CTCP Du lịch Đồng Nai (dnt)

28
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV211,414218,972270,111118,778198,842267,281
Giá vốn hàng bán157,259160,895202,36394,619156,246200,468
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,15558,07767,74824,15942,59666,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,73410,16012,274-4,3597,11114,598
Tổng lợi nhuận trước thuế9,48911,49314,486-3,8767,70615,722
Lợi nhuận sau thuế 7,5779,20312,835-3,8766,70512,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,5779,20312,835-3,8766,70512,666
Tổng tài sản ngắn hạn65,17867,14737,62459,83364,44965,50065,17867,14737,62459,83364,44962,28159,44250,13546,421
Tiền mặt15,36111,3225,6569,30516,23010,42215,36111,3225,6569,30516,23018,2209,81913,5519,589
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,31543,95624,38041,29037,36343,76238,31543,95624,38041,29037,36333,35337,06426,00028,000
Hàng tồn kho3,5695,3213,5363,7373,5834,2323,5695,3213,5363,7373,5834,7396,8746,4124,518
Tài sản dài hạn38,00040,24950,04647,21752,50434,71138,00040,24950,04647,21752,50454,77957,64354,62756,983
Tài sản cố định27,43429,16627,05530,74834,65724,28727,43429,16627,05530,74834,65738,80041,99940,50545,599
Đầu tư tài chính dài hạn3,0213,17411,2403,3293,5012,8273,0213,17411,2403,3293,5013,5963,4663,3633,596
Tổng tài sản103,178107,39687,669107,050116,953100,211103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404
Tổng nợ24,47329,11412,88026,35336,36925,55424,47329,11412,88026,35336,36937,66223,15815,22624,064
Vốn chủ sở hữu78,70578,28374,78980,69680,58474,65778,70578,28374,78980,69680,58479,39893,92689,53679,340

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.02K1.23K1.72KK0.90K1.70K
Giá cuối kỳ32.18K31.33K54.01K19.05K23.30K12.79K
Giá / EPS (PE)31.68 (lần)25.40 (lần)31.39 (lần) (lần)25.92 (lần)7.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.14 (lần)1.07 (lần)1.49 (lần)1.20 (lần)0.87 (lần)0.36 (lần)
Giá sổ sách10.01K10.55K10.49K10.03K10.82K10.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.22 (lần)2.97 (lần)5.15 (lần)1.90 (lần)2.15 (lần)1.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.36%63.17%62.52%42.92%55.89%55.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.64%36.83%37.48%57.09%44.11%44.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.50%23.72%27.11%14.69%24.62%31.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.23%31.09%37.19%17.22%32.66%45.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.50%76.28%72.89%85.31%75.38%68.90%
6/ Thanh toán hiện hành263.68%273.86%236.09%356.66%253.53%192.78%
7/ Thanh toán nhanh246.64%258.86%217.38%323.14%237.69%182.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.95%64.54%39.81%53.62%39.43%48.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản210.97%212.23%251.51%135.48%185.75%228.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn322.77%335.96%402.27%315.70%332.33%414.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu283.18%278.22%345.04%158.82%246.41%331.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,715.95%4,508.13%3,803.10%2,675.88%4,181.05%5,594.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.58%4.20%4.75%-3.26%3.37%4.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.56%8.92%11.95%%6.26%10.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.15%11.69%16.40%%8.31%15.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%6%-4%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-3.45%-18.93%127.41%-40.27%-25.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.67%-28.30%-431.14%-157.81%-47.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.42%-15.94%126.04%-51.13%-27.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.14%0.54%4.67%-7.32%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.88%-3.93%22.50%-18.10%-8.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |