CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

48.40
-0.50
(-1.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,83264,78085,37250,65225,094217,637248,914232,17825,24284,265219,461216,601196,235182,992171,777
Giá vốn hàng bán11,84623,21329,45121,11016,24485,62093,25780,41226,82333,21084,32275,80868,10166,77861,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,98641,56855,92129,5438,850132,017155,657151,766-1,58251,054135,139140,793128,134116,214109,917
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,75036,08548,30920,17416,796116,318141,550135,33128,44046,597119,623119,890111,32895,87790,795
Tổng lợi nhuận trước thuế10,93336,27248,83020,33617,006116,371141,793135,74628,64647,850119,669120,133111,58595,89490,811
Lợi nhuận sau thuế 7,97529,20639,18716,22412,70792,592112,507107,73824,24340,80495,24195,76289,04776,39370,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,99829,22939,21016,24612,73192,683112,608107,85624,63841,12595,24195,76289,04776,39370,492
Tổng tài sản ngắn hạn348,939374,001333,176302,741327,399348,939327,399263,045184,845204,840269,596260,261193,977215,829190,312
Tiền mặt71,65924,80317,04653,48038,76871,65938,76890,55172,45437,45494,718124,977103,57250,062135,793
Đầu tư tài chính ngắn hạn266,667342,867307,367237,567273,117266,667273,117163,000105,850160,184162,100121,49984,499154,29950,045
Hàng tồn kho1,2671,1271,1441,0291,2181,2671,2181,0186515317458358434,386979
Tài sản dài hạn25,21926,36327,56722,95719,10925,21919,10920,29115,86410,4086,4373,70049,1345,9697,422
Tài sản cố định21,54122,79923,72815,76315,40121,54115,4018,8963,0663,6925,2673,1254,9623,7595,246
Đầu tư tài chính dài hạn5,85144,0002,0002,000
Tổng tài sản374,158400,364360,743325,698346,508374,158346,508283,336200,709215,248276,033263,961243,111221,797197,733
Tổng nợ57,90963,09052,67637,48529,62057,90929,62032,53817,75112,68727,94218,20711,0136,8728,912
Vốn chủ sở hữu316,250337,274308,067288,213316,888316,250316,888250,798182,958202,562248,091245,754232,098214,926188,822

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.67K9.32K8.93K2.04K3.40K7.88K7.93K7.37K6.32K8.34K8.08K7.95K7.69K6.71K4.43K3.01K3.13K2.29K
Giá cuối kỳ55K51K43.91K42.07K36.62K43.08K38.85K36.46K34.06K28.84K18.68K16.57K10.46K4.94K4.13K30K30K30K
Giá / EPS (PE)7.17 (lần)5.47 (lần)4.92 (lần)20.63 (lần)10.76 (lần)5.47 (lần)4.90 (lần)4.95 (lần)5.39 (lần)3.46 (lần)2.31 (lần)2.08 (lần)1.36 (lần)0.74 (lần)0.93 (lần)9.97 (lần)9.59 (lần)13.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.05 (lần)2.48 (lần)2.29 (lần)20.14 (lần)5.25 (lần)2.37 (lần)2.17 (lần)2.24 (lần)2.25 (lần)1.42 (lần)0.96 (lần)0.82 (lần)0.56 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)3.05 (lần)3.13 (lần)3.77 (lần)
Giá sổ sách26.17K26.23K20.76K15.14K16.76K20.53K20.34K19.21K17.79K22.35K19.67K18.65K19.03K17.28K12.33K10.89K11.15K10.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.10 (lần)1.94 (lần)2.12 (lần)2.78 (lần)2.18 (lần)2.10 (lần)1.91 (lần)1.90 (lần)1.91 (lần)1.29 (lần)0.95 (lần)0.89 (lần)0.55 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)2.76 (lần)2.69 (lần)2.82 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.26%94.49%92.84%92.10%95.16%97.67%98.60%79.79%97.31%96.25%94.17%91.88%85.67%47.21%25.41%56.51%46.30%33.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.74%5.51%7.16%7.90%4.84%2.33%1.40%20.21%2.69%3.75%5.83%8.12%14.33%52.79%74.59%43.49%53.70%66.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.48%8.55%11.48%8.84%5.89%10.12%6.90%4.53%3.10%4.51%6.02%6.80%6.99%6.17%11.10%3.99%6.25%6.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.31%9.35%12.97%9.70%6.26%11.26%7.41%4.74%3.20%4.72%6.41%7.29%7.51%6.58%12.49%4.16%6.67%7.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.52%91.45%88.52%91.16%94.11%89.88%93.10%95.47%96.90%95.49%93.98%93.21%93.01%93.83%88.90%96.01%93.75%93.11%
6/ Thanh toán hiện hành613.80%1,139.81%826.46%1,072.31%1,616.48%968.31%1,436.64%1,777.65%3,187.55%2,159.94%1,575.81%1,362.38%1,231.23%836.10%241.53%1,643.81%795.16%509.72%
7/ Thanh toán nhanh611.57%1,135.57%823.26%1,068.53%1,612.29%965.63%1,432.03%1,769.92%3,122.77%2,148.83%1,569%1,352.74%1,226.34%829.44%236.58%1,630.33%787.37%504.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn126.05%134.97%284.50%420.32%295.57%340.20%689.87%949.16%739.36%1,541.18%1,447.47%1,154.21%1,206.86%807.95%173.06%1,502.06%345.14%76.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.17%71.83%81.94%12.58%39.15%79.51%82.06%80.72%82.50%86.87%92.88%101.08%90.91%86.62%91.97%86.64%80.50%69.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn62.37%76.03%88.27%13.66%41.14%81.40%83.22%101.16%84.79%90.26%98.63%110.02%106.12%183.49%361.99%153.31%173.86%208.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.82%78.55%92.58%13.80%41.60%88.46%88.14%84.55%85.14%90.97%98.83%108.45%97.73%92.32%103.46%90.24%85.87%74.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,757.70%7,656.57%7,899.02%4,120.28%6,254.24%11,318.39%9,078.80%8,078.41%1,522.53%6,318.79%8,569.17%6,105.55%10,926.70%9,381.71%8,048.03%9,236.04%8,632.02%11,526.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần42.59%45.24%46.45%97.61%48.80%43.40%44.21%45.38%41.75%41.04%41.57%39.30%41.35%42.08%34.75%30.62%32.68%28.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)24.77%32.50%38.07%12.28%19.11%34.50%36.28%36.63%34.44%35.65%38.61%39.72%37.59%36.45%31.96%26.53%26.30%20.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.31%35.54%43.01%13.47%20.30%38.39%38.97%38.37%35.54%37.33%41.08%42.62%40.41%38.85%35.95%27.63%28.06%21.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)108%121%134%92%124%113%126%131%114%114%111%100%101%103%76%62%67%56%
Tăng trưởng doanh thu-12.57%7.21%819.81%-70.04%-61.60%1.32%10.38%7.24%6.53%4.58%-3.91%8.79%16.56%25.09%29.81%2.63%20.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.69%4.41%337.76%-40.09%-56.82%-0.54%7.54%16.56%8.37%3.24%1.64%3.41%14.52%51.51%47.31%-3.83%36.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả95.51%-8.97%83.30%39.91%-54.60%53.47%65.32%60.26%-22.89%-16.35%-7.28%-4.84%25.77%-26.18%240.23%-39.16%-5.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.20%26.35%37.08%-9.68%-18.35%0.95%5.88%7.99%13.82%13.61%5.44%-1.96%10.10%40.18%13.23%-2.34%4.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.98%22.30%41.17%-6.75%-22.02%4.57%8.58%9.61%12.17%11.81%4.58%-2.16%11.07%32.81%22.29%-4.64%3.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |