Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (dsd)

20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV68,35768,60819,59310,77177,571172,181164,07517,39854,984188,684151,156
Giá vốn hàng bán32,71831,62722,89023,73131,741105,33197,26028,71266,052101,36692,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,63936,981-3,297-12,96045,83166,85066,815-11,314-11,06987,31858,304
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,76123,669-12,661-26,14632,85311,84520,436-45,672-46,13730,9797,031
Tổng lợi nhuận trước thuế22,75124,129-13,199-25,98832,73511,36620,988-72,540-46,01930,3036,274
Lợi nhuận sau thuế 22,31623,694-13,550-26,33932,38510,13120,412-72,540-44,36422,3974,406
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,31623,694-13,550-26,33932,38510,13120,412-72,540-44,36422,3974,406
Tổng tài sản ngắn hạn43,74820,40716,10519,46321,20219,46321,73812,34810,32942,29518,441
Tiền mặt1,3792,5371,1151,2409851,2401,4671,7341,0545,6533,451
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,000
Hàng tồn kho3,4293,2962,6302,6933,6512,6932,5481,5531,5212,3991,253
Tài sản dài hạn664,364663,103638,116615,579617,080615,579573,753560,808578,237562,763482,837
Tài sản cố định429,003430,121435,540442,193448,428442,193446,802462,782488,959455,017394,680
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản708,112683,510654,222635,041638,281635,041595,491573,156588,566605,058501,278
Tổng nợ101,661309,188303,593270,863247,764270,863351,223349,300292,171264,299282,916
Vốn chủ sở hữu606,451374,322350,629364,179390,518364,179244,268223,856296,395340,760218,363

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.28K0.66KKK0.72K0.14K
Giá cuối kỳ20K17.40K28.60K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)119.59 (lần)62.86 (lần)43.58 (lần) (lần) (lần)13.89 (lần)70.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.37 (lần)3.70 (lần)5.42 (lần)17.88 (lần)5.66 (lần)1.65 (lần)2.06 (lần)
Giá sổ sách16.57K9.95K7.85K7.20K9.53K10.96K7.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)1.75 (lần)3.64 (lần)1.39 (lần)1.05 (lần)0.91 (lần)1.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản6.18%3.06%3.65%2.15%1.75%6.99%3.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản93.82%96.94%96.35%97.85%98.25%93.01%96.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.36%42.65%58.98%60.94%49.64%43.68%56.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.76%74.38%143.79%156.04%98.57%77.56%129.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.64%57.35%41.02%39.06%50.36%56.32%43.56%
6/ Thanh toán hiện hành143.77%26.27%17.53%10.84%13.57%52.62%25.41%
7/ Thanh toán nhanh132.50%22.63%15.47%9.48%11.58%49.64%23.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.53%1.67%1.18%1.52%1.39%7.03%4.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.63%27.11%27.55%3.04%9.34%31.18%30.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn382.48%884.66%754.78%140.90%532.33%446.11%819.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.59%47.28%67.17%7.77%18.55%55.37%69.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,236.10%3,911.29%3,817.11%1,848.81%4,342.67%4,225.34%7,410.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.66%5.88%12.44%-416.94%-80.69%11.87%2.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.86%1.60%3.43%%%3.70%0.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.01%2.78%8.36%%%6.57%2.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%10%21%-253%-67%22%5%
Tăng trưởng doanh thu-1.38%4.94%843.07%-68.36%-70.86%24.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.84%-50.37%-128.14%63.51%-298.08%408.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-58.97%-22.88%0.55%19.55%10.55%-6.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu55.29%49.09%9.12%-24.47%-13.02%56.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.94%6.64%3.90%-2.62%-2.73%20.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |