CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông (dpd)

17.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.57K0.98K0.13K-0.02K-0.23K
Giá cuối kỳ17.82K18.20KKKK
Giá / EPS (PE)31.21 (lần)18.50 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.09K10.87K9.90K9.67K9.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.61 (lần)1.67 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.78%11.83%11.79%8.01%6.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.22%88.16%88.21%91.99%93.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.06%14.63%26.79%28.68%30.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.96%17.14%36.59%40.21%44.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.94%85.37%73.21%71.32%69.36%
6/ Thanh toán hiện hành152.06%80.87%69.39%54.87%40.24%
7/ Thanh toán nhanh127.03%62.21%45.23%46.49%21.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn90.96%42.14%28.48%27.34%3.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38%43.56%25.70%28.13%24.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn275.90%368.06%218.02%351.16%405.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.79%51.03%35.10%39.44%35.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,343.38%1,150.01%521.74%2,040.78%794.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.32%17.74%3.78%-0.46%-6.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.68%7.73%0.97%-0.13%-1.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.15%9.05%1.33%-0.18%-2.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%25%5%-1%-7%
Tăng trưởng doanh thu-16.43%59.57%-8.84%9.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.97%649.71%-853.59%-92.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-40.71%-48.57%-6.81%-8.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.03%9.77%2.42%0.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.22%-5.85%-0.22%-2.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |