CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

12.10
0.20
(1.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV143,18762,471117,759147,59093,614443,718496,835585,739441,401539,263514,161582,547400,742412,669291,861
Giá vốn hàng bán85,00342,51785,25581,43769,230284,219293,485355,200315,121382,156337,441323,317266,461324,327233,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,18419,95432,50466,09424,234159,290203,331230,450126,280157,107176,590258,985134,28188,34258,496
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh48,44213,51624,48346,64213,39596,622106,426124,75134,53952,77971,844188,84159,1274,7762,899
Tổng lợi nhuận trước thuế48,18813,51624,48340,31613,28493,739105,595116,30033,99455,00661,926152,42928,0525,1263,377
Lợi nhuận sau thuế 41,7309,42220,90631,59010,85573,65880,36784,09124,27741,00848,546144,51021,640-1,4773,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,9219,46620,94231,41210,94473,67180,77684,05824,10040,81448,854144,51021,640-1,4773,377
Tổng tài sản ngắn hạn191,121179,839142,260180,145127,248180,145165,146194,451149,399119,143154,648149,18183,72160,035
Tiền mặt50,43631,00128,44360,33529,40060,33566,55181,09532,17255,23247,57493,06833,53312,840
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,0005,000
Hàng tồn kho76,79180,30242,32665,39952,31465,39972,34682,72866,29448,08581,12348,40825,71020,867
Tài sản dài hạn461,796427,958446,218462,719462,628462,345600,715832,4621,057,6251,206,7651,303,9781,338,1641,334,0661,518,719
Tài sản cố định375,183346,721340,690358,532353,411358,532489,516758,081970,1431,096,4191,186,8201,140,4111,121,9411,223,512
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản652,917607,796588,478642,865589,876642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
Tổng nợ81,273115,70762,112105,239108,483105,239194,690315,611436,252491,909589,086603,435675,060806,161
Vốn chủ sở hữu571,643492,089526,366537,626481,394537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.39K1.01K1.10K1.15K0.33K0.56K0.67K1.97K0.30KK
Giá cuối kỳ12K7.40K5.41K14.99K6.65K4.66K3.86K7.98K13.30K13.30K
Giá / EPS (PE)8.63 (lần)7.35 (lần)4.90 (lần)13.05 (lần)20.20 (lần)8.36 (lần)5.78 (lần)4.04 (lần)44.99 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.86 (lần)1.22 (lần)0.80 (lần)1.87 (lần)1.10 (lần)0.63 (lần)0.55 (lần)1 (lần)2.43 (lần)2.36 (lần)
Giá sổ sách7.81K7.34K7.80K9.72K10.53K11.39K11.88K12.08K10.15K10.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.54 (lần)1.01 (lần)0.69 (lần)1.54 (lần)0.63 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.66 (lần)1.31 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.27%28.04%21.56%18.94%12.38%8.99%10.60%10.03%5.91%3.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.73%71.96%78.44%81.06%87.62%91.01%89.40%89.97%94.09%96.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.45%16.38%25.42%30.73%36.14%37.10%40.39%40.57%47.61%51.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.22%19.59%34.09%44.37%56.60%58.98%67.75%68.27%90.89%104.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.55%83.62%74.58%69.27%63.86%62.90%59.61%59.43%52.39%48.94%
6/ Thanh toán hiện hành235.16%171.18%151.23%112.09%64.45%55.23%55.19%58.70%32.68%21.22%
7/ Thanh toán nhanh140.67%109.03%84.98%64.40%35.85%32.94%26.24%39.65%22.64%13.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62.06%57.33%60.94%46.75%13.88%25.60%16.98%36.62%13.09%4.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.14%69.06%64.87%57.04%36.57%40.67%35.25%39.17%28.27%26.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn246.44%246.31%300.85%301.23%295.45%452.62%332.47%390.50%478.66%687.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.40%82.59%86.99%82.35%57.27%64.66%59.13%65.91%53.96%53.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho383.13%434.59%405.67%429.36%475.34%794.75%415.96%667.90%1,036.41%1,554.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.60%16.60%16.26%14.35%5.46%7.57%9.50%24.81%5.40%-0.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.58%11.47%10.55%8.19%2%3.08%3.35%9.72%1.53%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.80%13.71%14.14%11.82%3.13%4.89%5.62%16.35%2.91%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%26%28%24%8%11%14%45%8%%
Tăng trưởng doanh thu4.34%-10.69%-15.18%32.70%-18.15%4.88%-11.74%45.37%-2.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận42.85%-8.80%-3.90%248.79%-40.95%-16.46%-66.19%567.79%-1,565.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.08%-45.95%-38.31%-27.65%-11.31%-16.50%-2.38%-10.61%-16.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.75%-5.94%-19.70%-7.72%-7.58%-4.09%-1.63%19.01%-3.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.69%-16.11%-25.42%-14.92%-8.97%-9.10%-1.93%4.91%-10.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |