CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin (dlt)

6.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,372,5301,388,0781,053,8771,237,1381,777,6551,690,2311,535,5031,241,1981,772,446928,586
Giá vốn hàng bán1,214,8711,217,800902,0421,090,8961,562,5531,481,4571,311,0271,044,6941,609,816800,720
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV157,659170,278151,836146,241215,102208,413224,476196,504162,603127,866
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,75312,2718,1107,57710,73411,67712,0439,37710,749-9,549
Tổng lợi nhuận trước thuế7,53312,7688,1397,96913,61312,92312,83012,52511,52710,106
Lợi nhuận sau thuế 4,9684,9546,5016,37510,83110,28110,1259,9678,9617,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9684,9546,5016,37510,83110,28110,1259,9678,9617,858
Tổng tài sản ngắn hạn455,014366,929538,420449,310567,487455,014366,929538,420449,310567,487559,969826,963605,119649,715347,419
Tiền mặt39,19123,473141,65519,85972,20739,19123,473141,65519,85972,207100,535125,18038,11220,55058,091
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho217,803112,463197,374185,721224,944217,803112,463197,374185,721224,944129,564259,867258,082175,752113,726
Tài sản dài hạn37,90530,49231,55732,56633,66637,90530,49231,55732,56633,66644,25235,80232,19932,35433,942
Tài sản cố định18,34710,98011,70511,00011,53618,34710,98011,70511,00011,53612,32214,0909,8898,0499,176
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản492,918397,421569,976481,876601,153492,918397,421569,976481,876601,153604,221862,765637,318682,069381,360
Tổng nợ433,847338,363510,722424,060541,081433,847338,363510,722424,060541,081546,685807,313583,922638,591339,476
Vốn chủ sở hữu59,07159,05859,25457,81660,07359,07159,05859,25457,81660,07357,53655,45253,39743,47741,884

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.99K1.98K2.60K2.55K4.33K4.11K4.05K3.99K3.58K3.14K2.77K3.18K3.79K3.05K3.41K2.83K2.01K
Giá cuối kỳ13.78K12.34K15.28K7.42K6.73K3.73K5.51K4.25K6.42K22K22K22K22K22K22K22K22K
Giá / EPS (PE)6.93 (lần)6.23 (lần)5.88 (lần)2.91 (lần)1.55 (lần)0.91 (lần)1.36 (lần)1.07 (lần)1.79 (lần)7 (lần)7.94 (lần)6.92 (lần)5.80 (lần)7.22 (lần)6.45 (lần)7.78 (lần)10.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách23.63K23.62K23.70K23.13K24.03K23.01K22.18K21.36K17.39K16.75K16.01K15.36K14.55K12.34K10.77K8.62K6.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.52 (lần)0.64 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.37 (lần)1.31 (lần)1.37 (lần)1.43 (lần)1.51 (lần)1.78 (lần)2.04 (lần)2.55 (lần)3.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.31%92.33%94.46%93.24%94.40%92.68%95.85%94.95%95.26%91.10%89.22%85.49%76.42%85.28%89.05%91.74%90.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.69%7.67%5.54%6.76%5.60%7.32%4.15%5.05%4.74%8.90%10.78%14.51%23.58%14.72%10.95%8.26%9.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.02%85.14%89.60%88%90.01%90.48%93.57%91.62%93.63%89.02%87.65%84.79%77.56%71.88%83.88%90.03%90.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu734.45%572.93%861.92%733.46%900.71%950.16%1,455.88%1,093.55%1,468.80%810.51%709.99%557.46%345.69%255.63%520.42%902.85%955.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.98%14.86%10.40%12%9.99%9.52%6.43%8.38%6.37%10.98%12.35%15.21%22.44%28.12%16.12%9.97%9.48%
6/ Thanh toán hiện hành104.88%108.79%105.68%105.95%104.88%102.43%102.43%103.85%102.33%104.87%105.64%107.13%112.59%119.60%107.83%103.65%103.30%
7/ Thanh toán nhanh54.68%75.45%66.94%62.16%63.31%78.73%70.24%59.56%74.65%70.54%79.41%75.21%81.46%72.69%81.50%48.72%43.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.03%6.96%27.80%4.68%13.34%18.39%15.51%6.54%3.24%17.53%24.35%19.03%28.05%7.95%19.68%11.43%4.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản278.45%349.27%184.90%256.73%295.71%279.74%177.97%194.75%259.86%243.49%272.38%269.87%850.63%709.79%419.18%505.48%314.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn301.65%378.30%195.74%275.34%313.25%301.84%185.68%205.12%272.80%267.28%305.30%315.67%1,113.03%832.29%470.70%551.01%345.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,323.53%2,350.36%1,778.58%2,139.78%2,959.16%2,937.69%2,769.07%2,324.47%4,076.74%2,217.04%2,206.20%1,774.28%3,791.17%2,524.27%2,600.69%5,069.15%3,316.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho557.78%1,082.85%457.02%587.38%694.64%1,143.42%504.50%404.79%915.96%704.08%1,082.84%903.69%3,216.41%1,510.46%1,506.96%920.62%506.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.36%0.36%0.62%0.52%0.61%0.61%0.66%0.80%0.51%0.85%0.78%1.17%0.69%0.98%1.22%0.65%0.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.01%1.25%1.14%1.32%1.80%1.70%1.17%1.56%1.31%2.06%2.14%3.15%5.85%6.95%5.10%3.27%2.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.41%8.39%10.97%11.03%18.03%17.87%18.26%18.67%20.61%18.76%17.30%20.70%26.06%24.70%31.67%32.78%29.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-1.12%31.71%-14.81%-30.41%5.17%10.08%23.71%-29.97%90.88%5.12%29.62%-50.58%77.03%11.23%-35.91%95.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.28%-23.80%1.98%-41.14%5.35%1.54%1.59%11.23%14.04%13.42%-12.87%-16.12%24.38%-10.63%20.68%40.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.22%-33.75%20.44%-21.63%-1.03%-32.28%38.26%-8.56%88.11%19.42%32.77%70.30%59.40%-43.71%-28%20.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.02%-0.33%2.49%-3.76%4.41%3.76%3.85%22.82%3.80%4.61%4.24%5.60%17.87%14.60%24.91%28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.03%-30.27%18.28%-19.84%-0.51%-29.97%35.37%-6.56%78.85%17.59%28.43%55.78%47.72%-34.31%-22.72%21.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |