CTCP Đường sắt Vĩnh Phú (dsv)

14.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV254,608230,226236,188151,837122,028
Giá vốn hàng bán229,721205,664214,158130,498103,512
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,88724,56222,03021,33918,516
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,5045,9035,0603,4902,441
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3165,5715,0063,4442,737
Lợi nhuận sau thuế 4,5364,3793,9772,8072,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5364,3793,9772,8072,178
Tổng tài sản ngắn hạn99,740121,806105,023112,42368,33999,740121,806105,023112,42368,33957,73969,12376,33492,13192,284
Tiền mặt5,85314,76919,35433,6573,1225,85314,76919,35433,6573,12211,0502,88213,9097,2733,777
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,693
Hàng tồn kho19,11015,23830,7647,9519,01619,11015,23830,7647,9519,0165,39010,58413,56244,37953,095
Tài sản dài hạn8,85711,68111,2116,9127,8138,85711,68111,2116,9127,8138,89222,16125,05137,636175,542
Tài sản cố định7,70910,01910,9166,2787,2557,70910,01910,9166,2787,2558,4929,5008,1118,164175,055
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản108,597133,488116,234119,33576,152108,597133,488116,234119,33576,15266,63191,284101,385129,768267,827
Tổng nợ88,825114,59698,350103,02160,72788,825114,59698,350103,02160,72751,88977,26687,649117,47292,149
Vốn chủ sở hữu19,77218,89217,88316,31415,42519,77218,89217,88316,31415,42514,74214,01813,73612,296175,678

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.69K3.56K3.23K2.28K1.77K
Giá cuối kỳ7.90K4.91K5.64K5.61K4.55K
Giá / EPS (PE)2.14 (lần)1.38 (lần)1.74 (lần)2.46 (lần)2.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách16.08K15.36K14.54K13.27K12.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.32 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.84%91.25%90.35%94.21%89.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.16%8.75%9.65%5.79%10.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.79%85.85%84.61%86.33%79.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu449.25%606.58%549.96%631.49%393.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.21%14.15%15.39%13.67%20.26%
6/ Thanh toán hiện hành112.29%106.29%106.78%109.13%122.95%
7/ Thanh toán nhanh90.77%92.99%75.50%101.41%106.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.59%12.89%19.68%32.67%5.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản234.45%172.47%203.20%127.24%160.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn255.27%189.01%224.89%135.06%178.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,287.72%1,218.64%1,320.74%930.72%791.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,202.10%1,349.68%696.13%1,641.28%1,148.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.78%1.90%1.68%1.85%1.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.18%3.28%3.42%2.35%2.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.94%23.18%22.24%17.21%14.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu10.59%-2.52%55.55%24.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.59%10.11%41.68%28.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.49%16.52%-4.53%69.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.66%5.64%9.62%5.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.65%14.84%-2.60%56.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |