CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

23.10
-1.70
(-6.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,158,7621,276,6111,414,0161,003,0361,126,0664,852,4244,657,6435,139,1674,635,5253,818,7654,036,9603,749,1443,831,0103,537,6143,508,159
Giá vốn hàng bán976,8351,065,4431,089,816811,476895,7213,943,5703,846,5214,087,8493,632,3923,047,2533,286,7293,120,3803,211,6632,660,1432,518,352
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV140,986152,277274,354161,842201,645729,459648,653810,739747,126599,388571,378430,717457,507700,916799,347
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73,09860,77997,79058,978121,813290,645306,965385,316365,120322,096312,396177,258207,244476,397525,567
Tổng lợi nhuận trước thuế73,29460,28297,43758,100121,693289,112307,067386,461364,122320,528313,154177,456207,723494,054532,286
Lợi nhuận sau thuế 59,14645,93177,37249,24195,771231,690246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,14645,93177,37249,24195,771231,690246,334307,185290,828256,317250,526140,949166,032395,197415,032
Tổng tài sản ngắn hạn2,790,2442,609,1462,497,3082,245,3242,291,3032,790,2442,291,8832,457,4262,114,1951,311,5091,377,1581,245,6951,090,4441,247,2671,303,540
Tiền mặt220,743123,771285,203236,877320,742220,743320,742155,30689,621188,81045,70550,92467,22050,834240,227
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,000100,000100,000134,450134,10045,000134,100210,000320,000150,000
Hàng tồn kho1,518,5771,312,8131,140,8831,175,1661,230,2261,518,5771,234,2191,733,4701,437,232787,9551,152,633845,644596,012770,987784,836
Tài sản dài hạn1,406,0491,391,7581,175,5831,149,7491,115,2851,406,0491,092,454960,3731,021,7481,119,2001,331,1241,586,9551,703,8631,568,1561,839,352
Tài sản cố định1,212,8441,007,7521,015,688967,942938,8391,212,844938,839900,541975,4671,063,6011,260,4831,516,5131,518,3761,488,1171,759,710
Đầu tư tài chính dài hạn5,1225,1225,1224,6784,6785,1224,6784,3904,1393,8503,0613,9234,1034,3344,620
Tổng tài sản4,196,2934,000,9033,672,8913,395,0733,406,5884,196,2933,384,3373,417,7993,135,9432,430,7102,708,2812,832,6512,794,3072,815,4233,142,891
Tổng nợ2,280,7672,085,1021,802,9971,494,4791,553,8042,280,7671,532,9591,508,0361,362,013743,4171,076,1901,307,4981,267,5181,233,3231,469,958
Vốn chủ sở hữu1,915,5271,915,8011,869,8941,900,5951,852,7841,915,5271,851,3781,909,7631,773,9301,687,2931,632,0911,525,1521,526,7891,582,1001,672,934

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.95K2.07K2.59K2.45K2.16K2.11K1.19K1.40K3.33K4.54K4.25K4.52K4.51K4.28K6.38K25.56K3.37K5.44K5.99K0.13K
Giá cuối kỳ28.50K25.53K17.91K27.27K18.23K17.12K15.02K16.11K20.04K18.90K21.01K13.99K7.31K3.24K4.88K7.45K0.94K5.52K3.03K95K
Giá / EPS (PE)14.61 (lần)12.31 (lần)6.93 (lần)11.14 (lần)8.45 (lần)8.12 (lần)12.66 (lần)11.53 (lần)6.02 (lần)4.16 (lần)4.95 (lần)3.10 (lần)1.62 (lần)0.76 (lần)0.77 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)1.02 (lần)0.51 (lần)716.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.65 (lần)0.41 (lần)0.70 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.48 (lần)0.50 (lần)0.67 (lần)0.49 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)0.17 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.01 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)1.21 (lần)
Giá sổ sách16.12K15.58K16.08K14.93K14.20K13.74K12.84K12.85K13.32K18.31K18.49K16.61K16.89K19.02K23.78K36.21K14.08K16K15.32K5.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.77 (lần)1.64 (lần)1.11 (lần)1.83 (lần)1.28 (lần)1.25 (lần)1.17 (lần)1.25 (lần)1.50 (lần)1.03 (lần)1.14 (lần)0.84 (lần)0.43 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.07 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)17.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)69 (Mi)46 (Mi)31 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.49%67.72%71.90%67.42%53.96%50.85%43.98%39.02%44.30%41.48%35.42%40.72%42.13%74.81%72.49%69.65%69.82%74.90%71.22%56.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.51%32.28%28.10%32.58%46.04%49.15%56.02%60.98%55.70%58.52%64.58%59.28%57.87%25.19%27.51%30.35%30.18%25.10%28.78%43.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.35%45.30%44.12%43.43%30.58%39.74%46.16%45.36%43.81%46.77%51.05%56.72%52.81%45.87%31.25%29.04%64.74%64.31%72.15%89.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.07%82.80%78.96%76.78%44.06%65.94%85.73%83.02%77.95%87.87%104.29%131.04%111.90%84.74%45.45%40.92%183.60%180.16%259.10%870.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.65%54.70%55.88%56.57%69.42%60.26%53.84%54.64%56.19%53.23%48.95%43.28%47.19%54.13%68.75%70.96%35.26%35.69%27.85%10.30%
6/ Thanh toán hiện hành130.68%151.97%163.07%155.46%176.71%148.54%117.26%127.02%148.18%148.64%140.10%139%194.22%218.58%265.99%296.23%141.83%167.22%155.25%106.26%
7/ Thanh toán nhanh59.56%70.13%48.04%49.78%70.54%24.22%37.66%57.59%56.58%59.15%49.88%42.48%61.69%70.57%112.11%113.45%46.57%75.41%59.87%31.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.34%21.27%10.31%6.59%25.44%4.93%4.79%7.83%6.04%27.39%10.68%5.83%14.05%14.08%37.26%42.24%4.88%13.77%14.13%7.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản115.64%137.62%150.36%147.82%157.10%149.06%132.35%137.10%125.65%111.62%107.52%91.32%116.84%166.92%208.43%236.34%214.33%202.28%183%150.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.91%203.22%209.13%219.26%291.17%293.14%300.97%351.33%283.63%269.13%303.57%224.27%277.34%223.12%287.51%339.30%306.98%270.08%256.94%266.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu253.32%251.58%269.10%261.31%226.32%247.35%245.82%250.92%223.60%209.70%219.64%210.99%247.59%308.37%303.16%333.04%607.83%566.71%657.13%1,465%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho259.69%311.66%235.82%252.74%386.73%285.15%368.99%538.86%345.03%320.88%342.06%231.53%307.54%270.33%399.80%383.17%393.30%428.36%364.01%339.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.77%5.29%5.98%6.27%6.71%6.21%3.76%4.33%11.17%11.83%10.46%12.90%10.78%7.30%8.84%21.20%3.93%5.99%5.95%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.52%7.28%8.99%9.27%10.54%9.25%4.98%5.94%14.04%13.21%11.24%11.78%12.60%12.19%18.44%50.10%8.43%12.13%10.89%0.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.10%13.31%16.08%16.39%15.19%15.35%9.24%10.87%24.98%24.81%22.97%27.21%26.69%22.52%26.81%70.59%23.90%33.97%39.09%2.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%8%8%8%8%5%5%15%16%14%18%14%9%11%30%5%7%7%%
Tăng trưởng doanh thu4.18%-9.37%10.86%21.39%-5.40%7.68%-2.14%8.29%0.84%4%15.87%0.54%6.97%22.03%19.55%40.87%11.41%26.99%27.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.94%-19.81%5.62%13.46%2.31%77.74%-15.11%-57.99%-4.78%17.66%-6.05%20.28%57.92%0.75%-50.12%659.38%-26.92%27.97%4,417.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.78%1.65%10.72%83.21%-30.92%-17.69%3.15%2.77%-16.10%-8.22%-11.41%38.16%75.93%123.68%45.89%-42.70%5.86%2.39%-15.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.46%-3.06%7.66%5.13%3.38%7.01%-0.11%-3.50%-5.43%8.93%11.31%17.98%33.24%19.97%31.33%157.10%3.88%47.25%184.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.99%-0.98%8.99%29.01%-10.25%-4.39%1.37%-0.75%-10.42%0.17%-1.58%28.64%52.82%52.38%35.56%27.75%5.15%14.88%5.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |