CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (dvc)

9.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,987209,203181,454155,919178,890198,741164,206193,962286,724304,941
Giá vốn hàng bán77,460147,835123,746104,609131,394151,893125,625157,161245,124270,200
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV59,52861,36757,70951,31047,49646,84838,58136,80241,59934,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,50214,82812,08210,68311,0318,0983,91413,60314,9339,329
Tổng lợi nhuận trước thuế9,97415,36212,70611,22611,9918,7414,71014,39815,19911,382
Lợi nhuận sau thuế 5,72610,20610,51210,31610,4436,9612,46311,19711,8018,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4647,6437,3337,6982,3726,5254,27611,19711,8019,180
Tổng tài sản ngắn hạn35,50454,45351,47544,83655,68235,50454,45351,47544,83655,68247,03141,09166,13161,42441,046
Tiền mặt29,88326,92421,56815,55122,24229,88326,92421,56815,55122,24219,74317,26211,93811,77311,819
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,000
Hàng tồn kho7058911,1841,4582,4707058911,1841,4582,4701,3161,4503,5614,0791,577
Tài sản dài hạn333,749351,084366,289385,638361,434333,749351,084366,289385,638361,434248,260258,50566,22965,498122,727
Tài sản cố định39,81945,75448,39053,65313,35739,81945,75448,39053,65313,35714,04514,44011,91812,01611,309
Đầu tư tài chính dài hạn80808044,03444,034
Tổng tài sản369,253405,537417,764430,474417,116369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772
Tổng nợ171,322202,651218,284234,990243,106171,322202,651218,284234,990243,106155,803161,83745,77743,09451,613
Vốn chủ sở hữu197,931202,886199,480195,484174,009197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828112,160

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.71K0.68K0.71K0.26K1.08K0.71K2.41K2.54K1.97K1.60K2.02K2.09K2.29K1.62K0.83K
Giá cuối kỳ10.60K9.75K12.56K7.54K5.51K6.26K7.24K7.11K5.30K5.46K4.29KKKKKK
Giá / EPS (PE)33.03 (lần)13.77 (lần)18.49 (lần)10.57 (lần)20.86 (lần)5.80 (lần)10.24 (lần)2.95 (lần)2.09 (lần)2.77 (lần)2.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.84 (lần)0.50 (lần)0.75 (lần)0.52 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách18.34K18.80K18.48K18.11K19.37K23.07K22.78K18.61K18.02K24.11K23.57K23.74K22.67K21.15K5.74K4.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.52 (lần)0.68 (lần)0.42 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.62%13.43%12.32%10.42%13.35%15.93%13.72%49.96%48.40%25.06%24.69%29%37.70%42.83%65.85%45.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.38%86.57%87.68%89.58%86.65%84.07%86.28%50.04%51.60%74.94%75.31%71%62.30%57.17%34.15%54.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.40%49.97%52.25%54.59%58.28%52.76%54.02%34.58%33.95%31.52%25.91%30.55%28.52%24.85%63.87%58.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu86.56%99.88%109.43%120.21%139.71%111.70%117.48%52.87%51.41%46.02%34.98%44%39.91%33.07%176.77%140.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.60%50.03%47.75%45.41%41.72%47.24%45.98%65.42%66.05%68.49%74.09%69.45%71.48%75.15%36.13%41.51%
6/ Thanh toán hiện hành76.41%101.71%186.88%90.51%70.71%107.40%104.66%149.80%146.23%115.50%100.92%101.59%143.35%178.76%105.47%85.89%
7/ Thanh toán nhanh74.89%100.04%182.58%87.57%67.57%104.39%100.96%141.74%136.52%111.06%94.14%97.70%138.53%174.61%103.37%83.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.31%50.29%78.30%31.39%28.24%45.08%43.97%27.04%28.03%33.26%39.64%63.04%53.10%99.07%63.48%43.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.10%51.59%43.43%36.22%42.89%67.30%54.81%146.54%225.91%186.20%195.51%198.56%235.34%188.88%291.62%433.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn385.84%384.19%352.51%347.75%321.27%422.57%399.62%293.30%466.79%742.93%791.71%684.58%624.25%440.97%442.85%947.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.21%103.11%90.96%79.76%102.81%142.48%119.20%224.02%342.04%271.88%263.90%285.91%329.26%251.35%807.13%1,044.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,987.23%16,592.03%10,451.52%7,174.83%5,319.60%11,542.02%8,663.79%4,413.40%6,009.41%17,133.80%10,451.75%16,001.64%16,599.95%16,613.89%19,357.54%31,504.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.53%3.65%4.04%4.94%1.33%3.28%2.60%5.77%4.12%3.01%2.57%2.97%2.81%4.31%3.49%1.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.94%1.88%1.76%1.79%0.57%2.21%1.43%8.46%9.30%5.61%5.03%5.90%6.60%8.14%10.18%7.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.75%3.77%3.68%3.94%1.36%4.68%3.10%12.93%14.08%8.18%6.79%8.50%9.24%10.83%28.18%18.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%6%7%2%4%3%7%5%3%3%3%3%5%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-34.52%15.29%16.38%-12.84%-9.99%21.03%-15.34%-32.35%-5.97%5.40%-8.35%-9.08%40.42%14.67%-0.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.68%4.23%-4.74%224.54%-63.65%52.60%-61.81%-5.12%28.55%23.34%-20.65%-3.69%-8.57%41.48%95.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.46%-7.16%-7.11%-3.34%56.03%-3.73%253.53%6.23%-16.51%34.60%-21.06%15.44%29.35%-31.11%61.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.44%1.71%2.04%12.34%24.75%1.25%59.10%3.29%-25.26%2.31%-0.70%4.70%7.19%268.22%28.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.95%-2.93%-2.95%3.20%41.26%-1.44%126.35%4.29%-22.50%10.68%-6.92%7.77%12.70%77.04%47.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |