CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

25.60
0.20
(0.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV162,35966,492201,648112,24282,243785,048582,013693,305747,518201,962458,646365,019279,960
Giá vốn hàng bán79,52244,564104,78860,01857,479357,763343,834397,611441,149175,127413,315332,822254,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV82,83721,92996,86052,22424,764427,285238,101295,694303,48926,80244,82432,19625,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,25425,89594,87056,38030,108411,869194,385231,686227,54184,33935,92226,34016,681
Tổng lợi nhuận trước thuế83,09025,81794,82555,22230,237411,306193,530232,907225,72284,31735,75625,39116,465
Lợi nhuận sau thuế 66,28020,77575,90343,96524,111323,869154,431185,779179,40780,70228,51019,84713,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,33413,97951,35130,21115,936217,189106,076119,193115,71477,82028,51019,84713,095
Tổng tài sản ngắn hạn1,001,815918,703971,646895,109886,122857,559624,623519,472558,555649,733404,749384,541399,079159,991
Tiền mặt104,44878,006185,10554,75846,08762,320178,36750,58244,271137,551161,17685,87814,62825,327
Đầu tư tài chính ngắn hạn602,939581,417549,424571,281575,039569,038205,407176,805197,128106,799
Hàng tồn kho85,03795,10677,13494,843107,03994,043115,984111,66678,87490,79494,299148,08386,59665,901
Tài sản dài hạn1,291,5871,290,3791,293,8111,285,5561,310,1781,327,5281,411,1221,424,4001,589,9041,049,811174,585107,91273,954108,496
Tài sản cố định345,513231,464204,073208,619212,954208,619227,259235,812256,765163,87850,27152,07454,84739,378
Đầu tư tài chính dài hạn14,68114,68114,68124,65624,65614,68124,65626,98330,57061,40086,23051,24813,230
Tổng tài sản2,293,4022,209,0822,265,4572,180,6652,196,3002,185,0872,035,7451,943,8722,148,4591,699,545579,334492,454473,033268,487
Tổng nợ985,851967,811956,612952,0351,011,635952,1441,082,0311,158,2131,494,5671,250,870318,292259,921254,348142,898
Vốn chủ sở hữu1,307,5511,241,2711,308,8451,228,6301,184,6641,232,942953,714785,659653,892448,675261,042232,532218,685125,590

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.81K4.40K2.50K3.88K4.21K3.17K1.30K0.99K0.65K
Giá cuối kỳ25.30K21.39K8.24K30.42K14.90K5.05K5.15K5.54K15.60K
Giá / EPS (PE)8.99 (lần)4.86 (lần)3.29 (lần)7.84 (lần)3.54 (lần)1.60 (lần)3.97 (lần)5.58 (lần)23.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.30 (lần)1.34 (lần)0.60 (lần)1.35 (lần)0.55 (lần)0.61 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách26.50K24.99K22.49K25.56K23.78K18.25K11.87K11.63K10.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.86 (lần)0.37 (lần)1.19 (lần)0.63 (lần)0.28 (lần)0.43 (lần)0.48 (lần)1.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ49 (Mi)49 (Mi)42 (Mi)31 (Mi)27 (Mi)25 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.68%39.25%30.68%26.72%26%38.23%69.86%78.09%84.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.32%60.75%69.32%73.28%74%61.77%30.14%21.91%15.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.99%43.57%53.15%59.58%69.56%73.60%54.94%52.78%53.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.40%77.23%113.45%147.42%228.56%278.79%121.93%111.78%116.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.01%56.43%46.85%40.42%30.44%26.40%45.06%47.22%46.23%
6/ Thanh toán hiện hành298.71%276.73%133.03%109.47%116.60%134.65%128.65%150.51%160.99%
7/ Thanh toán nhanh273.36%246.38%108.33%85.94%100.14%115.84%98.67%92.55%126.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.14%20.11%37.99%10.66%9.24%28.51%51.23%33.61%5.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.67%35.93%28.59%35.67%34.79%11.88%79.17%74.12%59.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.18%91.54%93.18%133.46%133.83%31.08%113.32%94.92%70.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.51%63.67%61.03%88.25%114.32%45.01%175.70%156.98%128.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho339.73%380.42%296.45%356.07%559.31%192.88%438.30%224.75%293.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.59%27.67%18.23%17.19%15.48%38.53%6.22%5.44%4.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.06%9.94%5.21%6.13%5.39%4.58%4.92%4.03%2.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.62%17.62%11.12%15.17%17.70%17.34%10.92%8.54%5.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%61%31%30%26%44%7%6%5%
Tăng trưởng doanh thu-32.21%34.88%-16.05%-7.25%270.13%-55.97%25.65%30.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.51%104.75%-11%3.01%48.69%172.96%43.65%51.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.55%-12%-6.58%-22.51%19.48%292.99%22.46%2.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.37%29.28%21.39%20.15%45.74%71.88%12.26%6.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.42%7.34%4.73%-9.52%26.41%193.36%17.64%4.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |