CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

64
-1.90
(-2.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV448,125461,778423,016471,444444,8821,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,1051,657,961
Giá vốn hàng bán375,171355,030321,643360,751352,9561,346,9311,139,8381,096,7791,013,488975,657896,096804,868790,586824,2731,061,497
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV72,906106,63497,534108,16491,913372,101452,889401,616438,466492,734488,993534,783498,709409,758424,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,80764,38750,65769,90254,444222,456247,933197,964221,595285,601282,473256,820210,036183,664160,230
Tổng lợi nhuận trước thuế40,99265,11951,22072,30955,779229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213168,697
Lợi nhuận sau thuế 32,78152,08440,96157,83444,611183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,78152,08440,96157,83444,611183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Tổng tài sản ngắn hạn1,660,9221,784,2391,715,6461,659,7311,661,2511,671,4641,598,6081,421,7551,241,1631,298,5421,231,6921,079,211842,930719,994637,711
Tiền mặt101,20043,88961,452109,33287,842114,33247,46485,377107,52798,36779,508158,73192,319135,16428,704
Đầu tư tài chính ngắn hạn420,000545,000550,000480,000495,000475,000405,000225,000125,000260,000290,000270,000115,000
Hàng tồn kho389,483426,631367,147347,790345,956358,681402,744348,512250,226219,139266,490244,889320,319277,921312,508
Tài sản dài hạn173,871174,305174,302177,395178,053177,701239,369200,096222,820234,511233,397226,263241,064268,029294,589
Tài sản cố định147,592141,665145,258149,546150,163149,546159,463171,994190,766200,523185,646200,928219,086242,623267,931
Đầu tư tài chính dài hạn18,35217,90817,90817,60117,60117,90867,60117,60117,45712,84412,13712,00210,57313,1699,704
Tổng tài sản1,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,839,3041,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,300
Tổng nợ299,106455,639328,475316,784376,796328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705210,454
Vốn chủ sở hữu1,535,6861,502,9061,561,4741,520,3421,462,5081,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.29K5.28K5.76K4.59K5.17K6.70K6.59K5.98K4.86K5.30K4.95K6.04K5.07K4.50K4.81K4.44K4.63K4.66K4.54K3.38K
Giá cuối kỳ68K55.45K38.21K46.44K50.31K58.63K59.43K89.94K51.11K23.45K22.17K16.77K9.72K6.09K8.32K15.51K9.69K30.43K22.61K130K
Giá / EPS (PE)12.86 (lần)10.50 (lần)6.63 (lần)10.13 (lần)9.73 (lần)8.75 (lần)9.02 (lần)15.04 (lần)10.52 (lần)4.43 (lần)4.48 (lần)2.78 (lần)1.92 (lần)1.35 (lần)1.73 (lần)3.49 (lần)2.09 (lần)6.53 (lần)4.98 (lần)38.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.31 (lần)1.12 (lần)0.83 (lần)1.03 (lần)1.13 (lần)1.33 (lần)1.41 (lần)2.29 (lần)1.28 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.52 (lần)0.37 (lần)2.44 (lần)
Giá sổ sách44.22K43.78K42.03K39.34K37.88K36.06K32.53K27.44K25.44K29.70K27.02K35.41K32.07K32.31K31.78K28.91K34.72K33.50K20.59K14.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.54 (lần)1.27 (lần)0.91 (lần)1.18 (lần)1.33 (lần)1.63 (lần)1.83 (lần)3.28 (lần)2.01 (lần)0.79 (lần)0.82 (lần)0.47 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)0.54 (lần)0.28 (lần)0.91 (lần)1.10 (lần)8.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.52%90.39%86.98%87.66%84.78%84.70%84.07%82.67%77.76%72.87%68.40%69.92%63.68%60.37%56.94%57%56.23%74.98%71.44%72.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.48%9.61%13.02%12.34%15.22%15.30%15.93%17.33%22.24%27.13%31.60%30.08%36.32%39.63%43.06%43%43.77%25.02%28.56%27.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.30%17.77%20.59%15.77%10.15%18.32%22.90%27.01%18.48%19.71%22.57%38.17%32.73%31%28.73%29.96%23.14%23.48%42.05%41.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.48%21.61%25.93%18.73%11.30%22.42%29.71%37.01%22.67%24.54%29.15%61.72%48.65%44.94%40.31%42.78%30.11%30.68%72.56%71.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.70%82.23%79.41%84.23%89.85%81.68%77.10%72.99%81.52%80.29%77.43%61.83%67.27%69%71.27%70.04%76.86%76.52%57.95%58.30%
6/ Thanh toán hiện hành556.10%509.17%422.55%555.96%840.61%464.48%368.23%306.72%422.13%371.65%304.57%184.26%197.87%205.63%223.85%204.82%245.84%327.38%174.14%185.24%
7/ Thanh toán nhanh425.69%399.91%316.09%419.67%671.14%386.10%288.56%237.12%261.72%228.19%155.31%103.61%117.05%128.80%121.59%120.10%137.03%173.30%70.40%74.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.88%34.83%12.55%33.39%72.83%35.19%23.77%45.11%46.23%69.77%13.71%6.87%13.66%25.48%21.22%11.55%23.28%66.63%10.35%14.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.34%93.10%86.70%96.67%105.35%100.05%99.93%104.45%128.08%141.81%177.84%155.66%161.46%143.27%145.16%150.98%153.56%134.89%174.10%213.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn108.64%103%99.68%110.27%124.26%118.12%118.86%126.34%164.71%194.60%259.99%222.62%253.53%237.31%254.94%264.89%273.08%179.89%243.70%293.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu117.50%113.23%109.18%114.77%117.25%122.49%129.61%143.10%157.12%176.61%229.68%251.74%240%207.65%203.68%215.56%199.80%176.28%300.42%366.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho362.68%375.52%283.02%314.70%405.03%445.22%336.26%328.67%246.81%296.59%339.67%326.04%393.47%403.14%365.12%448.27%444.12%300.05%325.14%396.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.18%10.65%12.56%10.16%11.64%15.17%15.63%15.23%12.15%10.10%7.98%6.77%6.58%6.70%7.44%7.12%6.67%7.89%7.34%6.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.01%9.91%10.89%9.82%12.26%15.17%15.61%15.91%15.56%14.33%14.19%10.54%10.63%9.60%10.80%10.76%10.25%10.65%12.78%13.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.96%12.06%13.71%11.66%13.65%18.58%20.25%21.79%19.08%17.84%18.33%17.05%15.80%13.92%15.15%15.36%13.33%13.91%22.06%23.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%14%18%15%18%24%26%26%21%17%12%11%10%11%11%10%9%10%9%8%
Tăng trưởng doanh thu7.03%8.04%1.64%1.66%0.55%4.77%7.37%-1.79%-0.91%-15.49%4.45%15.81%14.72%7.35%3.84%13.88%15.74%22.85%16.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.44%-8.37%25.61%-11.28%-22.83%1.69%10.17%23.14%19.13%6.98%23.07%19.16%12.65%-3.25%8.42%21.59%-2.15%32.07%34.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.62%-13.16%47.94%72.14%-47.07%-16.32%-4.85%76.02%2.90%-7.48%-45.93%40.09%7.44%17.37%3.57%49.97%0.20%-11.46%43.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5%4.18%6.84%3.85%5.04%10.87%18.55%7.83%11.38%9.90%14.48%10.41%-0.75%5.29%9.90%5.55%2.12%109.36%41.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.25%0.61%13.33%10.78%-4.51%4.64%12.23%20.43%9.71%5.98%-8.58%20.12%1.79%8.76%8.01%15.83%1.67%58.56%42.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |