Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa (dth)

13.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV527,571581,554505,272533,808522,245
Giá vốn hàng bán354,424389,717339,988366,605357,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV171,618191,677165,227166,992161,652
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,8123,6773,5843,5963,645
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2184,6544,2004,6164,559
Lợi nhuận sau thuế 2,4083,5553,3303,6953,626
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4083,5553,3303,6953,626
Tổng tài sản ngắn hạn323,515313,673328,487286,957281,861323,515313,673328,487286,957281,861247,567325,618297,042323,690280,591
Tiền mặt22,47710,34113,8926,3739,28822,47710,34113,8926,3739,28811,56720,43522,56311,69135,989
Đầu tư tài chính ngắn hạn252
Hàng tồn kho143,951130,041125,90199,910117,357143,951130,041125,90199,910117,357114,312141,426126,639174,930136,059
Tài sản dài hạn98,184106,491119,917136,383153,52298,184106,491119,917136,383153,522161,308163,323160,662156,747143,374
Tài sản cố định89,03498,471114,766129,516147,62189,03498,471114,766129,516147,621152,466160,132153,340143,975140,836
Đầu tư tài chính dài hạn1,0613,1318618618611,0613,131861861861861861861861861
Tổng tài sản421,699420,164448,405423,340435,382421,699420,164448,405423,340435,382408,875488,942457,703480,437423,965
Tổng nợ295,179292,497320,962295,532303,991295,179292,497320,962295,532303,991284,613366,667336,521361,157306,423
Vốn chủ sở hữu126,520127,667127,442127,808131,391126,520127,667127,442127,808131,391124,262122,275121,182119,280117,541

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.48K0.45K0.49K0.49K
Giá cuối kỳ13.30K12.91K17K17K17K
Giá / EPS (PE)41.27 (lần)27.13 (lần)38.14 (lần)34.38 (lần)35.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.17 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách16.93K17.09K17.06K17.11K17.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.76 (lần)1 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.72%74.65%73.26%67.78%64.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.28%25.35%26.74%32.22%35.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70%69.61%71.58%69.81%69.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu233.31%229.11%251.85%231.23%231.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30%30.39%28.42%30.19%30.18%
6/ Thanh toán hiện hành109.60%107.24%113.31%108.42%116.67%
7/ Thanh toán nhanh60.83%62.78%69.88%70.67%68.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.61%3.54%4.79%2.41%3.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản125.11%138.41%112.68%126.09%119.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.07%185.40%153.82%186.02%185.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu416.99%455.52%396.47%417.66%397.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho246.21%299.69%270.04%366.94%304.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.46%0.61%0.66%0.69%0.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.57%0.85%0.74%0.87%0.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.90%2.78%2.61%2.89%2.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-9.28%15.10%-5.35%2.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.26%6.76%-9.88%1.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.92%-8.87%8.60%-2.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.90%0.18%-0.29%-2.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.37%-6.30%5.92%-2.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |