CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

60.40
0.30
(0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,87020,60819,36431,56526,322105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,24663,756
Giá vốn hàng bán7,8446,2085,53910,7118,32231,47233,80230,40730,06928,32126,91129,39525,23624,61325,352
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,02614,40013,82520,85418,00073,95379,61665,22966,68961,64057,43171,12438,73738,63338,405
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,05813,80413,64219,57218,02472,62177,31962,67063,74359,20955,06467,74136,54836,80836,231
Tổng lợi nhuận trước thuế11,05813,80413,64219,57218,02472,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,87136,231
Lợi nhuận sau thuế 8,83411,03110,90315,62714,40558,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,83411,03110,90315,62714,40558,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Tổng tài sản ngắn hạn89,52493,41799,34796,05296,50196,05292,30294,811107,28292,35487,730105,16483,27673,31866,518
Tiền mặt1,7346,0901,2982,29112,8152,29111,26411,17167,85965,12075,36990,35570,06456,22456,930
Đầu tư tài chính ngắn hạn68,50068,50071,80064,20070,20064,20065,00065,50023,10015,000
Hàng tồn kho7271,4241,2078607518607607691,0889476408047949591,064
Tài sản dài hạn37,36536,92237,66038,30138,82438,30141,01139,85440,08343,76449,10848,10752,33660,46671,320
Tài sản cố định36,68236,12336,58237,15737,73337,15739,50839,11038,02440,02243,14546,92050,37660,26670,243
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản126,889130,339137,007134,353135,325134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784137,838
Tổng nợ17,0039,5859,49917,03013,29117,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,97428,351
Vốn chủ sở hữu109,886120,754127,508117,322122,034117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810109,486

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.88K6.11K6.52K5.90K6.21K5.86K5.45K6.72K3.62K3.65K3.58K3.40K4.06K3.23K2.14K3.29K
Giá cuối kỳ62.40K62.09K56.66K51.23K39.18K35.47K28.26K26.30K17.67K15.86K14.08K9.23K8.03K20K20K20K
Giá / EPS (PE)12.78 (lần)10.16 (lần)8.69 (lần)8.69 (lần)6.31 (lần)6.05 (lần)5.18 (lần)3.92 (lần)4.89 (lần)4.35 (lần)3.93 (lần)2.72 (lần)1.98 (lần)6.20 (lần)9.34 (lần)6.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.49 (lần)5.60 (lần)4.75 (lần)5.09 (lần)3.85 (lần)3.75 (lần)3.18 (lần)2.49 (lần)2.62 (lần)2.38 (lần)2.10 (lần)1.52 (lần)1.16 (lần)3.44 (lần)4.61 (lần)3.63 (lần)
Giá sổ sách11.57K12.35K12.21K12.88K14.32K11.47K13.45K14.82K13.66K11.45K11.52K11.66K13.62K12.70K11.64K10.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.39 (lần)5.03 (lần)4.64 (lần)3.98 (lần)2.74 (lần)3.09 (lần)2.10 (lần)1.77 (lần)1.29 (lần)1.38 (lần)1.22 (lần)0.79 (lần)0.59 (lần)1.57 (lần)1.72 (lần)1.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.55%71.49%69.24%70.41%72.80%67.85%64.11%68.61%61.41%54.80%48.26%35.02%35.09%29.79%21.80%14.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.45%28.51%30.76%29.59%27.20%32.15%35.89%31.39%38.59%45.20%51.74%64.98%64.91%70.21%78.20%85.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.40%12.68%13%9.16%7.65%19.97%6.60%8.13%4.34%18.67%20.57%9.79%6.85%14.78%21.02%27.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.47%14.52%14.94%10.08%8.29%24.95%7.06%8.85%4.53%22.95%25.89%10.85%7.35%17.34%26.61%37.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.60%87.32%87%90.84%92.35%80.03%93.40%91.87%95.66%81.33%79.43%90.21%93.15%85.22%78.98%72.56%
6/ Thanh toán hiện hành526.52%564.02%532.58%768.88%951.17%339.81%972.08%843.54%1,415.78%293.58%234.62%357.68%512.29%573.40%355.20%198.91%
7/ Thanh toán nhanh522.24%558.97%528.20%762.65%941.52%336.33%964.99%837.09%1,402.28%289.74%230.87%351.81%504.08%560.50%345.03%196.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.20%13.45%64.99%90.59%601.64%239.61%835.11%724.75%1,191.16%225.13%200.80%271.82%314.96%414.23%256.98%144.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.04%78.47%85.08%71.02%65.66%66.09%61.64%65.58%47.17%47.27%46.25%46.98%47.29%39.01%29.42%38.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn102.10%109.76%122.88%100.87%90.19%97.41%96.14%95.58%76.82%86.26%95.85%134.16%134.74%130.95%134.98%262.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.18%89.86%97.79%78.18%71.10%82.58%65.99%71.39%49.31%58.13%58.23%52.08%50.76%45.77%37.25%52.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,168.09%3,659.53%4,447.63%3,954.10%2,763.69%2,990.60%4,204.84%3,656.09%3,178.34%2,566.53%2,382.71%3,134.70%2,992.96%2,116.97%1,889.69%7,229.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần50.76%55.04%54.64%58.59%60.98%61.89%61.39%63.48%53.69%54.80%53.38%55.93%58.76%55.49%49.38%59.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)36.56%43.19%46.49%41.61%40.04%40.90%37.84%41.63%25.33%25.91%24.69%26.28%27.78%21.64%14.53%22.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)42.22%49.46%53.43%45.80%43.36%51.11%40.51%45.32%26.47%31.85%31.08%29.13%29.83%25.40%18.39%31.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)153%184%183%184%196%197%192%217%136%141%134%146%165%153%123%193%
Tăng trưởng doanh thu-13.61%-7.05%18.59%-1.16%7.56%6.66%-16.09%57.13%1.15%-0.80%10.53%-12.17%18.88%34.15%-21.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.54%-6.36%10.61%-5.04%5.97%7.53%-18.85%85.78%-0.91%1.85%5.48%-16.39%25.89%50.74%-34.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.93%-1.74%40.55%9.33%-58.50%201.14%-27.61%111.95%-76.45%-11.91%135.85%26.35%-54.54%-28.86%-22.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.95%1.16%-5.19%-10.11%24.92%-14.77%-9.23%8.54%19.23%-0.62%-1.15%-14.39%7.19%9.17%10.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.23%0.78%-1%-8.62%8.26%-0.53%-10.72%13.02%1.37%-2.94%12.27%-11.60%-1.93%1.17%1.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |