CTCP Cấp nước Đồng Nai (dnw)

33.70
-1
(-2.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV316,399336,560310,174301,915293,5501,196,1751,216,6151,155,7961,115,6521,072,3121,011,602955,027896,010830,694677,851
Giá vốn hàng bán196,191206,144186,947199,279175,631748,330776,511702,923667,887668,748642,047593,918575,406536,836474,021
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV120,207130,416123,227102,636117,919447,844440,104452,869447,753403,541369,323361,052320,329293,690203,804
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh78,236139,55084,98367,73984,888348,662398,381420,020167,777180,094146,19059,89588,733177,473222,132
Tổng lợi nhuận trước thuế77,690141,78285,72467,91386,592352,446401,659427,474172,390183,711150,53559,66390,308177,375222,163
Lợi nhuận sau thuế 69,972126,76076,73563,88881,392331,993378,498403,336161,823164,185127,08848,00272,762138,766173,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,072122,50573,53961,10478,590321,164366,022388,212149,287153,166116,04034,58160,528120,338151,210
Tổng tài sản ngắn hạn763,186846,351681,015688,322659,281688,322641,171710,120290,974238,194284,321512,841523,109561,545405,370
Tiền mặt32,16681,50838,43652,20943,91552,20956,318254,192109,26659,81775,587149,820169,631223,545234,706
Đầu tư tài chính ngắn hạn613,200642,700532,000525,000471,000525,000474,434316,60970,26662,86615,000
Hàng tồn kho50,40443,53943,56441,76344,72841,76345,03151,14338,43043,55239,80652,00243,26538,62246,361
Tài sản dài hạn2,698,1492,743,7642,787,7382,839,7332,768,8992,841,5002,894,4003,060,5073,258,4993,439,2133,493,8383,189,1882,897,3172,710,2422,643,642
Tài sản cố định2,491,1182,542,2492,556,8812,631,3202,539,5192,631,5582,687,9722,846,0593,047,5973,224,5923,209,9962,549,2812,455,1532,561,8431,566,178
Đầu tư tài chính dài hạn54,53853,67554,79855,01454,42555,02249,83150,45037,62732,93133,99132,49414,93912,87512,708
Tổng tài sản3,461,3343,590,1153,468,7523,528,0553,428,1793,529,8223,535,5713,770,6273,549,4733,677,4073,778,1593,702,0293,420,4263,271,7883,049,012
Tổng nợ1,086,9381,134,6221,136,0411,237,8291,152,7291,238,2731,336,5251,726,6452,057,4702,233,6232,416,1002,403,0402,089,1411,941,3001,848,723
Vốn chủ sở hữu2,374,3972,455,4932,332,7122,290,2262,275,4502,291,5492,199,0472,043,9821,492,0031,443,7841,362,0591,298,9891,331,2851,330,4871,200,289

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.70K2.68K3.05K3.24K1.49K1.53K1.16K0.35K0.61K1.20K1.51K0.35K
Giá cuối kỳ35K27.07K25.90K22.30K17.23K13.83K9.21K10.30K8.70KK12.20K12.20K
Giá / EPS (PE)12.95 (lần)10.11 (lần)8.49 (lần)6.89 (lần)11.54 (lần)9.03 (lần)7.94 (lần)29.79 (lần)14.37 (lần) (lần)8.07 (lần)35.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.32 (lần)2.72 (lần)2.55 (lần)2.32 (lần)1.54 (lần)1.29 (lần)0.91 (lần)1.08 (lần)0.97 (lần)1,000 (lần)1.80 (lần)2.20 (lần)
Giá sổ sách19.79K19.10K18.33K17.03K14.92K14.44K13.62K12.99K13.31K13.30K12K6.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.77 (lần)1.42 (lần)1.41 (lần)1.31 (lần)1.15 (lần)0.96 (lần)0.68 (lần)0.79 (lần)0.65 (lần) (lần)1.02 (lần)2.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.05%19.50%18.13%18.83%8.20%6.48%7.53%13.85%15.29%17.16%13.30%15.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.95%80.50%81.87%81.17%91.80%93.52%92.47%86.15%84.71%82.84%86.70%84.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.40%35.08%37.80%45.79%57.97%60.74%63.95%64.91%61.08%59.33%60.63%76.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.78%54.04%60.78%84.47%137.90%154.71%177.39%184.99%156.93%145.91%154.02%323.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.60%64.92%62.20%54.21%42.03%39.26%36.05%35.09%38.92%40.67%39.37%23.59%
6/ Thanh toán hiện hành154.13%141.52%140.53%118.40%49.29%39.53%46.58%79.91%106.94%117.20%99.04%172.23%
7/ Thanh toán nhanh143.95%132.93%130.66%109.87%42.78%32.30%40.05%71.80%98.09%109.14%87.71%154.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.50%10.73%12.34%42.38%18.51%9.93%12.38%23.34%34.68%46.66%57.34%47.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.55%33.89%34.41%30.65%31.43%29.16%26.77%25.80%26.20%25.39%22.23%21.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.76%173.78%189.75%162.76%383.42%450.18%355.80%186.22%171.29%147.93%167.22%136.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.28%52.20%55.32%56.55%74.78%74.27%74.27%73.52%67.30%62.44%56.47%91.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,564.48%1,791.85%1,724.39%1,374.43%1,737.93%1,535.52%1,612.94%1,142.11%1,329.96%1,389.97%1,022.46%1,033.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.63%26.85%30.09%33.59%13.38%14.28%11.47%3.62%6.76%14.49%22.31%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.37%9.10%10.35%10.30%4.21%4.17%3.07%0.93%1.77%3.68%4.96%1.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.65%14.02%16.64%18.99%10.01%10.61%8.52%2.66%4.55%9.04%12.60%5.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)41%43%47%55%22%23%18%6%11%22%32%8%
Tăng trưởng doanh thu5.59%-1.68%5.26%3.60%4.04%6%5.92%6.59%7.86%22.55%22.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.10%-12.26%-5.72%160.04%-2.53%31.99%235.56%-42.87%-49.70%-20.42%334.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.71%-7.35%-22.59%-16.08%-7.89%-7.55%0.54%15.03%7.62%5.01%-5.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.35%4.21%7.59%37%3.34%6%4.86%-2.43%0.06%10.85%98.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.97%-0.16%-6.23%6.23%-3.48%-2.67%2.06%8.23%4.54%7.31%19.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |