CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

15.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,40310,5832,2807,94011,416290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739268,508
Giá vốn hàng bán154,4098,6652,16321,97910,921238,023160,198166,756165,749136,387169,510171,640218,289206,360253,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,9951,917118-14,03949552,89415,5807,2407,68610,21012,74215,07515,45816,37914,629
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,91457-1,159-17,170-2,14018,4057,8681,4229922,2652,3093,1374,3204,2773,653
Tổng lợi nhuận trước thuế17,91457-1,159-17,170-2,14018,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,1234,000
Lợi nhuận sau thuế 14,15157-1,159-15,351-2,14014,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,15157-1,159-15,351-2,14014,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Tổng tài sản ngắn hạn629,835801,485773,700770,092719,774771,105913,718876,200375,292340,494289,255225,084227,501221,617202,286
Tiền mặt2,62113,2081,97310,64113,63410,64116,18116,54025,38833,50941,80356,97078,82933,83711,334
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho492,185637,142628,548614,514552,117617,181720,903645,454137,114122,90278,01046,94652,67093,60993,574
Tài sản dài hạn4,8304,8984,6154,9205,2244,9206,1897,6369,1778,4068,3348,3725,9701,0791,815
Tài sản cố định2,0022,0441,7352,0142,2922,0143,1804,5245,9164,2774,7122,0451,4631,0591,792
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản634,665806,384778,315775,012724,998776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696204,102
Tổng nợ515,124700,993671,674673,318604,407670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949151,101
Vốn chủ sở hữu119,541105,391106,642101,693120,591105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,74753,001

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K2.36K1.01K0.18K0.12K0.29K0.53K0.81K1.13K1K1.01K0.46K4.29K4.30K3.73K2.67K1.16K
Giá cuối kỳ15.20K22K21.87K49.01K10.18K14.47K17.80K8.91K6.50K5.19K5.03K5.29K5.22K3.26K17K17K17K
Giá / EPS (PE) (lần)9.34 (lần)21.65 (lần)269.87 (lần)83.97 (lần)49.30 (lần)33.41 (lần)11.04 (lần)5.77 (lần)5.17 (lần)4.98 (lần)11.58 (lần)1.22 (lần)0.76 (lần)4.55 (lần)6.38 (lần)14.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.45 (lần)0.74 (lần)1.68 (lần)0.35 (lần)0.59 (lần)0.32 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.24 (lần)0.35 (lần)0.48 (lần)
Giá sổ sách19.99K17.70K16.04K15.14K15.07K15.28K28.38K17.46K17.70K17.67K17.76K17.54K19.74K18.76K17.95K9.93K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)1.24 (lần)1.36 (lần)3.24 (lần)0.68 (lần)0.95 (lần)0.63 (lần)0.51 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.95 (lần)1.71 (lần)2.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.24%99.37%99.33%99.14%97.61%97.59%97.20%96.41%97.44%99.52%99.11%98.79%98.29%97.61%95.94%96.22%92.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.76%0.63%0.67%0.86%2.39%2.41%2.80%3.59%2.56%0.48%0.89%1.21%1.71%2.39%4.06%3.78%7.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.16%86.36%89.57%89.75%76.56%73.81%69.04%77.67%77.37%76.31%74.03%75.29%73%75.29%68.26%84.19%80.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu430.92%633.23%859.21%875.97%326.54%281.89%222.96%347.89%341.87%322.20%285.09%304.69%270.43%304.77%215.02%532.71%414%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.84%13.64%10.43%10.25%23.44%26.19%30.96%22.33%22.63%23.69%25.97%24.71%27%24.71%31.74%15.80%19.46%
6/ Thanh toán hiện hành164.51%205.52%116.79%114.66%186.88%161.69%140.79%124.13%125.95%130.40%140.71%137.68%140.43%143.11%164.70%124.98%146.45%
7/ Thanh toán nhanh35.95%41.03%24.64%30.20%118.60%103.33%102.82%98.24%96.79%75.32%75.62%86.89%83.90%91.42%92.95%60%72.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.68%2.84%2.07%2.16%12.64%15.91%20.35%31.42%43.64%19.91%7.88%14.81%17.91%10.77%18.33%11.17%19.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.91%37.49%19.11%19.69%45.11%42.02%61.24%79.98%100.12%100.02%131.56%113.13%146.66%111.19%124.22%77.80%87.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.17%37.73%19.24%19.86%46.21%43.05%63.01%82.95%102.75%100.51%132.74%114.52%149.21%113.91%129.47%80.86%95.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu180.03%274.88%183.29%192.13%192.41%160.46%197.79%358.22%442.39%422.28%506.61%457.84%543.29%450.08%391.31%492.25%452.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho38.04%38.57%22.22%25.84%120.88%110.97%217.29%365.61%414.45%220.45%271.31%293.12%337.38%276.58%264.56%139.04%176.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.07%4.84%3.44%0.62%0.42%1.20%0.95%1.29%1.44%1.35%1.12%0.57%4%5.10%5.32%5.45%3.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.81%0.66%0.12%0.19%0.50%0.58%1.03%1.44%1.35%1.48%0.64%5.86%5.67%6.60%4.24%2.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%13.31%6.30%1.20%0.80%1.92%1.88%4.62%6.36%5.68%5.69%2.60%21.72%22.94%20.81%26.84%14.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%6%4%1%%1%1%1%2%1%1%1%4%6%6%6%3%
Tăng trưởng doanh thu-38.13%65.50%1.02%0.32%18.31%-19.56%-2.39%-20.12%4.94%-17.05%12.01%-25.10%27.02%20.20%43.64%37.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-107.41%133.10%456.35%49.79%-58.69%1.45%-28.22%-28.27%12.11%-0.63%121.28%-89.35%-0.38%15.24%40.07%129.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.77%-18.67%3.87%169.52%14.29%25.36%13.30%0.39%6.29%12.47%-5.28%0.13%-6.63%48.13%-27.06%62.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.87%10.36%5.90%0.47%-1.34%-0.85%76.78%-1.35%0.17%-0.48%1.23%-11.13%5.22%4.51%80.70%26.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.46%-15.64%4.08%129.88%10.19%17.24%27.47%-0.01%4.84%9.11%-3.67%-2.91%-3.70%34.28%-10.03%55.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |