CTCP Bóng đèn Điện Quang (dqc)

9.51
-0.35
(-3.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV231,623216,210209,716171,544210,600829,093871,6911,001,213749,315946,476830,5151,190,4211,059,0041,038,6651,088,667
Giá vốn hàng bán173,371165,669166,405125,900141,430631,346579,947668,697511,228707,941610,779953,185804,250759,601724,240
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,32448,97139,80843,23264,616187,335279,071320,947222,603232,281214,131234,198252,213275,466358,592
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-97,505-4,663-1,618512-23,429-103,274-36,60813,91624,64716,26532,991110,384135,221253,662262,702
Tổng lợi nhuận trước thuế-95,792-4,720-528514-20,297-100,526-30,62215,75124,79922,42536,905112,596135,320254,458268,031
Lợi nhuận sau thuế -96,190-4,880-803226-21,329-101,646-33,41414,85522,75918,26429,56189,983110,295204,103210,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-96,466-5,127-1,26911-21,587-102,850-34,39913,76421,68415,82928,53588,856109,275203,247206,778
Tổng tài sản ngắn hạn873,644897,512894,153957,5431,056,464873,644998,3641,012,023914,891930,8251,145,8591,502,6781,330,7531,254,6731,192,150
Tiền mặt39,62535,08022,47622,63522,58739,62522,58720,36356,508112,888150,436165,711281,093322,533287,797
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,75841,74148,76348,04356,62554,75856,62537,41952,75223,10367,930284,149316,421328,140144,834
Hàng tồn kho301,901289,121335,034347,906347,451301,901347,331489,504405,283346,771473,076412,898376,253356,137335,479
Tài sản dài hạn460,555470,352476,241500,201445,172460,555445,696473,065495,262478,823356,185362,338280,613334,704322,016
Tài sản cố định306,891314,335320,131324,378331,617306,891331,756337,431358,366380,722119,465144,064155,213165,288155,452
Đầu tư tài chính dài hạn144,876146,374145,340152,132102,038144,876102,48599,81190,79477,82165,05180,75985,70373,39273,966
Tổng tài sản1,334,1991,367,8641,370,3941,457,7431,501,6361,334,1991,444,0591,485,0881,410,1531,409,6491,502,0441,865,0161,611,3661,589,3771,514,166
Tổng nợ539,064472,777470,426556,973598,623539,064543,516551,130465,720486,461529,578780,176472,270434,971425,765
Vốn chủ sở hữu795,134895,087899,967900,770903,013795,134900,544933,958944,433923,188972,4661,084,8401,139,0961,154,4061,088,402

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.50K0.79K0.57K1.04K3.01K3.71K6.89K7.78K10.76K5.52K2.23K1.79K2.34K0.23K0.08K13.19K3.50K0.25K
Giá cuối kỳ12.60K15.15K17K31.62K16.99K14.18K23.36K29.92K43.73K35.25K25.05K14.81K7.46K4.22K8.11K8.16K3.72K52.37K290K290K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)34.04 (lần)40.19 (lần)29.58 (lần)13.69 (lần)7.75 (lần)8.07 (lần)6.34 (lần)4.53 (lần)2.33 (lần)2.68 (lần)3.34 (lần)2.35 (lần)3.47 (lần)36.07 (lần)46.01 (lần)3.97 (lần)82.86 (lần)1,153.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.48 (lần)0.47 (lần)1.16 (lần)0.49 (lần)0.47 (lần)0.58 (lần)0.83 (lần)1.24 (lần)0.86 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)0.15 (lần)0.72 (lần)10.04 (lần)27.67 (lần)
Giá sổ sách28.85K32.68K33.89K34.27K33.50K35.29K36.80K38.64K39.16K40.95K44.74K37.91K35.57K36.26K41.82K38.23K43.16K44.77K4.84K1.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.46 (lần)0.50 (lần)0.92 (lần)0.51 (lần)0.40 (lần)0.63 (lần)0.77 (lần)1.12 (lần)0.86 (lần)0.56 (lần)0.39 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)1.17 (lần)59.89 (lần)154.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)27 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.48%69.14%68.15%64.88%66.03%76.29%80.57%82.59%78.94%78.73%90.84%92.36%93.36%93.14%91.61%89.08%86.84%90.93%80.04%55.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.52%30.86%31.85%35.12%33.97%23.71%19.43%17.41%21.06%21.27%9.16%7.64%6.64%6.86%8.39%10.92%13.16%9.07%19.96%44.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.40%37.64%37.11%33.03%34.51%35.26%41.83%29.31%27.37%28.12%47.21%50.05%54.43%56.48%54.82%56.02%57.79%58.90%86.91%86.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.80%60.35%59.01%49.31%52.69%54.46%71.92%41.46%37.68%39.12%89.43%100.18%119.44%129.79%121.32%127.38%136.92%143.29%663.74%652.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.60%62.36%62.89%66.97%65.49%64.74%58.17%70.69%72.63%71.88%52.79%49.95%45.57%43.52%45.18%43.98%42.21%41.10%13.09%13.28%
6/ Thanh toán hiện hành173.24%187.03%194.99%221.05%215.09%249.48%222.05%285.80%291.15%338.26%212.34%202.66%185.71%177.01%169.01%161.94%188.39%157.31%103.99%75.03%
7/ Thanh toán nhanh113.37%121.96%100.67%123.13%134.96%146.48%161.03%205%208.51%243.07%162.26%148.31%144.35%137.03%135%126.19%140.19%126.18%73.51%25.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.86%4.23%3.92%13.65%26.09%32.75%24.49%60.37%74.85%81.66%21.65%56.90%23.32%19.18%5.72%5.27%1.48%3.57%0.74%2.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.14%60.36%67.42%53.14%67.14%55.29%63.83%65.72%65.35%71.90%65.99%47.97%37.81%34.10%34.26%29.91%24.77%66.73%78.13%74.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn94.90%87.31%98.93%81.90%101.68%72.48%79.22%79.58%82.78%91.32%72.65%51.94%40.49%36.61%37.40%33.57%28.52%73.39%97.62%134.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu104.27%96.80%107.20%79.34%102.52%85.40%109.73%92.97%89.97%100.02%125.01%96.03%82.96%78.35%75.83%68%58.68%162.34%596.73%557.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho209.12%166.97%136.61%126.14%204.15%129.11%230.85%213.75%213.29%215.88%199.66%132.16%137.97%126.12%132.75%125.10%97%254.71%247.75%153.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-12.41%-3.95%1.37%2.89%1.67%3.44%7.46%10.32%19.57%18.99%19.24%15.15%7.56%6.31%7.37%0.87%0.32%18.15%12.11%2.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.93%1.54%1.12%1.90%4.76%6.78%12.79%13.66%12.70%7.27%2.86%2.15%2.52%0.26%0.08%12.11%9.46%1.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.47%2.30%1.71%2.93%8.19%9.59%17.61%19%24.06%14.55%6.27%4.94%5.59%0.59%0.19%29.47%72.28%13.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-16%-6%2%4%2%5%9%14%27%29%30%22%10%8%10%1%%26%16%3%
Tăng trưởng doanh thu-4.89%-12.94%33.62%-20.83%13.96%-30.23%12.41%1.96%-4.59%-11.45%53.61%23.37%3.86%5.19%23.85%22.94%-65.23%151.51%175.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận198.99%-349.92%-36.52%36.99%-44.53%-67.89%-18.69%-46.24%-1.71%-12.60%95.10%147.28%24.41%-9.91%948.53%235.18%-99.39%276.94%1,292.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.82%-1.38%18.34%-4.26%-8.14%-32.12%65.20%8.58%2.16%-51.59%5.33%-10.60%-9.74%8.91%5.78%-1.31%-8.07%99.59%161.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.71%-3.58%-1.11%2.30%-5.07%-10.36%-4.76%-1.33%6.06%10.67%17.99%6.59%-1.91%1.80%11.07%6.08%-3.80%824.49%157.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.61%-2.76%5.31%0.04%-6.15%-19.46%15.74%1.38%4.97%-18.73%11.65%-2.77%-6.33%5.70%8.11%1.81%-6.32%194.50%161.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |