CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

25.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4692,6583,1073,0856,87812,32017,02918,63111,57530,20538,44142,95650,35658,182121,274
Giá vốn hàng bán2,1971,3151,2391,7973,0766,5479,1239,8675,44126,87634,44739,95246,62752,533112,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,2721,3431,8691,2883,8025,7727,9068,7645,7513,3293,9933,0043,6762,9098,693
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-982-689-12-8182,827-2,5022,2841,414-3,269-6,088-8,232-8,768-14,092-13,548-5,613
Tổng lợi nhuận trước thuế11,681-9371,273-1,0612,50710,956376-364-5,313-7,156-8,830-9,673-14,424-17,4221,448
Lợi nhuận sau thuế 11,549-9371,273-1,0612,50710,824376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,549-9371,273-1,0612,50710,824376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136
Tổng tài sản ngắn hạn24,68524,87624,74728,16026,61624,68523,12125,74525,39328,79833,97637,72268,660101,697159,812
Tiền mặt3,4533,4023,7065,6091,9563,4531,9562,3812,5072,8352,6294,7362,3957,5475,345
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
Hàng tồn kho17,22017,31417,45017,45018,10317,22018,06917,53918,49118,16718,75617,27417,83017,39061,171
Tài sản dài hạn29,12928,57329,09627,55428,37329,12930,28033,18736,37639,84443,94747,06550,31853,62055,905
Tài sản cố định13,44511,92812,37112,80013,25413,44513,22815,07317,04519,28422,16524,47826,24728,50229,354
Đầu tư tài chính dài hạn198198198-2,084-1,524198198254239213155275284370392
Tổng tài sản53,81353,44853,84355,71354,98953,81353,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718
Tổng nợ59,70270,88670,34473,48770,54659,70270,11276,02078,49380,05282,17780,209104,726126,641169,475
Vốn chủ sở hữu-5,888-17,438-16,501-17,773-15,557-5,888-16,712-17,088-16,724-11,410-4,2544,57714,25228,67646,243

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.41K0.08KKKKKKKK0.25KKK0.19K1.62K1.88K1.29K0.64K
Giá cuối kỳ19.90K11.90K8.50K10.40K10.40K9.20K9.50K8.60K9.40K11.80K5.80K8.36K7.78K12.23K20.87K32.30K32.30K
Giá / EPS (PE)8.27 (lần)142.42 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)46.74 (lần) (lần) (lần)40.10 (lần)7.53 (lần)11.12 (lần)25.03 (lần)50.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.27 (lần)3.14 (lần)2.05 (lần)4.04 (lần)1.55 (lần)1.08 (lần)1 (lần)0.77 (lần)0.73 (lần)0.44 (lần)0.52 (lần)0.26 (lần)0.15 (lần)0.31 (lần)0.55 (lần)1.13 (lần)1.49 (lần)
Giá sổ sách-1.31K-3.71K-3.80K-3.72K-2.54K-0.95K1.02K3.17K6.37K10.28K10.61K12.86K14.56K15.68K15.54K14.71K10.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)-15.21 (lần)-3.20 (lần)-2.24 (lần)-2.80 (lần)-4.10 (lần)-9.73 (lần)9.34 (lần)2.72 (lần)1.48 (lần)1.15 (lần)0.55 (lần)0.65 (lần)0.53 (lần)0.78 (lần)1.34 (lần)2.20 (lần)3.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.87%43.30%43.69%41.11%41.95%43.60%44.49%57.71%65.48%74.08%74.20%74.66%77.45%75.91%69.56%64.96%68.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.13%56.70%56.31%58.89%58.05%56.40%55.51%42.29%34.52%25.92%25.80%25.34%22.55%24.09%30.44%35.04%31.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn110.94%131.30%129%127.08%116.62%105.46%94.60%88.02%81.54%78.56%79.63%77.11%78.67%76.63%70.07%65.45%69.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-1,013.96%-419.53%-444.87%-469.34%-701.60%-1,931.76%1,752.44%734.82%441.63%366.49%390.93%336.81%368.71%327.87%234.11%189.42%229.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-10.94%-31.30%-29%-27.08%-16.62%-5.46%5.40%11.98%18.46%21.44%20.37%22.89%21.33%23.37%29.93%34.55%30.37%
6/ Thanh toán hiện hành43.06%34.99%36.97%35.58%40.26%46.08%54.50%95.86%111.33%156.03%207.01%174.84%146.31%160.45%217.03%192.05%127.27%
7/ Thanh toán nhanh13.02%7.64%11.78%9.67%14.86%20.64%29.54%70.96%92.29%96.31%89.07%115.94%71.30%46.10%96.56%109.16%83.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.02%2.96%3.42%3.51%3.96%3.57%6.84%3.34%8.26%5.22%5.06%8.28%5.94%1.61%21.01%32.95%18.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.89%31.89%31.61%18.74%44%49.33%50.66%42.32%37.46%56.22%21.29%57.16%74.48%59.03%72.48%67.06%62.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.91%73.65%72.37%45.58%104.89%113.14%113.88%73.34%57.21%75.89%28.69%76.56%96.16%77.76%104.20%103.22%90.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-209.24%-101.90%-109.03%-69.21%-264.72%-903.64%938.52%353.33%202.89%262.25%104.50%249.68%349.08%252.56%242.16%194.07%204.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho38.02%50.49%56.26%29.43%147.94%183.66%231.28%261.51%302.09%184.04%46.36%214.29%177.30%92.85%157.19%200.27%232.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần87.86%2.21%-1.95%-45.90%-23.69%-22.98%-22.52%-28.64%-30.19%0.94%-19.80%-4.75%0.38%4.10%4.99%4.52%2.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.11%0.70%%%%%%%%0.53%%%0.28%2.42%3.61%3.03%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-183.83%-2.25%%%%%%%%2.46%%%1.33%10.36%12.07%8.77%6.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)165%4%-4%-98%-27%-26%-24%-31%-33%1%-22%-5%%5%6%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-27.65%-8.60%60.96%-61.68%-21.43%-10.51%-14.70%-13.45%-52.02%143.02%-65.47%-36.78%28.28%5.24%31.87%31.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,778.72%-203.30%-93.15%-25.75%-18.98%-8.71%-32.92%-17.89%-1,646.39%-111.50%43.79%-887.17%-88.06%-13.43%45.44%101.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.85%-7.77%-3.15%-1.95%-2.59%2.45%-23.41%-17.30%-25.27%-9.22%-4.25%-19.27%4.38%41.31%30.62%14.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-64.77%-2.20%2.18%46.57%168.22%-192.94%-67.89%-50.30%-37.99%-3.16%-17.51%-11.62%-7.19%0.90%5.68%38.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.77%-9.39%-4.59%-10.01%-11.91%-8.09%-28.74%-23.40%-28%-7.98%-7.29%-17.64%1.67%29.22%22%21.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |