CTCP Dược phẩm Trung ương 2 (dp2)

2.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV43,89359,93444,85544,47937,567193,555189,017180,098165,046155,830151,103151,666107,552
Giá vốn hàng bán41,93352,36141,01044,75133,982182,924180,905172,107161,759144,976135,472131,69199,643
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,9107,3783,845-2723,58510,2967,2997,8922,97710,27214,21418,6016,749
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,607-194-2,518-9,913-4,534-23,282-21,050-18,492-23,671-10,036-12,199-670-16,012
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,821-364-1,394-10,131-4,550-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-12,41914-7,554
Lợi nhuận sau thuế -5,821-364-1,394-10,131-4,550-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-13,30114-7,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,821-364-1,394-10,131-4,550-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-13,30114-7,554
Tổng tài sản ngắn hạn128,469136,696129,894115,731120,906115,731131,393111,732131,211117,519125,951112,361104,011
Tiền mặt13,6254,5172,3903,5843,9773,5843,7577654071,1131,9163,544547
Đầu tư tài chính ngắn hạn74
Hàng tồn kho38,19739,38647,39442,44141,81042,44155,09138,10350,61938,40842,70734,68928,358
Tài sản dài hạn318,205324,100329,868335,653340,841335,653355,509376,087394,638415,576417,695459,725347,006
Tài sản cố định137,563143,089146,799152,211157,731152,211172,876185,351205,641225,90274,19578,52581,818
Đầu tư tài chính dài hạn93,96093,96093,96093,96093,96093,96093,96093,96093,96093,96093,96093,96094,040
Tổng tài sản446,674460,796459,762451,385461,747451,385486,901487,818525,849533,095543,646572,086451,017
Tổng nợ367,726376,027374,629364,791365,022364,858376,325353,492373,594356,633355,796370,934399,782
Vốn chủ sở hữu78,94884,76985,13386,59496,72586,527110,576134,327152,255176,462187,850201,15151,234

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKKK
Giá cuối kỳ2.90K4.30K6.50K6.50K6K5K10K12K10.20KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)17,142.86 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.44 (lần)0.69 (lần)0.72 (lần)0.73 (lần)0.64 (lần)1.32 (lần)1.58 (lần)1.90 (lần) (lần)
Giá sổ sách3.95K4.33K5.53K6.72K7.61K8.82K9.39K10.06K2.56K2.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.99 (lần)1.18 (lần)0.97 (lần)0.79 (lần)0.57 (lần)1.06 (lần)1.19 (lần)3.98 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.76%25.64%26.99%22.90%24.95%22.04%23.17%19.64%23.06%19.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.24%74.36%73.01%77.10%75.05%77.96%76.83%80.36%76.94%80.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.33%80.83%77.29%72.46%71.05%66.90%65.45%64.84%88.64%86.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu465.78%421.67%340.33%263.16%245.37%202.10%189.40%184.41%780.31%645.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.67%19.17%22.71%27.54%28.95%33.10%34.55%35.16%11.36%13.42%
6/ Thanh toán hiện hành48.97%46.44%53.93%54.02%61.92%65.30%76.46%71.81%88.72%81.94%
7/ Thanh toán nhanh34.41%29.41%31.32%35.60%38.03%43.96%50.54%49.64%64.53%60.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.19%1.44%1.54%0.37%0.19%0.62%1.16%2.27%0.47%0.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.24%42.88%38.82%36.92%31.39%29.23%27.79%26.51%23.85%17.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn150.36%167.25%143.86%161.19%125.79%132.60%119.97%134.98%103.40%87.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu244.67%223.69%170.94%134.07%108.40%88.31%80.44%75.40%209.92%131.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho471.39%431.01%328.37%451.69%319.56%377.46%317.21%379.63%351.38%326.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.17%-12.42%-12.57%-9.96%-14.67%-7.31%-8.80%0.01%-7.02%0.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%0.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%0.01%%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10%-13%-13%-10%-15%-8%-10%%-8%%
Tăng trưởng doanh thu-9.75%2.40%4.95%9.12%5.91%3.13%-0.37%41.02%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.04%1.26%32.47%-25.93%112.57%-14.38%-95,107.14%-100.19%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.74%-3.05%6.46%-5.38%4.76%0.24%-4.08%-7.22%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-18.38%-21.75%-17.68%-11.77%-13.72%-6.06%-6.61%292.61%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.26%-7.29%-0.19%-7.23%-1.36%-1.94%-4.97%26.84%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |