6/ Thanh toán hiện hành107.31%103%127.20%157.11%130.59%111.51%109.72%
7/ Thanh toán nhanh74.33%74.10%82.94%101.50%86.12%90.15%84.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.42%13.12%19.51%19.95%5.12%3.47%3.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.28%96.70%86.82%101.79%102.71%103.58%101.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn169.27%180.09%141.84%148.53%135.89%132.01%150.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu234.29%215.25%182.05%238.63%398.53%724.63%896.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho508.27%573.04%350.22%369.71%356.27%630.68%600.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.56%2.91%4.61%4.77%2.55%1.29%0.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.57%2.82%4%4.85%2.62%1.33%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.01%6.27%8.39%11.38%10.17%9.34%0.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%5%5%3%1%%
Tăng trưởng doanh thu33.33%25.61%12.23%24.71%16.31%59.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.91%-20.68%8.52%132.95%130.45%9,528.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.50%18.74%20.04%-2.79%1.58%51.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.95%6.24%47.12%108.27%111.49%97.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.30%12.78%31.59%25.84%17.29%56.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |