CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

27.45
0.65
(2.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,276,6111,414,0161,003,0361,126,0661,180,9504,657,6435,139,1674,635,5253,818,7654,036,9603,749,1443,831,0103,537,6143,508,1593,373,264
Giá vốn hàng bán1,065,4431,089,816811,476895,721934,2593,846,5214,087,8493,632,3923,047,2533,286,7293,120,3803,211,6632,660,1432,518,3522,447,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV152,277274,354161,842201,645189,217648,653810,739747,126599,388571,378430,717457,507700,916799,347803,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh60,77997,79058,978121,81393,382306,965385,316365,120322,096312,396177,258207,244476,397525,567441,506
Tổng lợi nhuận trước thuế60,28297,43758,100121,69393,391307,067386,461364,122320,528313,154177,456207,723494,054532,286452,145
Lợi nhuận sau thuế 45,93177,37249,24195,77175,668246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032352,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,93177,37249,24195,77175,668246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032352,725
Tổng tài sản ngắn hạn2,609,1462,497,3082,245,3242,291,3032,190,0092,291,8832,457,4262,114,1951,311,5091,377,1581,245,6951,090,4441,247,2671,303,5401,111,182
Tiền mặt123,771285,203236,877320,742168,815320,742155,30689,621188,81045,70550,92467,22050,834240,22784,698
Đầu tư tài chính ngắn hạn100,000100,000134,450134,100171,000134,100210,000320,000150,000
Hàng tồn kho1,312,8131,140,8831,175,1661,230,2261,212,1881,234,2191,733,4701,437,232787,9551,152,633845,644596,012770,987784,836715,556
Tài sản dài hạn1,391,7581,175,5831,149,7491,115,285967,6931,092,454960,3731,021,7481,119,2001,331,1241,586,9551,703,8631,568,1561,839,3522,026,221
Tài sản cố định1,007,7521,015,688967,942938,839876,092938,839900,541975,4671,063,6011,260,4831,516,5131,518,3761,488,1171,759,7101,922,333
Đầu tư tài chính dài hạn5,1225,1224,6784,6784,6784,6784,3904,1393,8503,0613,9234,1034,3344,6204,910
Tổng tài sản4,000,9033,672,8913,395,0733,406,5883,157,7023,384,3373,417,7993,135,9432,430,7102,708,2812,832,6512,794,3072,815,4233,142,8913,137,403
Tổng nợ2,085,1021,802,9971,494,4791,553,8041,341,2691,532,9591,508,0361,362,013743,4171,076,1901,307,4981,267,5181,233,3231,469,9581,601,618
Vốn chủ sở hữu1,915,8011,869,8941,900,5951,852,7841,816,4331,851,3781,909,7631,773,9301,687,2931,632,0911,525,1521,526,7891,582,1001,672,9341,535,785

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.26K2.07K2.59K2.45K2.16K2.11K1.19K1.40K3.33K4.54K4.25K4.52K4.51K4.28K6.38K25.56K3.37K5.44K5.99K0.13K
Giá cuối kỳ31.60K25.97K18.22K27.74K18.55K17.41K15.28K16.39K20.39K19.23K21.37K14.23K7.43K3.30K4.97K7.57K0.95K5.62K3.08K95K
Giá / EPS (PE)13.99 (lần)12.52 (lần)7.05 (lần)11.33 (lần)8.60 (lần)8.26 (lần)12.88 (lần)11.73 (lần)6.13 (lần)4.23 (lần)5.03 (lần)3.15 (lần)1.65 (lần)0.77 (lần)0.78 (lần)0.30 (lần)0.28 (lần)1.03 (lần)0.51 (lần)716.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.78 (lần)0.66 (lần)0.42 (lần)0.71 (lần)0.58 (lần)0.51 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)0.68 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)0.41 (lần)0.18 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.01 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)1.21 (lần)
Giá sổ sách16.13K15.58K16.08K14.93K14.20K13.74K12.84K12.85K13.32K18.31K18.49K16.61K16.89K19.02K23.78K36.21K14.08K16K15.32K5.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.96 (lần)1.67 (lần)1.13 (lần)1.86 (lần)1.31 (lần)1.27 (lần)1.19 (lần)1.28 (lần)1.53 (lần)1.05 (lần)1.16 (lần)0.86 (lần)0.44 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.07 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)17.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)69 (Mi)46 (Mi)31 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.21%67.72%71.90%67.42%53.96%50.85%43.98%39.02%44.30%41.48%35.42%40.72%42.13%74.81%72.49%69.65%69.82%74.90%71.22%56.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.79%32.28%28.10%32.58%46.04%49.15%56.02%60.98%55.70%58.52%64.58%59.28%57.87%25.19%27.51%30.35%30.18%25.10%28.78%43.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.12%45.30%44.12%43.43%30.58%39.74%46.16%45.36%43.81%46.77%51.05%56.72%52.81%45.87%31.25%29.04%64.74%64.31%72.15%89.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu108.84%82.80%78.96%76.78%44.06%65.94%85.73%83.02%77.95%87.87%104.29%131.04%111.90%84.74%45.45%40.92%183.60%180.16%259.10%870.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.88%54.70%55.88%56.57%69.42%60.26%53.84%54.64%56.19%53.23%48.95%43.28%47.19%54.13%68.75%70.96%35.26%35.69%27.85%10.30%
6/ Thanh toán hiện hành131.88%151.97%163.07%155.46%176.71%148.54%117.26%127.02%148.18%148.64%140.10%139%194.22%218.58%265.99%296.23%141.83%167.22%155.25%106.26%
7/ Thanh toán nhanh65.52%70.13%48.04%49.78%70.54%24.22%37.66%57.59%56.58%59.15%49.88%42.48%61.69%70.57%112.11%113.45%46.57%75.41%59.87%31.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.26%21.27%10.31%6.59%25.44%4.93%4.79%7.83%6.04%27.39%10.68%5.83%14.05%14.08%37.26%42.24%4.88%13.77%14.13%7.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản120.47%137.62%150.36%147.82%157.10%149.06%132.35%137.10%125.65%111.62%107.52%91.32%116.84%166.92%208.43%236.34%214.33%202.28%183%150.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.72%203.22%209.13%219.26%291.17%293.14%300.97%351.33%283.63%269.13%303.57%224.27%277.34%223.12%287.51%339.30%306.98%270.08%256.94%266.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu251.58%251.58%269.10%261.31%226.32%247.35%245.82%250.92%223.60%209.70%219.64%210.99%247.59%308.37%303.16%333.04%607.83%566.71%657.13%1,465%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho294.21%311.66%235.82%252.74%386.73%285.15%368.99%538.86%345.03%320.88%342.06%231.53%307.54%270.33%399.80%383.17%393.30%428.36%364.01%339.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.57%5.29%5.98%6.27%6.71%6.21%3.76%4.33%11.17%11.83%10.46%12.90%10.78%7.30%8.84%21.20%3.93%5.99%5.95%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.71%7.28%8.99%9.27%10.54%9.25%4.98%5.94%14.04%13.21%11.24%11.78%12.60%12.19%18.44%50.10%8.43%12.13%10.89%0.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.01%13.31%16.08%16.39%15.19%15.35%9.24%10.87%24.98%24.81%22.97%27.21%26.69%22.52%26.81%70.59%23.90%33.97%39.09%2.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%8%8%8%8%5%5%15%16%14%18%14%9%11%30%5%7%7%%
Tăng trưởng doanh thu2.65%-9.37%10.86%21.39%-5.40%7.68%-2.14%8.29%0.84%4%15.87%0.54%6.97%22.03%19.55%40.87%11.41%26.99%27.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.73%-19.81%5.62%13.46%2.31%77.74%-15.11%-57.99%-4.78%17.66%-6.05%20.28%57.92%0.75%-50.12%659.38%-26.92%27.97%4,417.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả55.46%1.65%10.72%83.21%-30.92%-17.69%3.15%2.77%-16.10%-8.22%-11.41%38.16%75.93%123.68%45.89%-42.70%5.86%2.39%-15.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.47%-3.06%7.66%5.13%3.38%7.01%-0.11%-3.50%-5.43%8.93%11.31%17.98%33.24%19.97%31.33%157.10%3.88%47.25%184.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.70%-0.98%8.99%29.01%-10.25%-4.39%1.37%-0.75%-10.42%0.17%-1.58%28.64%52.82%52.38%35.56%27.75%5.15%14.88%5.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |