CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

3.70
-0.60
(-13.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,72259,58352,41736,719130,210238,441227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624
Giá vốn hàng bán85,19054,64048,95633,288122,885222,074210,990328,981226,329224,851241,788229,661227,804186,711142,261
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,5324,9353,3883,4317,32516,28616,42723,74618,94022,53228,47229,06316,91820,22714,363
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-601,114525351111,6142861,3441,1233,7427,02610,0752,3785,1592,177
Tổng lợi nhuận trước thuế2061,2095651332192,1133937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,327
Lợi nhuận sau thuế 2066084521071621,3722734738202,3625,4856,9891,7153,1252,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2066084521071621,3722734738202,3625,4856,9891,7153,1252,073
Tổng tài sản ngắn hạn161,98277,34065,69373,90375,140161,98275,232212,906152,295143,979165,835139,831142,080102,06188,148
Tiền mặt1812,4192,8101,9113,3481813,3485,14912,20615,0038,8593,0354,6872,8083,913
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho52,60641,53025,64522,22217,45052,60617,45038,80430,42813,68621,22010,58327,31517,04915,678
Tài sản dài hạn229,474233,715241,366261,801261,000229,474261,000174,787185,696185,964139,410145,47982,33165,21557,311
Tài sản cố định187,395191,540125,543131,149136,856187,395136,856143,060150,818131,284119,19869,25944,50650,37643,349
Đầu tư tài chính dài hạn81811521521528115215215215215212,7526083,7114,570
Tổng tài sản391,456311,054307,059335,703336,140391,456336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459
Tổng nợ206,883126,687123,299152,160152,801206,883152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,741
Vốn chủ sở hữu184,573184,368183,760183,544183,339184,573183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,718

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.02K0.03K0.06K0.17K0.69K0.87K0.21K0.62K0.41K0.41KK0.20K1.39K1.93K1.03K3.72K1.63K
Giá cuối kỳ4.30K4K3.40K13.56K3.64K4.09K3K4.55K5K5K4.55K5.10K4.55K3.65K10.72K8.75KKK
Giá / EPS (PE)48.96 (lần)228.90 (lần)112.30 (lần)229.86 (lần)21.42 (lần)5.97 (lần)3.43 (lần)21.22 (lần)8 (lần)12.06 (lần)11.04 (lần) (lần)22.33 (lần)2.62 (lần)5.56 (lần)8.47 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.28 (lần)0.27 (lần)0.15 (lần)0.77 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.52 (lần)0.60 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.81K11.74K11.72K11.92K11.87K20.34K12.30K11.44K11.98K12.14K11.74K11.78K11.83K12.75K13.14K11.91K12.18KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.36 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)1.14 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần)0.82 (lần)0.73 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.38%22.38%54.92%45.06%43.64%54.33%49.01%63.31%61.01%60.60%62.88%61.93%59.58%59.92%53.39%33.11%37.90%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.62%77.62%45.08%54.94%56.36%45.67%50.99%36.69%38.99%39.40%37.12%38.07%40.42%40.08%46.61%66.89%62.10%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.85%45.44%52.76%50.97%50%46.70%65.51%59.22%64.18%58.26%56.52%60.27%55.23%51.52%48.16%58.63%61.17%57.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.09%83.30%111.66%103.98%100%87.60%189.91%145.19%179.16%139.56%130.01%151.71%123.38%106.27%92.91%141.71%157.55%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.15%54.56%47.24%49.03%50%53.30%34.49%40.78%35.82%41.74%43.48%39.73%44.77%48.48%51.84%41.37%38.83%%
6/ Thanh toán hiện hành106.72%60.82%111.44%95.22%110.72%158.97%78.02%110.34%98.84%109.61%118.20%112.07%117.05%122.76%125.44%60.89%71.82%%
7/ Thanh toán nhanh72.06%46.71%91.13%76.20%100.19%138.63%72.12%89.13%82.33%90.11%89.52%85.48%77.66%88.88%91.32%38.44%59.85%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.12%2.71%2.70%7.63%11.54%8.49%1.69%3.64%2.72%4.87%3.69%4.79%7.97%11.28%24.54%8.86%6.48%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.91%67.64%90.98%72.57%74.98%88.54%90.68%109.08%123.71%107.68%120.91%112.01%73.18%109.15%81.36%50.74%144.84%99.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.20%302.29%165.67%161.05%171.83%162.97%185.03%172.29%202.76%177.68%192.29%180.86%122.83%182.17%152.40%153.26%382.18%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu129.19%123.97%192.57%148.02%149.96%166.10%262.90%267.45%345.36%257.95%278.12%281.95%163.47%225.14%156.95%122.65%373.03%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho422.15%1,209.11%847.80%743.82%1,642.93%1,139.43%2,170.09%833.99%1,095.14%907.39%718.20%705.20%318.01%564.61%460.16%318.30%1,977.60%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%0.12%0.13%0.33%0.95%2.03%2.70%0.70%1.51%1.32%1.26%-0.05%1.05%4.86%9.34%7.07%8.18%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.35%0.08%0.12%0.24%0.72%1.80%2.45%0.76%1.87%1.43%1.53%%0.77%5.30%7.60%3.59%11.85%5.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.74%0.15%0.26%0.49%1.43%3.37%7.10%1.87%5.22%3.41%3.51%%1.72%10.93%14.66%8.68%30.51%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%%1%2%3%1%2%1%1%%1%6%11%9%9%7%
Tăng trưởng doanh thu4.85%-35.53%43.81%-0.86%-8.46%4.46%5.70%18.29%32.12%-4.09%-1.65%71.76%-32.66%39.19%190.14%%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận402.56%-42.28%-42.32%-65.28%-56.94%-21.52%307.52%-45.12%50.75%0.58%-2,415.73%-108.73%-85.38%-27.66%283.22%%127.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.40%-25.29%18.71%4.44%15.74%-23.74%40.64%23.78%26.69%11%-14.56%22.45%7.67%10.99%48.65%%17.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.62%0.15%10.54%0.44%1.39%65.33%7.53%52.74%-1.31%3.40%-0.30%-0.42%-7.26%-2.97%126.73%%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.42%-13.27%14.71%2.44%8.09%6.99%27.14%34.16%15%7.70%-8.89%12.21%0.43%3.75%80.95%%10.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |