CTCP Nhựa Đà Nẵng (dpc)

6.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,6517,3956,3889,8616,56530,21021,82349,05366,65980,79765,64563,83367,42681,61577,455
Giá vốn hàng bán5,8366,4374,5646,8794,37922,25910,50630,01142,18358,19151,15847,81353,21468,60266,070
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,6798711,7182,8612,1137,56411,06118,38524,12622,60614,48716,02014,21313,01311,386
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,031-3,716-1,346-1,090-1,917-8,069-15,9296,08910,2227,3272,7005,0453,6552,4141,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-953-3,716-1,346-1,092-1,180-7,334-15,6386,09010,0887,2922,7055,0433,6472,4141,138
Lợi nhuận sau thuế -953-3,716-1,346-1,092-1,180-7,334-15,6385,2248,1975,8182,1524,0292,9061,859852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-953-3,716-1,346-1,092-1,180-7,334-15,6385,2248,1975,8182,1524,0292,9061,859852
Tổng tài sản ngắn hạn10,8708,75910,91712,10512,9718,69811,73817,85329,54147,06039,68143,69742,37438,74035,812
Tiền mặt2,3191,3411,9541,7555311,3412,1662,4588,32212,46712,61716,59612,9917,558983
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho5,1735,4116,6177,1188,2335,4116,0736,37112,43514,83818,76319,21523,74720,89528,727
Tài sản dài hạn65,40166,06570,12071,04671,92366,06570,84355,76433,81130,6831,3005821,1372,5614,043
Tài sản cố định38,64439,08339,67140,26340,80639,08339,3931,7872,1132,3011,3005821,1372,5614,043
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản76,27174,82381,03783,15184,89474,76382,58273,61763,35377,74340,98044,27943,51141,30039,855
Tổng nợ50,77348,37250,87151,63852,28948,31248,79721,70714,28535,3832,2943,7164,5073,2082,470
Vốn chủ sở hữu25,49826,45130,16732,51332,60526,45133,78551,91049,06842,35938,68640,56439,00438,09337,386

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK2.33K3.66K2.60K0.96K1.80K1.30K0.83K0.38K0.88K2.01K2.37K2.89K3.23K1.58K1.93K1.72K1.49K0.20K
Giá cuối kỳ8.50K12.70K14K27.51K17.35K11.72K23.28K11.50K28.19K17.76K8.45K9.23K8.98K5.58K9.33K10.95K4.57K18K14.22K5.01K3.69K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)11.78 (lần)4.74 (lần)4.51 (lần)24.20 (lần)6.39 (lần)21.70 (lần)21.37 (lần)22.19 (lần)10.50 (lần)4.47 (lần)2.35 (lần)3.23 (lần)3.39 (lần)2.89 (lần)9.32 (lần)8.26 (lần)3.37 (lần)18.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.40K11.82K15.10K23.20K21.93K18.93K17.29K18.13K17.43K17.03K16.71K17.18K17.91K17.80K17.53K16.54K14.63K13.66K13.07K12.69K11.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)1.07 (lần)0.93 (lần)1.19 (lần)0.79 (lần)0.62 (lần)1.35 (lần)0.63 (lần)1.62 (lần)1.04 (lần)0.51 (lần)0.54 (lần)0.50 (lần)0.31 (lần)0.53 (lần)0.66 (lần)0.31 (lần)1.32 (lần)1.09 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.25%11.63%14.21%24.25%46.63%60.53%96.83%98.69%97.39%93.80%89.86%84.17%79.42%76%81.29%79.63%78.55%79.66%73.30%78.48%77.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.75%88.37%85.79%75.75%53.37%39.47%3.17%1.31%2.61%6.20%10.14%15.83%20.58%24%18.71%20.37%21.45%20.34%26.70%21.52%22.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.57%64.62%59.09%29.49%22.55%45.51%5.60%8.39%10.36%7.77%6.20%12.18%23.33%33.33%25.07%24.82%11.86%45.43%42.02%42.53%44.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu199.13%182.65%144.43%41.82%29.11%83.53%5.93%9.16%11.56%8.42%6.61%13.87%30.42%50%33.45%33.02%13.45%83.24%72.47%74%81.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.43%35.38%40.91%70.51%77.45%54.49%94.40%91.61%89.64%92.23%93.81%87.82%76.67%66.67%74.94%75.18%88.14%54.57%57.98%57.47%55.04%
6/ Thanh toán hiện hành58.08%57.22%83.91%168.50%206.80%133%1,729.77%1,175.91%940.18%1,207.61%1,449.88%691.15%372.90%304.29%332.93%369.31%694.43%194.55%218.06%204.46%192.71%
7/ Thanh toán nhanh30.44%21.62%40.50%108.37%119.75%91.07%911.86%658.83%413.29%556.27%286.84%174.23%125.26%98.80%123.20%139.22%243.87%72.13%107.23%78.62%192.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.39%8.82%15.48%23.20%58.26%35.23%550%446.61%288.24%235.60%39.80%66.97%37.03%11.01%19.82%27.83%79.72%17.64%22.06%4.75%6.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.03%40.41%26.43%66.63%105.22%103.93%160.19%144.16%154.96%197.62%194.34%178.39%181.03%164.76%177.02%145.20%191.59%160.34%161.84%154.67%197.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn287.90%347.32%185.92%274.76%225.65%171.69%165.43%146.08%159.12%210.67%216.28%211.93%227.95%216.77%217.76%182.35%243.90%201.28%220.80%197.09%254.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu122.74%114.21%64.59%94.50%135.85%190.74%169.69%157.36%172.87%214.25%207.18%203.12%236.11%247.13%236.23%193.15%217.36%293.80%279.12%269.13%358.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho458.46%411.37%173%471.06%339.23%392.18%272.65%248.83%224.09%328.32%229.99%236.07%285.43%260.72%278.88%227.91%320.54%275.30%379.32%286.66%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-22.71%-24.28%-71.66%10.65%12.30%7.20%3.28%6.31%4.31%2.28%1.10%2.52%4.75%5.39%6.97%10.12%4.96%4.82%4.72%4.35%0.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%7.10%12.94%7.48%5.25%9.10%6.68%4.50%2.14%4.49%8.60%8.88%12.34%14.69%9.51%7.72%7.64%6.74%0.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%10.06%16.71%13.73%5.56%9.93%7.45%4.88%2.28%5.11%11.21%13.32%16.47%19.54%10.79%14.15%13.18%11.72%1.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-30%-33%-149%17%19%10%4%8%5%3%1%3%6%7%9%13%6%6%5%5%1%
Tăng trưởng doanh thu%38.43%-55.51%-26.41%-17.50%23.08%2.84%-5.33%-17.39%5.37%-0.81%-17.48%-3.84%6.23%29.61%0.45%11.73%9.99%6.83%-15.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-53.10%-399.35%-36.27%40.89%170.35%-46.59%38.64%56.32%118.19%-56.66%-56.25%-15.27%-17.88%-10.68%104.73%15.16%12.18%15.85%658.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-0.99%124.80%51.96%-59.63%1,442.41%-38.27%-17.55%40.49%29.88%-53.67%-56.28%-38.75%51.77%7.37%177.49%-75.60%20.03%0.88%2.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-21.71%-34.92%5.79%15.84%9.49%-4.63%4%2.39%1.89%-2.75%-4.08%0.65%1.54%5.98%13.04%51.03%4.50%3%13.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-9.47%12.18%16.20%-18.51%89.71%-7.45%1.77%5.35%3.63%-8.95%-16.26%-12.48%14.13%6.32%32.54%-6.49%11.03%2.10%8.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |