CTCP Bóng đèn Điện Quang (dqc)

12.90
0.15
(1.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV216,210209,716171,544210,600221,187871,6911,001,213749,315946,476830,5151,190,4211,059,0041,038,6651,088,6671,229,506
Giá vốn hàng bán165,669166,405125,900141,430150,507579,947668,697511,228707,941610,779953,185804,250759,601724,240796,975
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,97139,80843,23264,61667,327279,071320,947222,603232,281214,131234,198252,213275,466358,592426,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,663-1,618512-23,429-13,715-36,60813,91624,64716,26532,991110,384135,221253,662262,702306,136
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,720-528514-20,297-10,948-30,62215,75124,79922,42536,905112,596135,320254,458268,031307,048
Lợi nhuận sau thuế -4,880-803226-21,329-11,205-33,41414,85522,75918,26429,56189,983110,295204,103210,062242,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,127-1,26911-21,587-11,569-34,39913,76421,68415,82928,53588,856109,275203,247206,778236,594
Tổng tài sản ngắn hạn897,512894,153957,5431,056,4641,038,482998,3641,012,023914,891930,8251,145,8591,502,6781,330,7531,254,6731,192,1501,692,477
Tiền mặt35,08022,47622,63522,58721,81522,58720,36356,508112,888150,436165,711281,093322,533287,797172,543
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,74148,76348,04356,62559,32556,62537,41952,75223,10367,930284,149316,421328,140144,834581,571
Hàng tồn kho289,121335,034347,906347,451374,994347,331489,504405,283346,771473,076412,898376,253356,137335,479399,159
Tài sản dài hạn470,352476,241500,201445,172451,161445,696473,065495,262478,823356,185362,338280,613334,704322,016170,568
Tài sản cố định314,335320,131324,378331,617335,589331,756337,431358,366380,722119,465144,064155,213165,288155,452150,140
Đầu tư tài chính dài hạn146,374145,340152,132102,038105,511102,48599,81190,79477,82165,05180,75985,70373,39273,96613,163
Tổng tài sản1,367,8641,370,3941,457,7431,501,6361,489,6431,444,0591,485,0881,410,1531,409,6491,502,0441,865,0161,611,3661,589,3771,514,1661,863,045
Tổng nợ472,777470,426556,973598,623565,300543,516551,130465,720486,461529,578780,176472,270434,971425,765879,544
Vốn chủ sở hữu895,087899,967900,770903,013924,343900,544933,958944,433923,188972,4661,084,8401,139,0961,154,4061,088,402983,501

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.50K0.79K0.57K1.04K3.01K3.71K6.89K7.78K10.76K5.52K2.23K1.79K2.34K0.23K0.08K13.19K3.50K0.25K
Giá cuối kỳ13.50K15.15K17K31.62K16.99K14.18K23.36K29.92K43.73K35.25K25.05K14.81K7.46K4.22K8.11K8.16K3.72K52.37K290K290K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)34.04 (lần)40.19 (lần)29.58 (lần)13.69 (lần)7.75 (lần)8.07 (lần)6.34 (lần)4.53 (lần)2.33 (lần)2.68 (lần)3.34 (lần)2.35 (lần)3.47 (lần)36.07 (lần)46.01 (lần)3.97 (lần)82.86 (lần)1,153.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.48 (lần)0.47 (lần)1.16 (lần)0.49 (lần)0.47 (lần)0.58 (lần)0.83 (lần)1.24 (lần)0.86 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)0.15 (lần)0.72 (lần)10.04 (lần)27.67 (lần)
Giá sổ sách32.48K32.68K33.89K34.27K33.50K35.29K36.80K38.64K39.16K40.95K44.74K37.91K35.57K36.26K41.82K38.23K43.16K44.77K4.84K1.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.46 (lần)0.50 (lần)0.92 (lần)0.51 (lần)0.40 (lần)0.63 (lần)0.77 (lần)1.12 (lần)0.86 (lần)0.56 (lần)0.39 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)1.17 (lần)59.89 (lần)154.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)27 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.61%69.14%68.15%64.88%66.03%76.29%80.57%82.59%78.94%78.73%90.84%92.36%93.36%93.14%91.61%89.08%86.84%90.93%80.04%55.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.39%30.86%31.85%35.12%33.97%23.71%19.43%17.41%21.06%21.27%9.16%7.64%6.64%6.86%8.39%10.92%13.16%9.07%19.96%44.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.56%37.64%37.11%33.03%34.51%35.26%41.83%29.31%27.37%28.12%47.21%50.05%54.43%56.48%54.82%56.02%57.79%58.90%86.91%86.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.82%60.35%59.01%49.31%52.69%54.46%71.92%41.46%37.68%39.12%89.43%100.18%119.44%129.79%121.32%127.38%136.92%143.29%663.74%652.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.44%62.36%62.89%66.97%65.49%64.74%58.17%70.69%72.63%71.88%52.79%49.95%45.57%43.52%45.18%43.98%42.21%41.10%13.09%13.28%
6/ Thanh toán hiện hành206.72%187.03%194.99%221.05%215.09%249.48%222.05%285.80%291.15%338.26%212.34%202.66%185.71%177.01%169.01%161.94%188.39%157.31%103.99%75.03%
7/ Thanh toán nhanh140.13%121.96%100.67%123.13%134.96%146.48%161.03%205%208.51%243.07%162.26%148.31%144.35%137.03%135%126.19%140.19%126.18%73.51%25.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.08%4.23%3.92%13.65%26.09%32.75%24.49%60.37%74.85%81.66%21.65%56.90%23.32%19.18%5.72%5.27%1.48%3.57%0.74%2.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.08%60.36%67.42%53.14%67.14%55.29%63.83%65.72%65.35%71.90%65.99%47.97%37.81%34.10%34.26%29.91%24.77%66.73%78.13%74.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.03%87.31%98.93%81.90%101.68%72.48%79.22%79.58%82.78%91.32%72.65%51.94%40.49%36.61%37.40%33.57%28.52%73.39%97.62%134.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu90.28%96.80%107.20%79.34%102.52%85.40%109.73%92.97%89.97%100.02%125.01%96.03%82.96%78.35%75.83%68%58.68%162.34%596.73%557.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho207.32%166.97%136.61%126.14%204.15%129.11%230.85%213.75%213.29%215.88%199.66%132.16%137.97%126.12%132.75%125.10%97%254.71%247.75%153.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.46%-3.95%1.37%2.89%1.67%3.44%7.46%10.32%19.57%18.99%19.24%15.15%7.56%6.31%7.37%0.87%0.32%18.15%12.11%2.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.93%1.54%1.12%1.90%4.76%6.78%12.79%13.66%12.70%7.27%2.86%2.15%2.52%0.26%0.08%12.11%9.46%1.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.47%2.30%1.71%2.93%8.19%9.59%17.61%19%24.06%14.55%6.27%4.94%5.59%0.59%0.19%29.47%72.28%13.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-6%2%4%2%5%9%14%27%29%30%22%10%8%10%1%%26%16%3%
Tăng trưởng doanh thu-15.16%-12.94%33.62%-20.83%13.96%-30.23%12.41%1.96%-4.59%-11.45%53.61%23.37%3.86%5.19%23.85%22.94%-65.23%151.51%175.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận174.88%-349.92%-36.52%36.99%-44.53%-67.89%-18.69%-46.24%-1.71%-12.60%95.10%147.28%24.41%-9.91%948.53%235.18%-99.39%276.94%1,292.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.37%-1.38%18.34%-4.26%-8.14%-32.12%65.20%8.58%2.16%-51.59%5.33%-10.60%-9.74%8.91%5.78%-1.31%-8.07%99.59%161.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.17%-3.58%-1.11%2.30%-5.07%-10.36%-4.76%-1.33%6.06%10.67%17.99%6.59%-1.91%1.80%11.07%6.08%-3.80%824.49%157.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.18%-2.76%5.31%0.04%-6.15%-19.46%15.74%1.38%4.97%-18.73%11.65%-2.77%-6.33%5.70%8.11%1.81%-6.32%194.50%161.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |