CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (dvc)

13.90
0.40
(2.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV102,348136,987209,203181,454155,919178,890198,741164,206193,962286,724
Giá vốn hàng bán43,85177,460147,835123,746104,609131,394151,893125,625157,161245,124
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,49759,52861,36757,70951,31047,49646,84838,58136,80241,599
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,9048,50214,82812,08210,68311,0318,0983,91413,60314,933
Tổng lợi nhuận trước thuế29,7779,97415,36212,70611,22611,9918,7414,71014,39815,199
Lợi nhuận sau thuế 23,3595,72610,20610,51210,31610,4436,9612,46311,19711,801
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,3123,4647,6437,3337,6982,3726,5254,27611,19711,801
Tổng tài sản ngắn hạn39,29235,50454,45351,47544,83639,29235,50454,45351,47544,83655,68247,03141,09166,13161,424
Tiền mặt38,37629,88326,92421,56815,55138,37629,88326,92421,56815,55122,24219,74317,26211,93811,773
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,000
Hàng tồn kho1817058911,1841,4581817058911,1841,4582,4701,3161,4503,5614,079
Tài sản dài hạn314,153333,749351,084366,289385,638314,153333,749351,084366,289385,638361,434248,260258,50566,22965,498
Tài sản cố định33,08939,81945,75448,39053,65333,08939,81945,75448,39053,65313,35714,04514,44011,91812,016
Đầu tư tài chính dài hạn808044,03444,034
Tổng tài sản353,444369,253405,537417,764430,474353,444369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922
Tổng nợ149,996171,322202,651218,284234,990149,996171,322202,651218,284234,990243,106155,803161,83745,77743,094
Vốn chủ sở hữu203,449197,931202,886199,480195,484203,449197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.79K0.32K0.71K0.68K0.71K0.26K1.08K0.71K2.41K2.54K1.97K1.60K2.02K2.09K2.29K1.62K0.83K
Giá cuối kỳ9.20K9.90K9.10K11.73K7.04K5.14K5.85K6.76K6.64K4.95K5.10K4.01KKKKKK
Giá / EPS (PE)5.14 (lần)30.85 (lần)12.85 (lần)17.27 (lần)9.87 (lần)19.46 (lần)5.42 (lần)9.56 (lần)2.76 (lần)1.95 (lần)2.58 (lần)2.51 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.97 (lần)0.78 (lần)0.47 (lần)0.70 (lần)0.49 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách18.85K18.34K18.80K18.48K18.11K19.37K23.07K22.78K18.61K18.02K24.11K23.57K23.74K22.67K21.15K5.74K4.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.54 (lần)0.48 (lần)0.63 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.36 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.12%9.62%13.43%12.32%10.42%13.35%15.93%13.72%49.96%48.40%25.06%24.69%29%37.70%42.83%65.85%45.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.88%90.38%86.57%87.68%89.58%86.65%84.07%86.28%50.04%51.60%74.94%75.31%71%62.30%57.17%34.15%54.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.44%46.40%49.97%52.25%54.59%58.28%52.76%54.02%34.58%33.95%31.52%25.91%30.55%28.52%24.85%63.87%58.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.73%86.56%99.88%109.43%120.21%139.71%111.70%117.48%52.87%51.41%46.02%34.98%44%39.91%33.07%176.77%140.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.56%53.60%50.03%47.75%45.41%41.72%47.24%45.98%65.42%66.05%68.49%74.09%69.45%71.48%75.15%36.13%41.51%
6/ Thanh toán hiện hành124.21%76.41%101.71%186.88%90.51%70.71%107.40%104.66%149.80%146.23%115.50%100.92%101.59%143.35%178.76%105.47%85.89%
7/ Thanh toán nhanh123.64%74.89%100.04%182.58%87.57%67.57%104.39%100.96%141.74%136.52%111.06%94.14%97.70%138.53%174.61%103.37%83.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn121.32%64.31%50.29%78.30%31.39%28.24%45.08%43.97%27.04%28.03%33.26%39.64%63.04%53.10%99.07%63.48%43.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.96%37.10%51.59%43.43%36.22%42.89%67.30%54.81%146.54%225.91%186.20%195.51%198.56%235.34%188.88%291.62%433.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn260.48%385.84%384.19%352.51%347.75%321.27%422.57%399.62%293.30%466.79%742.93%791.71%684.58%624.25%440.97%442.85%947.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.31%69.21%103.11%90.96%79.76%102.81%142.48%119.20%224.02%342.04%271.88%263.90%285.91%329.26%251.35%807.13%1,044.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho24,227.07%10,987.23%16,592.03%10,451.52%7,174.83%5,319.60%11,542.02%8,663.79%4,413.40%6,009.41%17,133.80%10,451.75%16,001.64%16,599.95%16,613.89%19,357.54%31,504.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.87%2.53%3.65%4.04%4.94%1.33%3.28%2.60%5.77%4.12%3.01%2.57%2.97%2.81%4.31%3.49%1.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.46%0.94%1.88%1.76%1.79%0.57%2.21%1.43%8.46%9.30%5.61%5.03%5.90%6.60%8.14%10.18%7.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.49%1.75%3.77%3.68%3.94%1.36%4.68%3.10%12.93%14.08%8.18%6.79%8.50%9.24%10.83%28.18%18.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)44%4%5%6%7%2%4%3%7%5%3%3%3%3%5%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-25.29%-34.52%15.29%16.38%-12.84%-9.99%21.03%-15.34%-32.35%-5.97%5.40%-8.35%-9.08%40.42%14.67%-0.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận457.51%-54.68%4.23%-4.74%224.54%-63.65%52.60%-61.81%-5.12%28.55%23.34%-20.65%-3.69%-8.57%41.48%95.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.45%-15.46%-7.16%-7.11%-3.34%56.03%-3.73%253.53%6.23%-16.51%34.60%-21.06%15.44%29.35%-31.11%61.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.79%-2.44%1.71%2.04%12.34%24.75%1.25%59.10%3.29%-25.26%2.31%-0.70%4.70%7.19%268.22%28.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.28%-8.95%-2.93%-2.95%3.20%41.26%-1.44%126.35%4.29%-22.50%10.68%-6.92%7.77%12.70%77.04%47.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |