CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (dsp)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV32,64150,08046,42364,93736,690194,081212,215221,63155,889131,317305,983338,800339,091
Giá vốn hàng bán64,57666,40033,60968,61562,799233,199234,789262,310168,841332,323284,907303,749304,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-31,935-16,32012,814-3,678-26,108-39,118-22,574-40,679-112,952-201,00721,07635,05134,997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-30,933-14,12518,1005,526-13,489-21,4321,584-41,926-81,019-187,73369,59477,41675,823
Tổng lợi nhuận trước thuế-30,701-13,99418,2175,550-13,616-20,9302,332-41,595-80,965-181,46470,18478,34076,050
Lợi nhuận sau thuế -30,701-13,99418,2175,550-13,616-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,701-13,99418,2175,550-13,616-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
Tổng tài sản ngắn hạn398,246686,467570,222634,961581,007398,246579,107652,865536,317590,460822,590809,817967,315891,172
Tiền mặt45,4103,2946,80715,86421,73545,41021,7354,9022,1085,3999,65912,75213,66811,183
Đầu tư tài chính ngắn hạn172,500467,500424,000455,000425,000172,500425,000516,200400,050464,500741,000735,200877,730821,408
Hàng tồn kho2,2772,0252,3202,2971,9932,2771,9933,0842,2402,8384,4893,1642,6594,284
Tài sản dài hạn584,796425,962451,119416,417420,277584,796419,972428,213509,355542,133559,400589,196568,629603,231
Tài sản cố định101,36899,63090,63995,18295,920101,36895,92094,078120,012136,920164,572184,025170,999188,533
Đầu tư tài chính dài hạn441,059285,593317,593285,593291,593441,059291,593285,853314,045298,223299,771308,383274,443274,443
Tổng tài sản983,0421,112,4291,021,3421,051,3781,001,284983,042999,0791,081,0781,045,6721,132,5931,381,9901,399,0131,535,9441,494,402
Tổng nợ58,652157,33852,256100,50953,75758,65253,759138,09151,41757,37361,69170,774210,405233,021
Vốn chủ sở hữu924,390955,091969,086950,869947,527924,390945,319942,987994,2551,075,2201,320,2991,328,2391,325,5391,261,381

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02KKKK0.51K0.56K0.54K0.76K0.96K
Giá cuối kỳ15.10K20.20K12.90K10K9.50K13.23K12.29K12.50KKK
Giá / EPS (PE) (lần)1,028.05 (lần) (lần) (lần) (lần)25.72 (lần)21.81 (lần)22.95 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.23 (lần)11.30 (lần)6.91 (lần)21.24 (lần)8.59 (lần)5.13 (lần)4.31 (lần)4.38 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.79K7.97K7.95K8.38K9.06K11.12K11.19K11.17K5.56K2.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.94 (lần)2.54 (lần)1.62 (lần)1.19 (lần)1.05 (lần)1.19 (lần)1.10 (lần)1.12 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.51%57.96%60.39%51.29%52.13%59.52%57.88%62.98%35.01%52.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.49%42.04%39.61%48.71%47.87%40.48%42.12%37.02%64.99%47.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.97%5.38%12.77%4.92%5.07%4.46%5.06%13.70%19.68%37.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.34%5.69%14.64%5.17%5.34%4.67%5.33%15.87%24.50%59.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.03%94.62%87.23%95.08%94.93%95.54%94.94%86.30%80.32%62.52%
6/ Thanh toán hiện hành715.28%1,140.11%483.18%1,096.47%1,076.19%1,391.32%1,173.61%462.33%180.89%141.24%
7/ Thanh toán nhanh711.19%1,136.19%480.90%1,091.89%1,071.01%1,383.73%1,169.03%461.06%178.36%138.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn81.56%42.79%3.63%4.31%9.84%16.34%18.48%6.53%40.55%25.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.74%21.24%20.50%5.34%11.59%22.14%24.22%22.08%44.37%90.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn48.73%36.65%33.95%10.42%22.24%37.20%41.84%35.05%126.74%172.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21%22.45%23.50%5.62%12.21%23.18%25.51%25.58%55.25%144.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,241.50%11,780.68%8,505.51%7,537.54%11,709.76%6,346.78%9,600.16%11,436.37%6,464.49%7,098.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-10.78%1.10%-18.77%-144.87%-138.19%19.95%19.74%19.07%24.88%26.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.23%%%%4.42%4.78%4.21%11.04%23.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.25%%%%4.62%5.04%4.88%13.75%37.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%1%-16%-48%-55%21%22%21%35%38%
Tăng trưởng doanh thu-8.55%-4.25%296.56%-57.44%-57.08%-9.69%-0.09%%-16.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-997.51%-105.61%-48.63%-55.38%-397.30%-8.75%3.47%%-20.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.10%-61.07%168.57%-10.38%-7%-12.83%-66.36%%-9.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.21%0.25%-5.16%-7.53%-18.56%-0.60%0.20%%120.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.61%-7.58%3.39%-7.67%-18.05%-1.22%-8.92%%71.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |