CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

7.80
-0.20
(-2.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV423,740341,404187,836238,752343,7851,191,733969,4161,195,8921,328,208919,120957,969892,723
Giá vốn hàng bán272,961260,436156,090207,037243,399896,525789,445929,2631,047,126798,248820,729779,378
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV150,73280,96831,74731,714100,328295,161179,579266,592280,354120,458137,241113,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh96,73358,26912,88411,58461,712179,47050,53894,32594,903-3,158-32,929-19,032
Tổng lợi nhuận trước thuế82,42258,06412,7189,98249,488163,18674,134101,512171,42848,65951,00078,092
Lợi nhuận sau thuế 57,69051,8628,6246,40540,762124,58252,01876,129129,80835,23435,78858,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,60832,3215,391-45329,96281,86827,66349,90999,71625,63620,66840,468
Tổng tài sản ngắn hạn489,382372,816365,954253,398353,908489,382348,580407,174476,730352,622343,729431,981
Tiền mặt213,525106,984144,98272,337122,137213,525122,132166,283165,75989,870110,175112,129
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,11157,26521,11121,11129,04621,11129,04616,00020,00020,00033,00030,000
Hàng tồn kho209,001155,292146,174103,384156,993209,001156,943176,113217,673162,316153,183175,822
Tài sản dài hạn2,157,3912,170,0892,143,1562,142,5872,141,5522,157,3912,141,0502,212,9282,426,0612,696,6552,800,0372,895,929
Tài sản cố định1,385,9131,394,0561,343,6051,298,7401,297,5031,385,9131,297,4171,420,8651,619,6661,747,1341,914,5052,104,864
Đầu tư tài chính dài hạn25,99425,93029,80829,78629,78625,99429,78629,90830,35731,54331,71831,992
Tổng tài sản2,646,7732,542,9062,509,1112,395,9862,495,4602,646,7732,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
Tổng nợ762,129720,199761,211683,590790,415762,129785,018884,7021,029,9681,152,2911,212,4421,374,085
Vốn chủ sở hữu1,884,6441,822,7071,747,8991,712,3951,705,0451,884,6441,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K0.18K0.32K0.64K0.16K0.13K0.26K
Giá cuối kỳ7.62K6.94K5.67K17.88K11.92K11.73K12.70K
Giá / EPS (PE)14.50 (lần)39.09 (lần)17.70 (lần)27.94 (lần)72.44 (lần)88.42 (lần)48.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1 (lần)1.12 (lần)0.74 (lần)2.10 (lần)2.02 (lần)1.91 (lần)2.22 (lần)
Giá sổ sách12.10K10.94K11.14K12.02K12.18K12.40K12.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.63 (lần)0.51 (lần)1.49 (lần)0.98 (lần)0.95 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.49%14%15.54%16.42%11.56%10.93%12.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.51%86%84.46%83.58%88.44%89.07%87.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.79%31.53%33.77%35.48%37.79%38.57%41.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.44%46.05%50.98%55%60.74%62.78%70.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.21%68.47%66.23%64.52%62.21%61.43%58.71%
6/ Thanh toán hiện hành81.99%58%65.06%68.45%48.73%51.71%52.61%
7/ Thanh toán nhanh46.97%31.89%36.92%37.20%26.30%28.66%31.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.77%20.32%26.57%23.80%12.42%16.57%13.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.03%38.94%45.64%45.76%30.14%30.47%26.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn243.52%278.10%293.71%278.61%260.65%278.70%206.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.23%56.87%68.91%70.92%48.45%49.60%45.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho428.96%503.01%527.65%481.05%491.79%535.78%443.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.87%2.85%4.17%7.51%2.79%2.16%4.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.09%1.11%1.90%3.44%0.84%0.66%1.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.34%1.62%2.88%5.32%1.35%1.07%2.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%4%5%10%3%3%5%
Tăng trưởng doanh thu22.93%-18.94%-9.96%44.51%-4.06%7.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận195.95%-44.57%-49.95%288.97%24.04%-48.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.92%-11.27%-14.10%-10.62%-4.96%-11.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.56%-1.77%-7.34%-1.27%-1.78%-1.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.31%-4.98%-9.74%-4.80%-3.01%-5.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |