CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

58
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,385103,114104,67899,21192,803418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247184,371
Giá vốn hàng bán34,11934,31932,93632,80626,560128,228148,528118,993122,006148,763173,879136,421117,709112,996106,358
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,10568,11270,71965,18964,557281,503336,538262,084273,715262,041297,299186,061118,60299,10277,938
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,95735,39127,04863,86823,456156,641136,396116,363142,427103,437101,79746,49526,94419,12718,523
Tổng lợi nhuận trước thuế26,76134,85627,61263,38623,649157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,92817,421
Lợi nhuận sau thuế 21,30427,73322,04250,53718,867125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,30427,73322,04250,53718,867125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Tổng tài sản ngắn hạn387,384417,919383,088383,749353,271383,752310,186253,725254,811242,393144,296128,459101,56180,26562,257
Tiền mặt11,69128,18112,4485,3755,8325,37521,10624,70140,91854,50844,38031,56617,8108,4662,426
Đầu tư tài chính ngắn hạn286,188295,988283,395301,000257,920301,000185,378137,000120,000105,000
Hàng tồn kho47,75152,08350,59052,33255,17352,33269,83567,24556,38556,08759,08867,88352,77754,73943,517
Tài sản dài hạn177,525180,259183,775186,865191,475186,875197,682190,067186,548126,78895,51486,19892,99297,33389,579
Tài sản cố định142,621145,234148,681151,118154,948151,128146,538147,29382,94287,19494,88085,13591,64895,20386,841
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản564,909598,178566,864570,613544,747570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836
Tổng nợ96,121150,69476,350102,151126,821102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,89855,558
Vốn chủ sở hữu468,788447,484490,514468,462417,925468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,279

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.66K5.83K12.65K10.81K13.26K9.62K11.77K5.64K3.31K3.09K2.23K1.51K1K1.04K0.89K
Giá cuối kỳ62.10K62.79K33.26K35.95K26.07K20.35K20.32K17.23K6.63K3.23K22K22K22K22K22K
Giá / EPS (PE)10.98 (lần)10.78 (lần)2.63 (lần)3.33 (lần)1.97 (lần)2.12 (lần)1.73 (lần)3.06 (lần)2 (lần)1.05 (lần)9.88 (lần)14.54 (lần)21.97 (lần)21.21 (lần)24.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.31 (lần)3.23 (lần)0.57 (lần)0.78 (lần)0.54 (lần)0.41 (lần)0.29 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.63 (lần)0.76 (lần)0.95 (lần)1.17 (lần)1.59 (lần)
Giá sổ sách21.80K21.79K48.54K42.43K40.28K35.08K26.60K21.45K19.18K19.56K18.34K17.45K13.37K13.31K13.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.85 (lần)2.88 (lần)0.69 (lần)0.85 (lần)0.65 (lần)0.58 (lần)0.76 (lần)0.80 (lần)0.35 (lần)0.17 (lần)1.20 (lần)1.26 (lần)1.65 (lần)1.65 (lần)1.69 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.57%67.25%61.08%57.17%57.73%65.66%60.17%59.84%52.20%45.19%41%57.33%55.37%57.26%43.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.43%32.75%38.92%42.83%42.27%34.34%39.83%40.16%47.80%54.81%59%42.67%44.63%42.74%56.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.02%17.90%17.80%17.78%21.50%18.28%24.58%32.05%32.96%42.17%36.59%37.80%28.53%35.42%14.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.50%21.81%21.66%21.63%27.40%22.37%32.59%47.17%49.16%72.93%57.71%60.77%39.92%54.85%17.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.98%82.10%82.20%82.22%78.50%81.72%75.42%67.95%67.04%57.83%63.41%62.20%71.47%64.58%85.24%
6/ Thanh toán hiện hành403.02%379.28%343.06%321.50%268.47%359.13%258.18%205.40%185.80%135.95%176.67%168.98%194.07%162.25%292.76%
7/ Thanh toán nhanh353.34%327.56%265.82%236.29%209.07%276.03%152.46%96.86%89.25%43.24%53.18%90.49%68.42%87.67%135.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.16%5.31%23.34%31.30%43.11%80.76%79.41%50.47%32.58%14.34%6.88%37.91%14.82%28.56%3.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.41%73.29%99.24%88.89%93.31%114.75%199.85%152.69%121.97%119.51%121.43%103.11%124.23%91.17%90.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.13%108.98%162.48%155.47%161.63%174.77%332.14%255.15%233.66%264.43%296.15%179.84%224.38%159.21%209.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu86.05%89.28%120.73%108.11%118.88%140.42%264.99%224.72%181.94%206.67%191.50%165.77%173.83%141.18%106.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho281%245.03%212.68%176.95%216.38%265.24%294.27%200.96%223.03%206.43%244.41%228.57%253.62%241.63%287.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.15%29.95%21.59%23.56%27.70%19.53%16.71%11.70%9.49%7.64%6.34%5.23%4.31%5.52%6.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.53%21.95%21.43%20.94%25.84%22.41%33.39%17.86%11.57%9.13%7.70%5.39%5.35%5.03%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.94%26.74%26.07%25.47%32.92%27.42%44.27%26.28%17.26%15.79%12.14%8.67%7.49%7.80%6.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)91%98%73%78%93%56%46%28%19%14%11%9%6%8%9%
Tăng trưởng doanh thu-10.93%-17.02%27.76%-4.22%-2.78%-11.61%46.22%38.12%11.81%15.12%21.37%24.47%23.75%35.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.33%15.11%17.11%-18.53%37.88%3.32%108.85%70.25%38.82%38.75%47.17%51.07%-3.45%16.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.21%12.98%14.57%-16.85%40.62%14.50%-14.32%7.30%-14.39%34.81%-0.24%98.69%-26.86%223.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.17%12.22%14.41%5.32%14.84%66.81%24%11.82%27%6.67%5.07%30.52%0.51%2.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.70%12.36%14.44%0.55%19.55%53.95%11.72%10.33%9.55%16.97%3.06%49.97%-9.19%34.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |