CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

78
0.50
(0.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV284,814256,318182,958214,239251,272802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713
Giá vốn hàng bán259,491234,234168,036196,116227,119734,610601,356521,290360,416324,914260,088197,274175,821156,017131,346
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,32222,08514,92218,12324,15367,87357,32046,34035,96532,82126,53221,12720,54217,52613,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,32414,46610,85312,87218,96750,01036,81132,20322,57821,45215,70312,50811,6269,3836,626
Tổng lợi nhuận trước thuế18,34514,40610,97612,17617,88848,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,257
Lợi nhuận sau thuế 14,38111,5658,5699,24113,86537,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,38111,5658,5699,24113,86537,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Tổng tài sản ngắn hạn139,427145,27398,10499,29370,56598,82162,00667,14951,36146,62443,52741,73646,83341,92727,218
Tiền mặt24,57621,14813,75916,26316,23716,2639,62126,09022,8334,04517,3463,4414,6319,0993,166
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,6028,88710,41716,01415,41516,01421,2051,0003,0001,2001,088
Hàng tồn kho13,35410,35411,69710,80613,19410,80610,0089,3367,9457,8868,80116,21314,4975,3565,641
Tài sản dài hạn86,10281,20279,98274,53773,51174,87060,37946,71545,83736,21033,62141,76836,67932,50930,604
Tài sản cố định53,76353,97655,00251,35547,22954,74846,41436,32135,59429,90128,69525,29320,46422,64223,876
Đầu tư tài chính dài hạn3,5913,6233,6563,6593,6783,6593,6963,7143,934500
Tổng tài sản225,529226,476178,086173,831144,077173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,822
Tổng nợ91,864107,19267,64360,81233,87660,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,993
Vốn chủ sở hữu133,664119,284110,443113,019110,201113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,829

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.81K5.82K4.55K5.12K3.97K5.02K3.81K3.32K3.73K3.16K2.40K1.32K1.24K0.76K1.18K1.48K
Giá cuối kỳ59K33.78K28.55K33.91K21.66K13.83K9.28K10.05K8.42K3.52K2.92K0.92K1.01K0.60K1.13K1.45K
Giá / EPS (PE)8.66 (lần)5.80 (lần)6.28 (lần)6.62 (lần)5.45 (lần)2.75 (lần)2.43 (lần)3.03 (lần)2.26 (lần)1.11 (lần)1.22 (lần)0.70 (lần)0.81 (lần)0.79 (lần)0.96 (lần)0.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.40 (lần)0.27 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)
Giá sổ sách20.81K17.66K14.80K16.25K13.38K14.31K12.52K12.53K14K13.42K12.20K12.06K11.83K11.38K12.64K12.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.83 (lần)1.91 (lần)1.93 (lần)2.09 (lần)1.62 (lần)0.97 (lần)0.74 (lần)0.80 (lần)0.60 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.82%56.89%50.66%58.97%52.84%56.29%56.42%49.98%56.08%56.33%47.07%44.81%51.22%58.12%58.04%56.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.18%43.11%49.34%41.03%47.16%43.71%43.58%50.02%43.92%43.67%52.93%55.19%48.78%41.88%41.96%43.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.73%34.69%22.34%26.69%29.27%28.99%33.27%52.54%57.59%54.41%53.60%55.76%60.43%66.76%72.65%66.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.73%53.11%28.77%36.40%41.39%40.82%49.87%110.73%135.81%119.33%115.52%126.05%152.74%200.80%265.59%199.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.27%65.31%77.66%73.31%70.73%71.01%66.73%47.46%42.41%45.59%46.40%44.24%39.57%33.25%27.35%33.42%
6/ Thanh toán hiện hành152.65%164.46%226.75%220.99%180.52%194.19%169.56%95.12%97.97%112.60%106.20%101.47%108.71%114.10%102.67%112.95%
7/ Thanh toán nhanh138.03%146.48%190.15%190.27%152.59%161.34%135.27%58.17%67.65%98.22%84.19%81.24%87.88%94.97%79.50%79.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.91%27.07%35.18%85.86%80.25%16.85%67.57%7.84%9.69%24.44%12.35%19.58%4.58%13.51%10.12%8.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản416.06%462.02%538.20%498.52%407.81%431.87%371.51%261.55%235.13%233.14%250.27%209.71%160.13%101.17%103.97%126.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn672.99%812.06%1,062.28%845.33%771.75%767.28%658.49%523.29%419.28%413.92%531.68%468.01%312.64%174.08%179.14%226%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu702.01%707.38%693.06%679.97%576.59%608.15%556.78%551.14%554.48%511.35%539.39%474.04%404.73%304.31%380.12%378.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,424.12%6,798.17%6,008.75%5,583.65%4,536.39%4,120.14%2,955.21%1,216.76%1,212.81%2,912.94%2,328.42%2,114.77%1,501.92%948.46%695.51%686.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.66%4.66%4.43%4.64%5.15%5.77%5.47%4.81%4.80%4.60%3.64%2.31%2.60%2.19%2.45%3.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)19.40%21.53%23.85%23.11%20.99%24.92%20.31%12.57%11.29%10.73%9.11%4.84%4.16%2.22%2.55%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)32.74%32.96%30.72%31.53%29.68%35.09%30.44%26.49%26.62%23.53%19.64%10.95%10.51%6.67%9.31%12.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%5%6%6%6%5%5%5%4%3%3%2%3%4%
Tăng trưởng doanh thu26.44%21.83%16.04%43.20%10.80%24.81%31.24%11.22%13.15%19.92%15.08%19.43%38.27%-1.23%4.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.11%28.09%10.92%29.01%-1.17%31.73%49.29%11.35%18.04%51.54%81.41%6.22%63.87%-11.65%-20.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả171.18%120.31%-10%6.79%18.50%-6.47%-41.49%-8.77%18.76%30.67%-7.31%-15.85%-20.92%-6.73%39.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.29%19.37%13.85%21.43%16.87%14.27%29.91%11.90%4.35%26.50%1.13%1.97%3.96%23.37%4.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản56.53%41.92%7.48%17.15%17.34%7.37%-7.61%-0.01%12.19%28.73%-3.58%-8.80%-12.64%1.50%27.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |