CTCP Dược phẩm Hải Phòng (dph)

50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,501197,987189,381202,453239,818
Giá vốn hàng bán136,179150,481147,462156,298194,491
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,32147,31941,65145,99144,969
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,58927,53122,26824,45520,275
Tổng lợi nhuận trước thuế32,69528,62822,23024,47620,382
Lợi nhuận sau thuế 25,94422,81117,69119,42116,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,94422,81117,69119,42116,160
Tổng tài sản ngắn hạn228,515213,242192,007201,378191,078228,515213,242192,007201,378191,078169,788168,319176,096139,755171,322
Tiền mặt18,4525,28715,18519,27221,55718,4525,28715,18519,27221,55711,95413,15914,99810,73124,766
Đầu tư tài chính ngắn hạn144,085157,107130,287132,623102,250144,085157,107130,287132,623102,25093,54289,97083,58157,86963,754
Hàng tồn kho19,72417,71718,29515,84018,60419,72417,71718,29515,84018,60426,85622,61431,05835,10428,522
Tài sản dài hạn32,74227,67428,07815,31218,71432,74227,67428,07815,31218,71419,94625,10020,37740,75927,633
Tài sản cố định14,2319,67712,53215,19318,59714,2319,67712,53215,19318,59719,48824,49715,02413,03313,587
Đầu tư tài chính dài hạn27,60013,600
Tổng tài sản261,258240,916220,085216,689209,792261,258240,916220,085216,689209,792189,734193,419196,473180,514198,955
Tổng nợ49,48850,76748,07257,36865,39649,48850,76748,07257,36865,39657,08976,56189,76683,731108,171
Vốn chủ sở hữu211,769190,149172,014159,321144,395211,769190,149172,014159,321144,395132,645116,858106,70896,78490,783

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.65K7.60K5.90K6.47K5.39K
Giá cuối kỳ41.50K32.30K52.32K23.36K17.97K
Giá / EPS (PE)4.80 (lần)4.25 (lần)8.87 (lần)3.61 (lần)3.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.49 (lần)0.83 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách70.59K63.38K57.34K53.11K48.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.51 (lần)0.91 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.47%88.51%87.24%92.93%91.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.53%11.49%12.76%7.07%8.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.94%21.07%21.84%26.47%31.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.37%26.70%27.95%36.01%45.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.06%78.93%78.16%73.53%68.83%
6/ Thanh toán hiện hành494.61%458.33%437.59%383.22%317.49%
7/ Thanh toán nhanh451.92%420.25%395.90%353.08%286.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.94%11.36%34.61%36.67%35.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.77%82.18%86.05%93.43%114.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.05%92.85%98.63%100.53%125.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.54%104.12%110.10%127.07%166.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho690.42%849.36%806.02%986.73%1,045.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.84%11.52%9.34%9.59%6.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.93%9.47%8.04%8.96%7.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.25%12%10.28%12.19%11.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%15%12%12%8%
Tăng trưởng doanh thu-5.30%4.54%-6.46%-15.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.73%28.94%-8.91%20.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.52%5.61%-16.20%-12.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.37%10.54%7.97%10.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.44%9.46%1.57%3.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |