CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

13.50
0.20
(1.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 0
Doanh thu bán hàng và CCDV52,96344,14853,83748,06147,68346,573
Giá vốn hàng bán41,82534,51443,46038,81237,12238,046
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,1389,63310,3789,24910,5628,527
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,0693,4643,7624,4263,7792,610
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9073,4183,8154,1853,6142,052
Lợi nhuận sau thuế 3,0332,5723,0243,1013,0801,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0332,5723,0243,1013,0801,606
Tổng tài sản ngắn hạn32,18828,12327,15032,33329,94932,18828,12327,15032,33329,94928,17525,70125,012
Tiền mặt9,83214,54812,26214,48814,0429,83214,54812,26214,48814,04211,1399,2966,581
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho9378009381,1207129378009381,1207121,1322,0481,9591
Tài sản dài hạn6,0257,9816,4706,5118,3506,0257,9816,4706,5118,3508,28610,6099,559
Tài sản cố định4,9963,6864,4875,3557,4994,9963,6864,4875,3557,4996,5418,4348,627
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản38,21336,10433,62138,84438,29938,21336,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Tổng nợ17,90916,51812,94918,40618,19117,90916,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
Vốn chủ sở hữu20,30419,58620,67120,43820,10920,30419,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.95K1.65K1.94K1.99K1.98K1.03K1.13K
Giá cuối kỳ13.10K15.87K8.33K10.14K7.87K3.38KK
Giá / EPS (PE)6.73 (lần)9.61 (lần)4.29 (lần)5.10 (lần)3.98 (lần)3.28 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.56 (lần)0.24 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.11 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.03K12.57K13.27K13.12K12.90K11.59K11.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.26 (lần)0.63 (lần)0.77 (lần)0.61 (lần)0.29 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.23%77.89%80.75%83.24%78.20%77.27%67.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.77%22.11%19.24%16.76%21.80%22.73%32.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.87%45.75%38.51%47.38%47.50%50.46%52.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88.20%84.34%62.64%90.06%90.46%101.84%110.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.13%54.25%61.48%52.62%52.51%49.54%47.60%
6/ Thanh toán hiện hành179.73%170.26%209.67%175.67%164.64%153.15%128.55%
7/ Thanh toán nhanh174.50%165.41%202.42%169.58%160.72%147%113.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.90%88.07%94.69%78.71%77.19%60.55%4.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản138.60%122.28%160.13%123.73%124.50%127.73%119.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn164.54%156.98%198.29%148.64%159.21%165.30%176.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu260.85%225.41%260.45%235.16%237.12%257.82%250.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,463.71%4,314.25%4,633.26%3,465.36%5,213.76%3,360.95%1,185.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.73%5.83%5.62%6.45%6.46%3.45%3.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.94%7.12%8.99%7.98%8.04%4.40%4.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.94%13.13%14.63%15.17%15.32%8.89%9.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%7%8%8%4%5%
Tăng trưởng doanh thu19.97%-18%12.02%0.79%2.38%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.92%-14.95%-2.48%0.68%91.78%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.42%27.56%-29.65%1.18%-1.12%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.67%-5.25%1.14%1.64%11.32%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.84%7.39%-13.45%1.42%5.04%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |