CTCP Dệt May 7 (dm7)

23
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV291,201359,87073,169143,916233,389868,156620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
Giá vốn hàng bán239,448324,04458,934117,635194,577740,060535,223802,489732,046751,665686,594667,881694,253631,027592,127
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,75335,82614,23626,28138,812128,09585,00296,53494,460103,532101,91690,41867,67591,42499,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,32823,4277,85414,37222,09075,98148,78667,62461,10056,81354,86549,69439,49947,84246,136
Tổng lợi nhuận trước thuế12,41833,9517,85414,66021,36868,88350,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
Lợi nhuận sau thuế 9,62927,0486,28311,72816,64254,68839,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,62927,0486,28311,72816,64254,68839,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Tổng tài sản ngắn hạn389,115416,345277,005203,612332,854389,115333,140282,801268,333371,672337,735284,314347,994284,839397,282
Tiền mặt92,53179,68267,96161,07815,30092,53115,30041,89912,797120,008180,75840,412112,6282,93794,122
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho101,851110,432123,99976,101107,903101,851108,190131,763156,863137,055132,701145,659129,399130,724154,191
Tài sản dài hạn150,930154,874149,314156,448163,698150,930163,698183,750203,790176,79791,861123,681163,347154,43375,670
Tài sản cố định137,134127,357131,987136,621141,264137,134141,264159,968184,378141,09088,796114,761149,357154,43375,670
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản540,045571,219426,319360,060496,551540,045496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Tổng nợ253,667278,893161,04181,809211,268253,667211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
Vốn chủ sở hữu286,377292,326265,279278,251285,283286,377285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.55K2.57K3.56K3.28K3.04K2.80K2.60K2.05K2.61K2.38K
Giá cuối kỳ22K11.13K17.63K5.30K3.80K4.32K4.58K11.80K11.80K11.80K
Giá / EPS (PE)6.20 (lần)4.33 (lần)4.96 (lần)1.61 (lần)1.25 (lần)1.54 (lần)1.76 (lần)5.76 (lần)4.52 (lần)4.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách18.58K18.51K16.47K16.88K15.33K13.98K13K11.32K7.48K7.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)0.60 (lần)1.07 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)1.04 (lần)1.58 (lần)1.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.05%67.05%60.62%56.84%67.77%78.62%69.69%68.06%64.84%84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.95%32.95%39.38%43.16%32.23%21.38%30.31%31.94%35.16%16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.97%42.58%45.61%44.90%56.91%49.86%50.89%65.87%73.74%76.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88.58%74.16%83.85%81.50%132.09%99.43%103.62%193.04%280.84%333.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.03%57.42%54.39%55.10%43.09%50.14%49.11%34.13%26.26%23.08%
6/ Thanh toán hiện hành153.40%157.47%132.91%126.57%119.07%157.69%136.94%103.31%87.93%109.20%
7/ Thanh toán nhanh113.24%106.33%70.98%52.58%75.16%95.73%66.78%64.90%47.58%66.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.48%7.23%19.69%6.04%38.45%84.39%19.46%33.44%0.91%25.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản160.76%124.84%192.70%175.06%156.02%183.62%185.88%149.01%164.47%146.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn223.11%186.18%317.90%308.02%230.23%233.57%266.74%218.95%253.63%174.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu303.15%217.41%354.27%317.74%362.10%366.20%378.49%436.64%626.36%634.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho726.61%494.71%609.04%466.68%548.44%517.40%458.52%536.52%482.72%384.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.30%6.39%6.10%6.12%5.47%5.47%5.29%4.14%5.57%5.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.13%7.97%11.75%10.72%8.54%10.04%9.84%6.17%9.17%7.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.10%13.89%21.60%19.45%19.82%20.03%20.03%18.09%34.92%33.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%7%7%6%6%6%5%6%6%
Tăng trưởng doanh thu39.97%-31.01%8.77%-3.41%8.48%4.02%-0.47%5.46%4.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận38.05%-27.74%8.34%8.03%8.57%7.48%27.14%-21.60%9.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.91%-0.58%0.37%-32.08%45.74%3.16%-38.36%3.99%-10.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.38%12.42%-2.44%10.07%9.71%7.51%14.83%51.29%5.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.70%6.49%-1.18%-13.92%27.67%5.29%-20.21%16.41%-7.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |