Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

17.25
-1.25
(-6.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV462,78762,486646,553186,443443,2401,358,2691,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023
Giá vốn hàng bán270,29942,946475,01651,294331,191839,555782,1771,264,3771,729,1991,846,7061,475,0791,780,4251,201,822833,343491,248
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV175,2064,335159,712-50,805102,644288,447243,569632,311839,490640,468640,665564,584391,889318,586163,978
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh130,582-5,121135,313-117,43369,530143,341138,879184,161484,026287,390533,149339,398206,81490,76044,802
Tổng lợi nhuận trước thuế122,886-5,946142,379-120,85176,300138,468165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,134
Lợi nhuận sau thuế 87,23211,227125,141-121,23867,607102,362111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,810
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88,7047,076125,969-117,19966,306104,549118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,461
Tổng tài sản ngắn hạn15,963,32716,514,27616,702,07214,847,61213,979,05915,963,32713,978,09110,877,01911,214,6177,299,1527,130,8185,633,6334,809,7884,182,1703,211,019
Tiền mặt895,1661,478,5911,599,9861,942,6252,307,306895,1662,307,306245,9141,000,255402,938593,928734,834202,910179,46264,549
Đầu tư tài chính ngắn hạn785,900972,4001,374,8431,021,828196,710785,900196,710176,8582,737,903137,000225,00080040,70040,000
Hàng tồn kho8,156,7717,864,9857,657,1746,786,9196,553,3448,156,7716,553,6915,925,7373,848,2084,401,2184,203,2733,147,3813,538,1922,858,9832,437,144
Tài sản dài hạn2,571,6571,639,6691,758,8692,918,0132,909,2772,571,6572,849,5163,870,7775,632,2884,527,0111,066,4101,198,4751,273,4421,693,6351,878,291
Tài sản cố định892,685818,025864,619755,434761,404892,685761,204717,460724,974764,345333,909360,300231,536258,830245,575
Đầu tư tài chính dài hạn332,903414,928419,696416,171392,248332,903335,320353,684349,246299,296318,897402,538533,887894,8381,065,569
Tổng tài sản18,534,98418,153,94418,460,94117,765,62516,888,33618,534,98416,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,310
Tổng nợ10,468,10810,204,74810,571,8739,993,3058,934,81510,468,1088,934,0496,953,0619,175,4227,036,0344,187,7823,612,7483,192,6693,077,7452,432,973
Vốn chủ sở hữu8,066,8767,949,1977,889,0687,772,3207,953,5218,066,8767,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,336

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.19K0.24K1.97K2.26K1.24K1.28K0.82K0.25K0.05K0.25K0.37K0.19K0.98K4.59K8.19K4.35K
Giá cuối kỳ18.90K26.75K14.30K79.26K17.64K8.79K8.72K10.93K3.95K4.35K5.79K4.39K4.53K3.12K9.23K16.58K55K
Giá / EPS (PE)110.25 (lần)137.40 (lần)60.51 (lần)40.18 (lần)7.81 (lần)7.08 (lần)6.80 (lần)13.27 (lần)15.66 (lần)89.21 (lần)23.56 (lần)11.77 (lần)23.70 (lần)3.18 (lần)2.01 (lần)2.02 (lần)12.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.49 (lần)15.70 (lần)4.52 (lần)15.32 (lần)2.22 (lần)1.29 (lần)0.90 (lần)1.53 (lần)0.70 (lần)1.35 (lần)1.48 (lần)0.61 (lần)0.74 (lần)0.53 (lần)0.76 (lần)0.71 (lần)4.94 (lần)
Giá sổ sách13.23K12.94K12.78K15.35K15.21K12.73K12.75K12.14K12.08K12.38K13.75K16.91K20.22K19.35K25.43K32.85K11.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)2.07 (lần)1.12 (lần)5.16 (lần)1.16 (lần)0.69 (lần)0.68 (lần)0.90 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.36 (lần)0.50 (lần)4.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ610 (Mi)610 (Mi)610 (Mi)500 (Mi)315 (Mi)315 (Mi)252 (Mi)238 (Mi)232 (Mi)215 (Mi)179 (Mi)143 (Mi)126 (Mi)130 (Mi)98 (Mi)70 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.13%83.07%73.75%66.57%61.72%86.99%82.46%79.07%71.18%63.09%70.71%67.74%66.25%64.33%64.84%63.74%61.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.87%16.93%26.25%33.43%38.28%13.01%17.54%20.93%28.82%36.91%29.29%32.26%33.75%35.67%35.16%36.26%38.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.48%53.09%47.15%54.46%59.50%51.09%52.88%52.48%52.38%47.81%51.18%47.83%49.80%47.77%41.14%36.21%73.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.77%113.18%89.20%119.60%146.89%104.45%112.22%110.45%110%91.59%104.82%91.67%99.22%91.47%69.89%56.77%283.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.52%46.91%52.85%45.54%40.50%48.91%47.12%47.52%47.62%52.19%48.82%52.17%50.20%52.23%58.86%63.79%26.05%
6/ Thanh toán hiện hành207.97%179.02%275.66%240.12%121.92%218.10%187.95%299.18%322.07%322.46%334.17%206.97%269.21%250.12%237.82%261.25%97.34%
7/ Thanh toán nhanh101.70%95.09%125.48%157.72%48.41%89.54%82.95%79.10%101.90%77.72%135.71%77.02%117.28%134.37%151.23%185.29%48.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.66%29.55%6.23%21.42%6.73%18.17%24.52%12.62%13.82%6.48%44.40%2.62%20.78%20.53%37.82%118.25%17.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.33%6.17%13.09%15.35%21.17%26.10%35.99%28.01%22.37%13.60%13.89%22.32%15.21%16.04%28.28%45.29%24.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.51%7.43%17.75%23.06%34.30%30%43.65%35.43%31.43%21.55%19.65%32.95%22.95%24.93%43.62%71.06%40.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.84%13.16%24.76%33.71%52.27%53.36%76.39%58.96%46.98%26.05%28.46%42.78%30.29%30.70%48.05%71.01%95.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10.29%11.93%21.34%44.94%41.96%35.09%56.57%33.97%29.15%20.16%25.58%30.11%30.77%37.44%58.85%137.96%56.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.70%11.43%7.47%38.14%28.41%18.28%13.18%11.52%4.45%1.51%6.28%5.16%3.12%16.51%37.56%35.10%39.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.56%0.71%0.98%5.85%6.01%4.77%4.74%3.23%0.99%0.21%0.87%1.15%0.47%2.65%10.62%15.90%9.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.30%1.50%1.85%12.85%14.85%9.75%10.06%6.79%2.09%0.39%1.79%2.21%0.95%5.07%18.05%24.93%37.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%15%11%57%39%27%18%16%7%2%8%9%4%24%76%62%56%
Tăng trưởng doanh thu30.72%-46.17%-25.35%3.27%17.03%-13%44.30%29.63%89.97%-1.07%-32.38%33.63%0.24%-35.41%-26.78%144.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.94%-17.62%-85.38%38.65%81.91%20.68%65.10%235.75%458.70%-76.18%-17.65%120.80%-81.05%-71.61%-21.66%119.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.17%28.49%-24.22%30.41%68.01%15.92%13.16%3.73%26.50%-5.58%16.25%-12.58%10.21%32.30%33.20%-34.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.20%1.27%1.61%60.15%19.47%24.54%11.37%3.31%5.34%8.06%1.67%-5.38%1.60%1.09%8.20%229.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.15%14.10%-12.46%42.45%44.27%19.98%12.31%3.53%15.45%1.08%8.64%-8.97%5.71%13.93%17.25%34.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |