CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

54.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,78085,37250,65225,09472,166248,914232,17825,24284,265219,461216,601196,235182,992171,777164,256
Giá vốn hàng bán23,21329,45121,11016,24424,34293,25780,41226,82333,21084,32275,80868,10166,77861,86161,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,56855,92129,5438,85047,824155,657151,766-1,58251,054135,139140,793128,134116,214109,917102,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,08548,30920,17416,79640,896141,550135,33128,44046,597119,623119,890111,32895,87790,79587,978
Tổng lợi nhuận trước thuế36,27248,83020,33617,00640,897141,793135,74628,64647,850119,669120,133111,58595,89490,81187,981
Lợi nhuận sau thuế 29,20639,18716,22412,70732,668112,507107,73824,24340,80495,24195,76289,04776,39370,49268,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,22939,21016,24612,73132,693112,608107,85624,63841,12595,24195,76289,04776,39370,49268,278
Tổng tài sản ngắn hạn374,001333,176302,741327,399361,682327,399263,045184,845204,840269,596260,261193,977215,829190,312166,532
Tiền mặt24,80317,04653,48038,76875,50538,76890,55172,45437,45494,718124,977103,57250,062135,793152,969
Đầu tư tài chính ngắn hạn342,867307,367237,567273,117277,550273,117163,000105,850160,184162,100121,49984,499154,29950,0459,045
Hàng tồn kho1,1271,1441,0291,2187901,2181,0186515317458358434,386979720
Tài sản dài hạn26,36327,56722,95719,10918,39819,10920,29115,86410,4086,4373,70049,1345,9697,42210,317
Tài sản cố định22,79923,72815,76315,40114,63715,4018,8963,0663,6925,2673,1254,9623,7595,2467,845
Đầu tư tài chính dài hạn5,85144,0002,0002,0002,000
Tổng tài sản400,364360,743325,698346,508380,080346,508283,336200,709215,248276,033263,961243,111221,797197,733176,849
Tổng nợ63,09052,67637,48529,62075,89929,62032,53817,75112,68727,94218,20711,0136,8728,91210,654
Vốn chủ sở hữu337,274308,067288,213316,888304,180316,888250,798182,958202,562248,091245,754232,098214,926188,822166,195

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.06K9.32K8.93K2.04K3.40K7.88K7.93K7.37K6.32K8.34K8.08K7.95K7.69K6.71K4.43K3.01K3.13K2.29K
Giá cuối kỳ55.70K53.28K45.88K43.96K38.26K45.01K40.59K38.09K35.58K30.13K19.51K17.31K10.93K5.16K4.31K30K30K30K
Giá / EPS (PE)6.91 (lần)5.72 (lần)5.14 (lần)21.56 (lần)11.24 (lần)5.71 (lần)5.12 (lần)5.17 (lần)5.63 (lần)3.61 (lần)2.41 (lần)2.18 (lần)1.42 (lần)0.77 (lần)0.97 (lần)9.97 (lần)9.59 (lần)13.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.98 (lần)2.59 (lần)2.39 (lần)21.04 (lần)5.49 (lần)2.48 (lần)2.26 (lần)2.35 (lần)2.35 (lần)1.48 (lần)1 (lần)0.86 (lần)0.59 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)3.05 (lần)3.13 (lần)3.77 (lần)
Giá sổ sách27.91K26.23K20.76K15.14K16.76K20.53K20.34K19.21K17.79K22.35K19.67K18.65K19.03K17.28K12.33K10.89K11.15K10.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)2 (lần)2.03 (lần)2.21 (lần)2.90 (lần)2.28 (lần)2.19 (lần)2 (lần)1.98 (lần)2 (lần)1.35 (lần)0.99 (lần)0.93 (lần)0.57 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)2.76 (lần)2.69 (lần)2.82 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.42%94.49%92.84%92.10%95.16%97.67%98.60%79.79%97.31%96.25%94.17%91.88%85.67%47.21%25.41%56.51%46.30%33.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.58%5.51%7.16%7.90%4.84%2.33%1.40%20.21%2.69%3.75%5.83%8.12%14.33%52.79%74.59%43.49%53.70%66.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.76%8.55%11.48%8.84%5.89%10.12%6.90%4.53%3.10%4.51%6.02%6.80%6.99%6.17%11.10%3.99%6.25%6.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.71%9.35%12.97%9.70%6.26%11.26%7.41%4.74%3.20%4.72%6.41%7.29%7.51%6.58%12.49%4.16%6.67%7.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.24%91.45%88.52%91.16%94.11%89.88%93.10%95.47%96.90%95.49%93.98%93.21%93.01%93.83%88.90%96.01%93.75%93.11%
6/ Thanh toán hiện hành602.13%1,139.81%826.46%1,072.31%1,616.48%968.31%1,436.64%1,777.65%3,187.55%2,159.94%1,575.81%1,362.38%1,231.23%836.10%241.53%1,643.81%795.16%509.72%
7/ Thanh toán nhanh600.32%1,135.57%823.26%1,068.53%1,612.29%965.63%1,432.03%1,769.92%3,122.77%2,148.83%1,569%1,352.74%1,226.34%829.44%236.58%1,630.33%787.37%504.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.93%134.97%284.50%420.32%295.57%340.20%689.87%949.16%739.36%1,541.18%1,447.47%1,154.21%1,206.86%807.95%173.06%1,502.06%345.14%76.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.42%71.83%81.94%12.58%39.15%79.51%82.06%80.72%82.50%86.87%92.88%101.08%90.91%86.62%91.97%86.64%80.50%69.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn60.40%76.03%88.27%13.66%41.14%81.40%83.22%101.16%84.79%90.26%98.63%110.02%106.12%183.49%361.99%153.31%173.86%208.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.98%78.55%92.58%13.80%41.60%88.46%88.14%84.55%85.14%90.97%98.83%108.45%97.73%92.32%103.46%90.24%85.87%74.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,987.40%7,656.57%7,899.02%4,120.28%6,254.24%11,318.39%9,078.80%8,078.41%1,522.53%6,318.79%8,569.17%6,105.55%10,926.70%9,381.71%8,048.03%9,236.04%8,632.02%11,526.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần43.12%45.24%46.45%97.61%48.80%43.40%44.21%45.38%41.75%41.04%41.57%39.30%41.35%42.08%34.75%30.62%32.68%28.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)24.33%32.50%38.07%12.28%19.11%34.50%36.28%36.63%34.44%35.65%38.61%39.72%37.59%36.45%31.96%26.53%26.30%20.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.88%35.54%43.01%13.47%20.30%38.39%38.97%38.37%35.54%37.33%41.08%42.62%40.41%38.85%35.95%27.63%28.06%21.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)108%121%134%92%124%113%126%131%114%114%111%100%101%103%76%62%67%56%
Tăng trưởng doanh thu-7.57%7.21%819.81%-70.04%-61.60%1.32%10.38%7.24%6.53%4.58%-3.91%8.79%16.56%25.09%29.81%2.63%20.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.29%4.41%337.76%-40.09%-56.82%-0.54%7.54%16.56%8.37%3.24%1.64%3.41%14.52%51.51%47.31%-3.83%36.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.88%-8.97%83.30%39.91%-54.60%53.47%65.32%60.26%-22.89%-16.35%-7.28%-4.84%25.77%-26.18%240.23%-39.16%-5.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.88%26.35%37.08%-9.68%-18.35%0.95%5.88%7.99%13.82%13.61%5.44%-1.96%10.10%40.18%13.23%-2.34%4.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.34%22.30%41.17%-6.75%-22.02%4.57%8.58%9.61%12.17%11.81%4.58%-2.16%11.07%32.81%22.29%-4.64%3.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |