CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

4.40
-0.40
(-8.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,1648,77312,64944136,20553,02653,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,756
Giá vốn hàng bán30,5848,51512,33729735,10351,73451,09847,19137,11830,20244,100196,38459,61733,72132,639
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5802573111431,1021,2922,5802,6491,3912,415-1,45617,0113,8818,6573,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,415-1,377-80609,230-2,8122,53242,79454,5713,874-5,25819,030-1,5581,272275
Tổng lợi nhuận trước thuế155671,948608,8942,5892,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001
Lợi nhuận sau thuế -391971,687378,3141,8821,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-401971,687378,3141,8811,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785
Tổng tài sản ngắn hạn35,35389,28266,28049,39556,50135,35356,42727,448131,227122,885105,63890,04095,99336,90832,466
Tiền mặt1,6875521,5133979721,6879711,8572,9412,65911,1818,18412,2202,84710,920
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,7321,5891,5841,5981,4811,7321,5281,760107,23149,7485,0009,615
Hàng tồn kho39,41216,1004,2514,3934,3932,6548911,4791,30412,80717,4809831,120
Tài sản dài hạn365,574365,455365,851366,001365,997365,574366,046385,560242,708212,497388,393286,380253,940192,326142,662
Tài sản cố định3,6223,6223,6643,7063,7063,4143,5089,835201,623186,813189,971186,114124,758
Đầu tư tài chính dài hạn365,553361,819362,213362,318362,172365,553362,318382,007239,200202,662170,59783,39260,00016,700
Tổng tài sản400,926454,737432,131415,396422,498400,926422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,127
Tổng nợ1,58355,67733,26818,22125,3261,58325,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,065
Vốn chủ sở hữu399,343399,060398,863397,176397,172399,343397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,062

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.05K0.99K1.39K0.11KK0.23KK0.04K0.05K0.14K0.18KK0.42K0.48K1.04K0.99K0.94K0.44K
Giá cuối kỳ5.60K3.90K4.30K12.20K2.80K0.80K2.10K6.90K34.90K16.21K7.87K2.68K1.47K1.80K3.80K4.20K3.34K17.48KK
Giá / EPS (PE)96.16 (lần)81.59 (lần)4.35 (lần)8.76 (lần)24.40 (lần) (lần)9.18 (lần) (lần)813.35 (lần)340.72 (lần)55.82 (lần)14.73 (lần) (lần)4.27 (lần)7.98 (lần)4.05 (lần)3.38 (lần)18.58 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.41 (lần)2.35 (lần)2.79 (lần)10.23 (lần)2.77 (lần)0.61 (lần)0.32 (lần)3.51 (lần)13.59 (lần)7.48 (lần)0.23 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.77 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.36K12.30K12.25K11.16K9.84K11.25K10.91K9.69K13.62K10.06K10.41K10.88K10.70K11.20K11.22K11.65K11.04K11.28K3.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)1.09 (lần)0.28 (lần)0.07 (lần)0.19 (lần)0.71 (lần)2.56 (lần)1.61 (lần)0.76 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)1.55 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản8.82%13.36%6.65%35.09%36.64%21.38%23.92%27.43%16.10%18.54%68.11%70.95%69.93%70.22%66.35%63.53%53.09%93.20%94.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản91.18%86.64%93.35%64.91%63.36%78.62%76.08%72.57%83.90%81.46%31.88%29.04%30.07%29.78%33.65%36.47%46.91%6.80%5.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.39%6%4.20%3.61%5.26%26.47%6.40%10.59%1.99%5.18%23.22%29.76%27.56%29.04%23.52%20.01%9.13%10.67%32.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.40%6.38%4.38%3.74%5.55%36%6.84%11.84%2.03%5.46%30.25%42.38%38.04%40.93%30.75%25.02%10.05%11.95%48.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.61%94%95.80%96.39%94.74%73.53%93.60%89.41%98.01%94.82%76.77%70.24%72.44%70.96%76.48%79.99%90.87%89.32%67.18%
6/ Thanh toán hiện hành2,254.66%222.86%158.21%1,290.33%696.71%80.86%388.72%271.90%1,819.02%1,698.01%293.30%238.39%253.73%242.42%283.21%318.75%587.88%881.06%290.95%
7/ Thanh toán nhanh2,254.66%205.51%142.91%1,281.57%688.32%79.86%333.43%222.38%1,770.58%1,639.44%249.57%203.12%204.55%167.32%198.57%227.91%407.75%827.62%290.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn107.59%3.84%10.70%28.92%15.08%8.56%35.33%34.61%140.32%571.13%9.18%65.63%17.52%15.12%28.95%113.58%160.89%333.76%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.23%12.71%12.07%10.30%9.73%8.63%56.69%18.15%18.49%20.42%249.93%199.90%179.15%181.28%173.28%183.92%201.02%179.72%383.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn149.99%95.13%181.58%29.35%26.54%40.37%237%66.15%114.82%110.13%366.93%281.73%256.19%258.15%261.17%289.50%378.66%192.84%405.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu13.28%13.52%12.60%10.68%10.27%11.74%60.57%20.29%18.86%21.53%325.55%284.61%247.31%255.48%226.56%229.94%221.22%201.21%571.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%1,163.17%1,778.11%4,165.88%2,042.06%3,381.90%1,533.41%341.06%3,430.42%2,914.20%2,283.44%1,743.48%1,197.55%750.10%769.06%896.62%1,092.97%2,752.38%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.55%2.88%64.08%116.85%11.36%-15.24%3.46%-18.35%1.67%2.20%0.42%0.59%-0.29%1.48%1.87%3.87%4.04%4.15%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.47%0.37%7.73%12.03%1.11%%1.96%%0.31%0.45%1.04%1.17%%2.67%3.24%7.12%8.12%7.45%9.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.47%0.39%8.07%12.48%1.17%%2.10%%0.32%0.47%1.35%1.67%%3.77%4.24%8.90%8.94%8.34%14.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%68%121%12%-15%4%-20%2%2%%1%%2%2%4%5%5%%
Tăng trưởng doanh thu-1.21%7.70%29.42%18.06%-23.51%-80.02%236.07%49.84%18.52%5.51%9.44%17.05%-7.51%12.52%-5.07%9.66%7.58%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.83%-95.17%-29.02%1,114.19%-157.02%-187.94%-163.45%-1,745.34%-9.81%456.74%-22.53%-339.47%-118.01%-11.34%-54.05%4.96%4.89%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-93.75%46.03%28.62%-23.52%-86.51%442.66%-34.94%711.77%-49.66%187.87%-31.71%13.29%-11.19%32.84%18.39%162.76%-17.73%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.55%0.37%9.77%13.44%-12.53%3.10%12.60%39.27%35.29%1,495.22%-4.33%1.71%-4.46%-0.21%-3.65%5.50%-2.15%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.10%2.29%10.45%11.50%-32.11%31.24%7.57%52.65%30.90%1,191.50%-12.47%4.90%-6.41%7.56%0.76%19.86%-3.82%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |