CTCP Cấp nước Đồng Nai (dnw)

29
-1
(-3.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV319,864316,399336,560310,174301,9151,282,9971,196,1751,216,6151,155,7961,115,6521,072,3121,011,602955,027896,010830,694
Giá vốn hàng bán201,256196,191206,144186,947199,279790,538748,330776,511702,923667,887668,748642,047593,918575,406536,836
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV118,608120,207130,416123,227102,636492,458447,844440,104452,869447,753403,541369,323361,052320,329293,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh81,61678,236139,55084,98367,739384,279348,662398,381420,020167,777180,094146,19059,89588,733177,473
Tổng lợi nhuận trước thuế80,97477,690141,78285,72467,913386,065352,446401,659427,474172,390183,711150,53559,66390,308177,375
Lợi nhuận sau thuế 72,60069,972126,76076,73563,888345,953331,993378,498403,336161,823164,185127,08848,00272,762138,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,07067,072122,50573,53961,104334,077321,164366,022388,212149,287153,166116,04034,58160,528120,338
Tổng tài sản ngắn hạn817,443763,186846,351681,015688,322817,443688,322641,171710,120290,974238,194284,321512,841523,109561,545
Tiền mặt41,79332,16681,50838,43652,20941,79352,20956,318254,192109,26659,81775,587149,820169,631223,545
Đầu tư tài chính ngắn hạn664,200613,200642,700532,000525,000664,200525,000474,434316,60970,26662,86615,000
Hàng tồn kho44,83250,40443,53943,56441,76344,83241,76345,03151,14338,43043,55239,80652,00243,26538,622
Tài sản dài hạn2,706,0982,698,1492,743,7642,787,7382,839,7332,705,9932,841,5002,894,4003,060,5073,258,4993,439,2133,493,8383,189,1882,897,3172,710,242
Tài sản cố định2,457,8242,491,1182,542,2492,556,8812,631,3202,457,8242,631,5582,687,9722,846,0593,047,5973,224,5923,209,9962,549,2812,455,1532,561,843
Đầu tư tài chính dài hạn54,95054,53853,67554,79855,01454,84655,02249,83150,45037,62732,93133,99132,49414,93912,875
Tổng tài sản3,523,5413,461,3343,590,1153,468,7523,528,0553,523,4363,529,8223,535,5713,770,6273,549,4733,677,4073,778,1593,702,0293,420,4263,271,788
Tổng nợ1,077,3271,086,9381,134,6221,136,0411,237,8291,077,6431,238,2731,336,5251,726,6452,057,4702,233,6232,416,1002,403,0402,089,1411,941,300
Vốn chủ sở hữu2,446,2132,374,3972,455,4932,332,7122,290,2262,445,7932,291,5492,199,0472,043,9821,492,0031,443,7841,362,0591,298,9891,331,2851,330,487

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.78K2.68K3.05K3.24K1.49K1.53K1.16K0.35K0.61K1.20K1.51K0.35K
Giá cuối kỳ33.50K27.07K25.90K22.30K17.23K13.83K9.21K10.30K8.70K21.60K12.20K12.20K
Giá / EPS (PE)12.03 (lần)10.11 (lần)8.49 (lần)6.89 (lần)11.54 (lần)9.03 (lần)7.94 (lần)29.79 (lần)14.37 (lần)17.95 (lần)8.07 (lần)35.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.13 (lần)2.72 (lần)2.55 (lần)2.32 (lần)1.54 (lần)1.29 (lần)0.91 (lần)1.08 (lần)0.97 (lần)2.60 (lần)1.80 (lần)2.20 (lần)
Giá sổ sách20.38K19.10K18.33K17.03K14.92K14.44K13.62K12.99K13.31K13.30K12K6.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.42 (lần)1.41 (lần)1.31 (lần)1.15 (lần)0.96 (lần)0.68 (lần)0.79 (lần)0.65 (lần)1.62 (lần)1.02 (lần)2.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.20%19.50%18.13%18.83%8.20%6.48%7.53%13.85%15.29%17.16%13.30%15.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.80%80.50%81.87%81.17%91.80%93.52%92.47%86.15%84.71%82.84%86.70%84.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.59%35.08%37.80%45.79%57.97%60.74%63.95%64.91%61.08%59.33%60.63%76.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.06%54.04%60.78%84.47%137.90%154.71%177.39%184.99%156.93%145.91%154.02%323.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.41%64.92%62.20%54.21%42.03%39.26%36.05%35.09%38.92%40.67%39.37%23.59%
6/ Thanh toán hiện hành172.85%141.52%140.53%118.40%49.29%39.53%46.58%79.91%106.94%117.20%99.04%172.23%
7/ Thanh toán nhanh163.37%132.93%130.66%109.87%42.78%32.30%40.05%71.80%98.09%109.14%87.71%154.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.84%10.73%12.34%42.38%18.51%9.93%12.38%23.34%34.68%46.66%57.34%47.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.41%33.89%34.41%30.65%31.43%29.16%26.77%25.80%26.20%25.39%22.23%21.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.95%173.78%189.75%162.76%383.42%450.18%355.80%186.22%171.29%147.93%167.22%136.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.46%52.20%55.32%56.55%74.78%74.27%74.27%73.52%67.30%62.44%56.47%91.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,763.33%1,791.85%1,724.39%1,374.43%1,737.93%1,535.52%1,612.94%1,142.11%1,329.96%1,389.97%1,022.46%1,033.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.04%26.85%30.09%33.59%13.38%14.28%11.47%3.62%6.76%14.49%22.31%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.48%9.10%10.35%10.30%4.21%4.17%3.07%0.93%1.77%3.68%4.96%1.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.66%14.02%16.64%18.99%10.01%10.61%8.52%2.66%4.55%9.04%12.60%5.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)42%43%47%55%22%23%18%6%11%22%32%8%
Tăng trưởng doanh thu7.26%-1.68%5.26%3.60%4.04%6%5.92%6.59%7.86%22.55%22.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.02%-12.26%-5.72%160.04%-2.53%31.99%235.56%-42.87%-49.70%-20.42%334.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.97%-7.35%-22.59%-16.08%-7.89%-7.55%0.54%15.03%7.62%5.01%-5.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.73%4.21%7.59%37%3.34%6%4.86%-2.43%0.06%10.85%98.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.18%-0.16%-6.23%6.23%-3.48%-2.67%2.06%8.23%4.54%7.31%19.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |