CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng (dne)

9
-0.70
(-7.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,937240,049254,579259,600262,068246,436212,357199,586185,095
Giá vốn hàng bán240,647220,711230,220234,093232,961220,988193,811179,755171,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,28919,33824,35925,50729,10725,44818,54619,83113,425
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,0286,23412,28413,43414,70713,1318,0199,6434,178
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8706,76412,06213,85314,38612,9208,2909,6584,134
Lợi nhuận sau thuế 5,7195,89210,73412,14112,72911,5627,3608,5813,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7195,89210,73412,14112,72911,5627,3608,5813,616
Tổng tài sản ngắn hạn95,36077,49899,21786,55473,53195,36077,49899,21786,55473,53172,26065,51787,58170,755
Tiền mặt10,88613,75523,63824,60926,78510,88613,75523,63824,60926,78514,58830,49052,68953,783
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,81712,18112,35912,86010,89514,81712,18112,35912,86010,895
Hàng tồn kho2,0803,2142,3111,6062,7032,0803,2142,3111,6062,7031,0902,8311,0981,034
Tài sản dài hạn62,13873,38557,87471,53875,72862,13873,38557,87471,53875,72875,13773,43477,37881,501
Tài sản cố định51,00949,26048,30658,68459,91651,00949,26048,30658,68459,91663,23564,12069,92365,426
Đầu tư tài chính dài hạn464646464646
Tổng tài sản157,498150,883157,091158,092149,258157,498150,883157,091158,092149,258147,397138,951164,959152,256
Tổng nợ81,05675,73580,55782,83676,16481,05675,73580,55782,83676,16473,98262,92297,95391,152
Vốn chủ sở hữu76,44275,14876,53575,25673,09476,44275,14876,53575,25673,09473,41476,02967,00761,104

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.99K1.02K1.86K2.10K2.20K2K1.27K1.49K0.63K-2.08K0.05K
Giá cuối kỳ8.55K7.75K11.04K8.24K6.23K4.48K4.48K10.40K10.40KKK
Giá / EPS (PE)8.63 (lần)7.59 (lần)5.94 (lần)3.92 (lần)2.83 (lần)2.24 (lần)3.51 (lần)7 (lần)16.61 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.24K13.02K13.26K13.03K12.66K12.72K13.17K11.61K10.58K17.03K18.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.60 (lần)0.83 (lần)0.63 (lần)0.49 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.90 (lần)0.98 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.55%51.36%63.16%54.75%49.26%49.02%47.15%53.09%46.47%28.71%32.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.45%48.64%36.84%45.25%50.74%50.98%52.85%46.91%53.53%71.29%67.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.46%50.19%51.28%52.40%51.03%50.19%45.28%59.38%59.87%7.23%8.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu106.04%100.78%105.26%110.07%104.20%100.77%82.76%146.18%149.18%7.80%9.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.54%49.81%48.72%47.60%48.97%49.81%54.72%40.62%40.13%92.77%91.57%
6/ Thanh toán hiện hành137.34%118.47%143.14%104.49%96.54%97.67%104.12%89.41%77.62%396.96%389.81%
7/ Thanh toán nhanh134.35%113.56%139.81%102.55%92.99%96.20%99.62%88.29%76.49%336.13%327.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.68%21.03%34.10%29.71%35.17%19.72%48.46%53.79%59%103.50%101.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản164.41%159.10%162.06%164.21%175.58%167.19%152.83%120.99%121.57%151.40%136.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn271.54%309.75%256.59%299.93%356.40%341.04%324.13%227.89%261.60%527.43%415.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu338.74%319.43%332.63%344.96%358.54%335.68%279.31%297.86%302.92%163.20%149.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,569.57%6,867.17%9,961.92%14,576.15%8,618.61%20,274.13%6,846.03%16,371.13%16,602.51%3,496.85%2,456.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.21%2.45%4.22%4.68%4.86%4.69%3.47%4.30%1.95%-7.48%0.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.63%3.91%6.83%7.68%8.53%7.84%5.30%5.20%2.37%-11.32%0.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.48%7.84%14.02%16.13%17.41%15.75%9.68%12.81%5.92%-12.21%0.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%5%5%5%5%4%5%2%-7%%
Tăng trưởng doanh thu7.87%-5.71%-1.93%-0.94%6.34%16.05%6.40%7.83%%2.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.94%-45.11%-11.59%-4.62%10.09%57.09%-14.23%137.31%%-4,356.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.03%-5.99%-2.75%8.76%2.95%17.58%-35.76%7.46%%-21.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.72%-1.81%1.70%2.96%-0.44%-3.44%13.46%9.66%%-6.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.38%-3.95%-0.63%5.92%1.26%6.08%-15.77%8.34%%-7.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |