CTCP Cao su Đồng Phú (dpr)

35.15
0.25
(0.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV457,636348,432232,823186,535407,6251,225,4261,041,9111,211,5411,217,8271,138,0411,033,2541,030,0801,069,930853,955855,514
Giá vốn hàng bán279,761266,326185,501104,836295,868836,424766,697843,135786,532817,653762,644685,180751,490637,944652,463
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV177,08782,05547,30381,699111,067388,144274,425367,597430,309319,945270,435344,871318,417215,265202,802
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh152,27666,12546,89980,421100,039345,721272,487311,140352,351258,397215,214290,943268,849180,766159,852
Tổng lợi nhuận trước thuế156,46269,87091,29885,117111,906402,747303,964350,101577,345269,345243,868301,644270,001189,309190,281
Lợi nhuận sau thuế 141,39261,16879,49062,22697,605344,276254,105291,190472,578211,688191,164235,038224,854161,059155,648
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,91844,28273,12152,17285,092279,493208,841247,965431,075177,939182,899235,348213,144153,450144,553
Tổng tài sản ngắn hạn2,195,4892,182,9802,077,3181,999,7381,990,9882,195,4892,006,0391,885,0741,618,4861,228,1871,411,4171,081,2651,204,6871,170,2831,200,132
Tiền mặt325,562315,521237,235206,946319,774325,562319,774311,049593,108366,151312,071277,154519,399622,105748,839
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,544,6821,509,6481,460,4901,366,3521,291,7161,544,6821,303,0161,208,993697,840496,323789,303563,467418,775339,417169,749
Hàng tồn kho157,396165,683182,052194,208170,841157,396172,612204,913219,517163,214130,326147,996134,473113,673137,517
Tài sản dài hạn2,287,8232,216,6072,286,1922,292,1342,270,8972,287,8232,252,2192,279,7862,414,0042,547,1862,325,8392,578,3212,278,0272,277,4442,193,270
Tài sản cố định1,380,5991,370,4981,423,2181,411,7371,380,1991,380,5991,380,0451,426,3191,474,5821,547,4371,563,8091,376,7211,092,099713,718633,815
Đầu tư tài chính dài hạn169,937131,937153,937153,878130,668169,937119,378124,148141,138139,509173,443281,995136,686127,356110,446
Tổng tài sản4,483,3124,399,5874,363,5094,291,8724,261,8854,483,3124,258,2574,164,8604,032,4903,775,3733,737,2573,659,5863,482,7143,447,7273,393,401
Tổng nợ1,228,1341,184,2711,160,6201,171,9611,206,1201,228,1341,203,9191,173,5691,289,9371,450,3241,459,3981,214,121858,843793,871721,839
Vốn chủ sở hữu3,255,1793,215,3163,202,8893,119,9113,055,7643,255,1793,054,3382,991,2912,742,5532,325,0502,277,8582,445,4652,623,8712,653,8552,671,562

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.22K2.40K5.77K10.03K4.14K4.25K5.47K4.96K3.57K3.36K4.97K8.58K12.55K18.66K9.17K5.27K5.85K5.77K3.74K2.78K2.09K
Giá cuối kỳ38.80K30.48K24.41K32.07K18.76K15.69K11K10.51K8.88K7.62K7.37K8.22K8.76K6.81K9.46K7.62K3.99K10K100K100K100K
Giá / EPS (PE)12.06 (lần)12.68 (lần)4.23 (lần)3.20 (lần)4.53 (lần)3.69 (lần)2.01 (lần)2.12 (lần)2.49 (lần)2.27 (lần)1.48 (lần)0.96 (lần)0.70 (lần)0.36 (lần)1.03 (lần)1.45 (lần)0.68 (lần)1.73 (lần)26.77 (lần)35.93 (lần)47.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.75 (lần)2.54 (lần)0.87 (lần)1.13 (lần)0.71 (lần)0.65 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.40 (lần)0.47 (lần)0.22 (lần)0.57 (lần)6.64 (lần)9.23 (lần)11 (lần)
Giá sổ sách37.46K35.15K69.56K63.78K54.07K52.97K56.87K61.02K61.72K62.13K61.72K63.29K52.66K45.09K29.18K21.15K16.22K15.77K12.11K7.06K6.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)0.87 (lần)0.35 (lần)0.50 (lần)0.35 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.32 (lần)0.36 (lần)0.25 (lần)0.63 (lần)8.26 (lần)14.17 (lần)16.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ87 (Mi)87 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.97%47.11%45.26%40.14%32.53%37.77%29.55%34.59%33.94%35.37%39.04%44.63%53.81%55.26%44.60%31.49%26.52%39.46%64.64%43.58%41.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.03%52.89%54.74%59.86%67.47%62.23%70.45%65.41%66.06%64.63%60.96%55.37%46.19%44.74%55.40%68.51%73.48%60.54%35.36%56.42%58.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.39%28.27%28.18%31.99%38.42%39.05%33.18%24.66%23.03%21.27%19.87%18.23%19.74%20.21%25.14%32.11%37.91%44.35%71.53%45.65%35.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.73%39.42%39.23%47.03%62.38%64.07%49.65%32.73%29.91%27.02%24.79%22.29%24.60%25.32%33.59%47.30%61.07%79.69%251.21%83.99%55.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.61%71.73%71.82%68.01%61.58%60.95%66.82%75.34%76.97%78.73%80.13%81.77%80.26%79.79%74.86%67.89%62.09%55.65%28.47%54.35%64.12%
6/ Thanh toán hiện hành857.75%838.59%630.18%347.72%220.74%238.43%216.88%462.60%441.38%413.50%488.37%384.97%402.49%403.43%203.67%106.52%77.83%96.92%98.78%103.32%142.67%
7/ Thanh toán nhanh796.25%766.43%561.68%300.56%191.40%216.41%187.19%410.96%398.51%366.12%388.25%317.88%341.37%345.67%176.67%96.09%58.39%89.47%94.66%89.81%120.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn127.19%133.68%103.98%127.42%65.81%52.72%55.59%199.45%234.63%258.01%241.22%197.53%171.38%247.10%138.36%75.64%10.92%47.52%16.38%45.28%86.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.33%24.47%29.09%30.20%30.14%27.65%28.15%30.72%24.77%25.21%28.37%33.22%49.08%75.60%61.36%52.02%69.73%62.08%35.40%83.39%93.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.82%51.94%64.27%75.24%92.66%73.21%95.27%88.81%72.97%71.28%72.67%74.44%91.20%136.82%137.57%165.17%262.90%157.35%54.76%191.37%223.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.65%34.11%40.50%44.40%48.95%45.36%42.12%40.78%32.18%32.02%35.41%40.63%61.15%94.75%81.97%76.63%112.32%111.56%124.32%153.43%146.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho531.41%444.17%411.46%358.30%500.97%585.18%462.97%558.84%561.21%474.46%246.38%260.81%357.27%505.08%570.55%1,079.44%688.72%1,307.89%807.75%896.53%966.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.81%20.04%20.47%35.40%15.64%17.70%22.85%19.92%17.97%16.90%22.72%33.37%38.98%43.68%38.32%32.51%32.11%32.77%24.82%25.70%23.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.23%4.90%5.95%10.69%4.71%4.89%6.43%6.12%4.45%4.26%6.45%11.09%19.13%33.02%23.51%16.91%22.39%20.34%8.78%21.43%21.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.59%6.84%8.29%15.72%7.65%8.03%9.62%8.12%5.78%5.41%8.05%13.56%23.84%41.39%31.41%24.91%36.07%36.56%30.85%39.43%33.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%27%29%55%22%24%34%28%24%22%33%55%66%83%70%51%49%51%40%42%34%
Tăng trưởng doanh thu17.61%-14%-0.52%7.01%10.14%0.31%-3.72%25.29%-0.18%-8.96%-15.01%-20.15%-24.63%78.64%58.63%-11.04%3.55%16.89%38.99%19.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.83%-15.78%-42.48%142.26%-2.71%-22.29%10.42%38.90%6.15%-32.31%-42.12%-31.65%-32.74%103.62%87%-9.95%1.48%54.34%34.23%33.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.01%2.59%-9.02%-11.06%-0.62%20.20%41.37%8.18%9.98%9.70%8.48%8.91%13.42%16.53%5.29%1.01%-21.19%-58.68%413.09%70.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.58%2.11%9.07%17.96%2.07%-6.85%-6.80%-1.13%-0.66%0.66%-2.48%20.20%16.77%54.55%48.29%30.39%2.85%30.26%71.54%13.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.29%2.24%3.28%6.81%1.02%2.12%5.08%1.01%1.60%2.46%-0.49%17.97%16.09%44.99%34.48%19.25%-7.81%-33.36%227.45%33.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |