CTCP Đệ Tam (dta)

4.11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,93136,60734,18028,14126,209100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,89335,884
Giá vốn hàng bán41,48431,11626,75321,09621,34778,128111,10985,71835,84136,89217,76611,96618,12229,61718,479
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,4485,7716,9886,9734,86321,80918,30323,1207,30616,17213,1495,7365,0126,2769,583
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh126423828712936473,7337,833-4,5886,2063,7012,336-111897479
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0621,4316061,1146633,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676604
Lợi nhuận sau thuế 5688871216692341,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5688871216692341,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Tổng tài sản ngắn hạn189,863228,342259,221188,130219,439186,753232,208240,646112,74197,84079,31274,98855,21841,425171,713
Tiền mặt4,0702,4652,3357,57110,3707,5719,28842,99147,94618,60916,32015,3483,1414,5703,805
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,9303,9303,3403,9303,3403,34017,03948,5352,000
Hàng tồn kho134,400174,973200,770124,308138,517124,308151,09278,3491,3432,0497127215802,759140,672
Tài sản dài hạn460,049423,099427,156522,253508,162522,142516,804428,197422,281366,053315,602242,766234,172190,75255,527
Tài sản cố định19,12119,40019,67819,95620,23519,95621,07022,18315,55511,63211,91412,26012,59011,55211,810
Đầu tư tài chính dài hạn10,45011,95012,54011,95012,54012,54011,95012,77011,95011,95011,95011,95011,95017,33643,560
Tổng tài sản649,911651,441686,377710,383727,601708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239
Tổng nợ445,482447,580483,370506,407524,293506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480125,618
Vốn chủ sở hữu204,429203,861203,007203,976203,308202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.12K0.07K0.45K0.55KK0.37K0.24K0.25K0.01K0.01K0.06KK0.08K0.20K2.54K0.25KK0.01K
Giá cuối kỳ3.86K5.40K4.98K23.15K4.67K5.61K6.82K9.62K2.50K3.81K5.62K3.33K3.33K3.62K11.61K30K30K30K
Giá / EPS (PE)31.05 (lần)73.16 (lần)11.15 (lần)41.94 (lần) (lần)15.35 (lần)28.49 (lần)38.52 (lần)191.33 (lần)501.32 (lần)93.05 (lần) (lần)42.15 (lần)18.51 (lần)4.56 (lần)120.14 (lần)30,000 (lần)5,882.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.98 (lần)0.69 (lần)3.84 (lần)1.78 (lần)1.78 (lần)3.23 (lần)5.54 (lần)1.35 (lần)1.06 (lần)1.57 (lần)1.41 (lần)0.78 (lần)0.52 (lần)1.06 (lần)66.15 (lần)33.37 (lần)120.05 (lần)
Giá sổ sách11.32K11.23K11.17K10.74K10.19K10.93K10.57K10.38K10.13K10.17K10.16K10.10K11.08K11.01K12.75K10.26K4.01K4.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)2.16 (lần)0.46 (lần)0.51 (lần)0.65 (lần)0.93 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.55 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.91 (lần)2.93 (lần)7.49 (lần)7.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.21%26.34%31%35.98%21.07%21.09%20.08%23.60%19.08%17.84%75.56%65.66%65.71%68.43%74.64%75.47%76.57%73.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.79%73.66%69%64.02%78.93%78.91%79.92%76.40%80.92%82.16%24.44%34.34%34.29%31.57%25.36%24.53%23.43%26.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.55%71.38%73.06%71%65.61%59.49%53.98%51.02%47.51%56.20%55.28%54.61%49.87%53.60%53.14%50.90%61.21%45.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu217.92%249.41%271.25%244.87%190.82%146.83%117.27%104.16%90.52%128.30%123.61%120.29%99.49%115.52%113.42%103.68%157.77%84.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.45%28.62%26.94%29%34.39%40.51%46.02%48.98%52.49%43.80%44.72%45.39%50.13%46.40%46.86%49.10%38.79%54.25%
6/ Thanh toán hiện hành64.09%45.57%63.53%90.37%85.81%83.74%58.89%69.10%88.43%52.33%227.23%239.09%200.10%293.78%227.09%248.92%295.39%25,545.07%
7/ Thanh toán nhanh18.72%15.24%22.19%60.94%84.79%81.98%58.37%68.43%87.50%48.85%41.08%37.18%23.45%30.55%46.43%36.06%19.69%2,300.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.37%1.85%2.54%16.14%36.49%15.93%12.12%14.14%5.03%5.77%5.04%6.30%5.65%3.82%14.17%2.15%1.89%310.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.44%14.11%17.51%16.27%8.87%11.69%9.19%8.19%9.62%15.46%15.79%10.62%19.26%29.46%40.22%2.17%8.71%3.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.82%53.55%56.48%45.23%42.08%55.42%45.74%34.71%50.39%86.65%20.90%16.17%29.32%43.06%53.89%2.88%11.37%4.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.35%49.29%65.01%56.12%25.79%28.85%19.96%16.72%18.32%35.29%35.31%23.39%38.43%63.50%85.84%4.42%22.44%6.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho89.62%62.85%73.54%109.41%2,668.73%1,800.49%2,495.22%1,659.64%3,124.48%1,073.47%13.14%14.37%24.15%36.61%48.35%0.45%11.17%3.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.54%1.33%6.15%9.16%-8.04%11.60%11.35%14.39%0.70%0.21%1.68%-25.02%1.85%2.80%23.24%55.06%0.11%2.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.35%0.19%1.08%1.49%%1.36%1.04%1.18%0.07%0.03%0.27%%0.36%0.82%9.35%1.20%0.01%0.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.10%0.66%4%5.14%%3.35%2.27%2.41%0.13%0.07%0.59%%0.71%1.78%19.95%2.43%0.02%0.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%7%12%-11%17%23%31%1%%3%-33%3%4%33%408%%3%
Tăng trưởng doanh thu38.08%-23.75%20.51%129.40%-12.50%49.46%39.37%-6.46%-22.47%0.03%51.87%-44.52%-39.10%-36.12%2,314.11%-49.56%259.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.29%-83.47%-19.09%-361.42%-160.65%52.67%9.93%1,811.22%157.89%-87.42%-110.22%-848.23%-59.61%-92.31%918.86%24,870%-80.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.03%-7.54%15.24%35.28%27.21%29.46%31.49%17.90%5.38%3.87%3.38%10.20%-13.33%-12.05%36.05%68.24%87.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.55%0.56%4.03%5.42%-2.11%3.40%16.78%2.47%49.36%0.07%0.60%-8.85%0.63%-13.65%24.36%156%0.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.68%-5.36%11.99%25.01%15.33%17.47%24.28%9.80%24.64%2.17%2.12%0.65%-6.86%-12.80%30.31%102.28%39.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |