CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

37.20
-0.40
(-1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV479,661512,782506,313623,536540,7312,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,9862,954,515
Giá vốn hàng bán409,649431,482414,843531,438441,8931,805,1861,865,7441,933,8231,781,0802,042,3422,333,5232,121,6941,956,8742,663,918
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV70,01181,30191,47092,09898,837353,173293,720248,597279,305273,357286,251268,331274,080279,117
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,56527,89344,77541,59640,157145,01965,24257,60947,88847,30037,97135,17833,90336,530
Tổng lợi nhuận trước thuế58,84927,86844,85641,26940,532145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,14639,632
Lợi nhuận sau thuế 47,59222,30935,86832,62732,678115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,59222,30935,86832,62732,678115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Tổng tài sản ngắn hạn975,997938,958936,998979,371849,387979,3791,003,413974,7041,114,7201,194,0471,444,7131,730,2571,404,7021,244,7831,258,936
Tiền mặt17,04516,81617,04427,89911,19927,89928,79020,43421,86627,56557,74964,52255,59644,39373,577
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,77124,77124,771
Hàng tồn kho327,746408,361343,132378,957338,355378,957388,198301,510531,550640,435773,983873,152552,136477,597568,167
Tài sản dài hạn146,616152,850153,326155,362151,918155,362156,520156,898163,847158,681138,958133,10098,579116,83889,246
Tài sản cố định89,39190,44792,16993,83593,76893,83596,845101,49774,40978,48380,58389,90663,10183,31744,280
Đầu tư tài chính dài hạn31,69931,78631,57931,45131,45131,45131,47125,17825,17825,17824,77124,704
Tổng tài sản1,122,6131,091,8081,090,3241,134,7331,001,3051,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
Tổng nợ711,471728,258702,961783,239682,437783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,7511,179,507
Vốn chủ sở hữu411,142363,550387,363351,495318,868351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870168,675

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.60K5.53K2.41K2.14K1.98K1.80K1.51K1.65K1.37K1.45K
Giá cuối kỳ35.73K32.39K17.48K23.48K12.96K10.71K7.14K10.60K10.60K10.60K
Giá / EPS (PE)5.42 (lần)5.86 (lần)7.26 (lần)10.95 (lần)6.56 (lần)5.95 (lần)4.72 (lần)6.43 (lần)7.71 (lần)7.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.31 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách19.60K16.75K12.93K12.59K12.51K12.20K12.18K10.59K11.09K8.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.82 (lần)1.93 (lần)1.35 (lần)1.87 (lần)1.04 (lần)0.88 (lần)0.59 (lần)1 (lần)0.96 (lần)1.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.94%86.31%86.51%86.13%87.19%88.27%91.23%92.86%93.44%93.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.06%13.69%13.49%13.87%12.81%11.73%8.77%7.14%6.56%6.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.38%69.02%76.61%76.66%79.48%81.08%83.86%88.07%84.53%87.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu173.05%222.83%327.48%328.45%387.32%428.61%519.67%738.36%546.22%699.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.62%30.98%23.39%23.34%20.52%18.92%16.14%11.93%15.47%12.51%
6/ Thanh toán hiện hành137.18%125.04%112.92%112.36%109.69%108.86%108.91%105.53%110.68%110.07%
7/ Thanh toán nhanh91.11%76.66%69.23%77.60%57.39%50.47%50.56%52.28%67.18%60.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.40%3.56%3.24%2.36%2.15%2.51%4.35%3.94%4.38%6.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản189.05%190.21%186.18%192.86%161.16%171.21%165.43%128.41%149.07%219.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.45%220.38%215.22%223.91%184.84%193.97%181.34%138.29%159.53%234.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu516.19%614.05%795.88%826.30%785.34%905.05%1,025.10%1,076.52%963.35%1,751.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho545.37%476.36%480.62%641.38%335.07%318.90%301.50%242.99%354.42%468.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.52%5.37%2.34%2.06%2.01%1.63%1.21%1.44%1.29%1.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.33%10.22%4.35%3.98%3.24%2.79%2%1.85%1.92%2.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)33.66%32.98%18.61%17.03%15.80%14.76%12.42%15.55%12.40%17.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%6%3%2%2%2%1%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-2.07%-0.06%-1.05%5.92%-11.04%-11.59%9.49%6.77%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.73%129.64%12.22%8.52%9.74%18.99%-8.13%19.86%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.25%-11.86%2.43%-14.63%-7.35%-17.41%-19.07%29.15%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.94%29.54%2.74%0.67%2.53%0.13%14.98%-4.45%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.11%-2.17%2.50%-11.49%-5.48%-14.58%-15.01%23.95%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |