CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

14.50
-0.70
(-4.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,847194,40310,5832,2807,940222,113290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739
Giá vốn hàng bán10,336154,4098,6652,16321,979175,572238,023160,198166,756165,749136,387169,510171,640218,289206,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,51139,9951,917118-14,03946,54152,89415,5807,2407,68610,21012,74215,07515,45816,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64817,91457-1,159-17,17017,46018,4057,8681,4229922,2652,3093,1374,3204,277
Tổng lợi nhuận trước thuế64817,91457-1,159-17,17017,46018,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,123
Lợi nhuận sau thuế 51814,15157-1,159-15,35113,56714,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51814,15157-1,159-15,35113,56714,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,997
Tổng tài sản ngắn hạn617,433629,835801,485773,700770,092617,433771,105913,718876,200375,292340,494289,255225,084227,501221,617
Tiền mặt3,6662,62113,2081,97310,6413,66610,64116,18116,54025,38833,50941,80356,97078,82933,837
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho497,824492,185637,142628,548614,514497,824617,181720,903645,454137,114122,90278,01046,94652,67093,609
Tài sản dài hạn4,8664,8304,8984,6154,9204,8664,9206,1897,6369,1778,4068,3348,3725,9701,079
Tài sản cố định2,0632,0022,0441,7352,0142,0632,0143,1804,5245,9164,2774,7122,0451,4631,059
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản622,299634,665806,384778,315775,012622,299776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696
Tổng nợ502,240515,124700,993671,674673,318502,240670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949
Vốn chủ sở hữu120,059119,541105,391106,642101,693120,059105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,747

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.97K2.36K1.01K0.18K0.12K0.29K0.53K0.81K1.13K1K1.01K0.46K4.29K4.30K3.73K2.67K1.16K
Giá cuối kỳ16K22K21.87K49.01K10.18K14.47K17.80K8.91K6.50K5.19K5.03K5.29K5.22K3.26K17K17K17K
Giá / EPS (PE)8.11 (lần)9.34 (lần)21.65 (lần)269.87 (lần)83.97 (lần)49.30 (lần)33.41 (lần)11.04 (lần)5.77 (lần)5.17 (lần)4.98 (lần)11.58 (lần)1.22 (lần)0.76 (lần)4.55 (lần)6.38 (lần)14.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.50 (lần)0.45 (lần)0.74 (lần)1.68 (lần)0.35 (lần)0.59 (lần)0.32 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.24 (lần)0.35 (lần)0.48 (lần)
Giá sổ sách17.46K17.70K16.04K15.14K15.07K15.28K28.38K17.46K17.70K17.67K17.76K17.54K19.74K18.76K17.95K9.93K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)1.24 (lần)1.36 (lần)3.24 (lần)0.68 (lần)0.95 (lần)0.63 (lần)0.51 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.95 (lần)1.71 (lần)2.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.22%99.37%99.33%99.14%97.61%97.59%97.20%96.41%97.44%99.52%99.11%98.79%98.29%97.61%95.94%96.22%92.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.78%0.63%0.67%0.86%2.39%2.41%2.80%3.59%2.56%0.48%0.89%1.21%1.71%2.39%4.06%3.78%7.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.71%86.36%89.57%89.75%76.56%73.81%69.04%77.67%77.37%76.31%74.03%75.29%73%75.29%68.26%84.19%80.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu418.33%633.23%859.21%875.97%326.54%281.89%222.96%347.89%341.87%322.20%285.09%304.69%270.43%304.77%215.02%532.71%414%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.29%13.64%10.43%10.25%23.44%26.19%30.96%22.33%22.63%23.69%25.97%24.71%27%24.71%31.74%15.80%19.46%
6/ Thanh toán hiện hành165.29%205.52%116.79%114.66%186.88%161.69%140.79%124.13%125.95%130.40%140.71%137.68%140.43%143.11%164.70%124.98%146.45%
7/ Thanh toán nhanh32.02%41.03%24.64%30.20%118.60%103.33%102.82%98.24%96.79%75.32%75.62%86.89%83.90%91.42%92.95%60%72.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.98%2.84%2.07%2.16%12.64%15.91%20.35%31.42%43.64%19.91%7.88%14.81%17.91%10.77%18.33%11.17%19.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.69%37.49%19.11%19.69%45.11%42.02%61.24%79.98%100.12%100.02%131.56%113.13%146.66%111.19%124.22%77.80%87.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn35.97%37.73%19.24%19.86%46.21%43.05%63.01%82.95%102.75%100.51%132.74%114.52%149.21%113.91%129.47%80.86%95.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu185%274.88%183.29%192.13%192.41%160.46%197.79%358.22%442.39%422.28%506.61%457.84%543.29%450.08%391.31%492.25%452.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35.27%38.57%22.22%25.84%120.88%110.97%217.29%365.61%414.45%220.45%271.31%293.12%337.38%276.58%264.56%139.04%176.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.11%4.84%3.44%0.62%0.42%1.20%0.95%1.29%1.44%1.35%1.12%0.57%4%5.10%5.32%5.45%3.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.18%1.81%0.66%0.12%0.19%0.50%0.58%1.03%1.44%1.35%1.48%0.64%5.86%5.67%6.60%4.24%2.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.30%13.31%6.30%1.20%0.80%1.92%1.88%4.62%6.36%5.68%5.69%2.60%21.72%22.94%20.81%26.84%14.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%6%4%1%%1%1%1%2%1%1%1%4%6%6%6%3%
Tăng trưởng doanh thu-23.65%65.50%1.02%0.32%18.31%-19.56%-2.39%-20.12%4.94%-17.05%12.01%-25.10%27.02%20.20%43.64%37.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.67%133.10%456.35%49.79%-58.69%1.45%-28.22%-28.27%12.11%-0.63%121.28%-89.35%-0.38%15.24%40.07%129.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.06%-18.67%3.87%169.52%14.29%25.36%13.30%0.39%6.29%12.47%-5.28%0.13%-6.63%48.13%-27.06%62.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.44%10.36%5.90%0.47%-1.34%-0.85%76.78%-1.35%0.17%-0.48%1.23%-11.13%5.22%4.51%80.70%26.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.81%-15.64%4.08%129.88%10.19%17.24%27.47%-0.01%4.84%9.11%-3.67%-2.91%-3.70%34.28%-10.03%55.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |