Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE (dse)

23.50
0.10
(0.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV233,939193,729198,242181,502213,881807,412714,514452,088180,69121,631
Giá vốn hàng bán145,031107,563117,22149,66360,088419,478334,004304,562100,60312,021
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV88,90886,16681,021131,839153,793387,934380,510147,52680,0889,610
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,45549,31940,63487,132115,653213,539270,53484,95463,1702,854
Tổng lợi nhuận trước thuế41,54555,48942,74287,726122,459227,501285,63694,92468,1262,825
Lợi nhuận sau thuế 33,08744,37434,16270,14898,066181,771228,98477,76354,4702,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,08744,37434,16270,14898,066181,771228,98477,76354,4702,153
Tổng tài sản ngắn hạn8,172,0437,786,2416,527,3897,854,3336,597,7648,172,0436,597,7645,429,7892,284,353170,846
Tiền mặt1,093,162156,730936,455632,961505,2761,093,162505,276431,93621,0221,096
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,781,2587,386,0945,310,7726,928,8045,502,5976,781,2585,502,5974,719,2692,159,459128,530
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn2,465,2092,597,6112,374,9541,380,419848,2982,465,209848,298979,35530,87416,463
Tài sản cố định96,21093,08876,59879,26184,72096,21084,72041,70619,7316,243
Đầu tư tài chính dài hạn2,328,6062,467,4422,261,4421,264,718729,6822,328,606729,682920,609
Tổng tài sản10,637,25210,383,8528,902,3439,234,7527,446,06310,637,2527,446,0636,409,1452,315,226187,309
Tổng nợ6,607,4526,222,1394,785,0044,986,5754,140,7176,607,4524,140,7173,272,7841,256,65823,222
Vốn chủ sở hữu4,029,8004,161,7134,117,3394,248,1773,305,3454,029,8003,305,3453,136,3611,058,568164,087

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.55K0.69K0.24K0.17K0.01K
Giá cuối kỳ26.50K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE)48.11 (lần)43.23 (lần)127.31 (lần)181.75 (lần)4,598.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.83 (lần)13.86 (lần)21.90 (lần)54.79 (lần)457.68 (lần)
Giá sổ sách12.21K10.02K9.50K3.21K0.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.17 (lần)3 (lần)3.16 (lần)9.35 (lần)60.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.82%88.61%84.72%98.67%91.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.18%11.39%15.28%1.33%8.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.12%55.61%51.06%54.28%12.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu163.96%125.27%104.35%118.71%14.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.88%44.39%48.94%45.72%87.60%
6/ Thanh toán hiện hành124.24%159.89%165.91%181.97%757.63%
7/ Thanh toán nhanh124.24%159.89%165.91%181.97%757.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.62%12.24%13.20%1.67%4.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.59%9.60%7.05%7.80%11.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.88%10.83%8.33%7.91%12.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.04%21.62%14.41%17.07%13.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.51%32.05%17.20%30.15%9.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.71%3.08%1.21%2.35%1.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.51%6.93%2.48%5.15%1.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)43%69%26%54%18%
Tăng trưởng doanh thu13%58.05%150.20%735.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.62%194.46%42.76%2,429.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả59.57%26.52%160.44%5,311.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.92%5.39%196.28%545.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản42.86%16.18%176.83%1,136.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |