CTCP Điện Nước An Giang (dna)

23.70
1.70
(7.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV637,085755,348630,466562,361611,7282,332,4092,054,0101,923,7831,846,0711,722,8151,532,0241,401,4991,322,7761,201,6841,055,255
Giá vốn hàng bán524,728614,518488,931509,318488,1051,907,0581,679,1381,576,1471,499,1551,387,2841,215,8461,103,8711,038,631942,404818,174
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV112,357140,829141,53553,043123,624425,351374,872347,636346,916335,532316,178297,628284,145259,280237,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,19943,63579,646-11,69863,268144,792136,055119,523134,178140,741133,175129,145129,036124,143112,700
Tổng lợi nhuận trước thuế37,02145,71680,762-4,17064,861157,709142,716138,585160,218148,387138,151135,776128,814121,699114,610
Lợi nhuận sau thuế 29,55536,56564,609-2,50451,887126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,55536,56564,609-2,50451,887126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,835
Tổng tài sản ngắn hạn459,610581,433421,236386,813395,268388,044348,625349,874353,384395,237308,492272,041323,728314,188366,583
Tiền mặt14,66992,78726,53013,5007,19513,50017,1903,32470,892122,86968,73114,62119,87016,99712,605
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,34045,34045,34045,34036,34045,34044,84043,84043,84042,59422,06151,204117,027116,286109,623
Hàng tồn kho40,77837,28737,92141,17936,51741,17940,11046,98342,38343,93741,55350,12353,18452,63955,217
Tài sản dài hạn1,127,8021,121,8051,119,7071,134,3251,114,4421,133,0941,149,1271,184,9501,118,4282,031,0382,283,1512,037,8901,600,6121,406,211979,092
Tài sản cố định984,758990,868991,721982,380965,260982,380990,0791,014,726775,691766,406787,709805,096821,817836,175768,961
Đầu tư tài chính dài hạn5,5845,5845,5845,5845,5845,5844,5845,5844,0842,0842,0841,4954688484
Tổng tài sản1,587,4111,703,2381,540,9441,521,1381,509,7101,521,1381,497,7521,534,8241,471,8112,426,2752,591,6422,309,9311,924,3391,720,3991,345,676
Tổng nợ723,005868,387643,539695,739647,995688,347668,307712,371679,522663,290643,659627,159452,827441,538418,795
Vốn chủ sở hữu864,407834,852897,405825,399861,716832,791829,445822,453792,2891,762,9851,947,9831,682,7731,471,5131,278,861926,881

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.28K2.25K2.02K1.97K2.39K2.33K2.27K2.23K2.11K1.86K1.85K2.04K2.04K
Giá cuối kỳ24K22.67K17.36K19.19K12.62K14.53K11.08K9.73K13.50K13.50K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE)10.54 (lần)10.06 (lần)8.58 (lần)9.76 (lần)5.29 (lần)6.25 (lần)4.89 (lần)4.36 (lần)6.40 (lần)7.27 (lần)7.31 (lần)6.61 (lần)6.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.52 (lần)0.55 (lần)0.48 (lần)0.56 (lần)0.37 (lần)0.43 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.62 (lần)0.67 (lần)0.77 (lần)
Giá sổ sách15.35K14.78K14.72K14.60K14.77K34.51K40.03K34.58K30.24K26.28K19.05K17.33K15.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.56 (lần)1.53 (lần)1.18 (lần)1.31 (lần)0.85 (lần)0.42 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)0.71 (lần)0.78 (lần)0.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)54 (Mi)51 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.95%25.51%23.28%22.80%24.01%16.29%11.90%11.78%16.82%18.26%27.24%30.86%29.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.05%74.49%76.72%77.20%75.99%83.71%88.10%88.22%83.18%81.74%72.76%69.14%70.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.55%45.25%44.62%46.41%46.17%27.34%24.84%27.15%23.53%25.66%31.12%30.70%31.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83.64%82.66%80.57%86.62%85.77%37.62%33.04%37.27%30.77%34.53%45.18%44.31%45.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.45%54.75%55.38%53.59%53.83%72.66%75.16%72.85%76.47%74.34%68.88%69.30%68.90%
6/ Thanh toán hiện hành104.39%102.88%128.24%123.99%136.01%110.43%96.62%87.35%179.69%217.94%335.57%353.59%285.94%
7/ Thanh toán nhanh95.13%91.96%113.49%107.34%119.70%98.15%83.61%71.26%150.17%181.42%285.03%293.31%228.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.33%3.58%6.32%1.18%27.28%34.33%21.53%4.69%11.03%11.79%11.54%4.91%27.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.86%153.33%137.14%125.34%125.43%71.01%59.11%60.67%68.74%69.85%78.42%80.06%79.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn562.49%601.07%589.17%549.85%522.40%435.89%496.62%515.18%408.61%382.47%287.86%259.40%267.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu299.08%280.07%247.64%233.91%233%97.72%78.65%83.29%89.89%93.97%113.85%115.54%115.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,241.78%4,631.14%4,186.33%3,354.72%3,537.16%3,157.44%2,926.01%2,202.32%1,952.90%1,790.32%1,481.74%1,147.22%984.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.96%5.44%5.55%5.76%6.94%6.90%7.20%7.75%7.76%7.51%8.51%10.21%11.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.08%8.34%7.61%7.21%8.70%4.90%4.26%4.70%5.33%5.25%6.68%8.17%9.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.83%15.24%13.75%13.46%16.16%6.74%5.66%6.46%6.97%7.06%9.69%11.79%13.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%7%7%9%9%9%10%10%10%11%14%16%
Tăng trưởng doanh thu14.38%13.55%6.77%4.21%7.15%12.45%9.31%5.95%10.08%13.88%8.32%14.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.17%11.32%2.98%-13.54%7.77%7.75%1.49%5.92%13.61%0.52%-9.66%0.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.58%3%-6.19%4.83%2.45%3.05%2.63%38.50%2.56%5.43%12.09%11.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.31%0.40%0.85%3.81%-55.06%-9.50%15.76%14.36%15.06%37.97%9.92%13.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.15%1.56%-2.42%4.28%-39.34%-6.38%12.20%20.04%11.85%27.85%10.59%13.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |