CTCP Dược phẩm Hà Tây (dht)

82
1.90
(2.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV544,508493,930505,763474,464479,8472,000,5991,837,4701,609,4952,007,0792,042,7501,705,3451,480,3401,207,763969,380823,295
Giá vốn hàng bán488,495441,739456,815426,143432,1281,795,9721,650,1381,455,3421,767,4221,790,8351,464,0341,255,9761,024,672792,221689,838
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,98652,02948,86648,04946,695203,331187,256154,022239,053251,401241,311224,339180,769148,351130,215
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,84819,20616,69717,86020,08899,256114,10580,692108,736103,65796,75987,47966,45347,26536,475
Tổng lợi nhuận trước thuế25,22922,85019,84020,75923,133110,344123,22489,513120,536112,660105,88895,75371,53551,21839,845
Lợi nhuận sau thuế 20,25618,43016,15216,82218,72088,96198,96471,39096,10990,02384,96977,13957,24040,48031,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,37518,67814,64415,58317,93685,05695,21167,94692,04786,23381,08072,13753,79836,78726,298
Tổng tài sản ngắn hạn810,246837,180956,8381,008,673781,2451,008,6731,010,9371,007,287733,390638,033567,079570,634452,961372,831296,546
Tiền mặt89,26582,517196,819301,79076,553301,79093,13259,66960,49454,74245,84374,62046,77119,68738,660
Đầu tư tài chính ngắn hạn130,000140,000140,00080,00080,00080,00053,000350,000
Hàng tồn kho400,191424,913423,100380,869383,903380,869462,590341,667375,471345,638370,785377,575284,534221,439157,010
Tài sản dài hạn975,003928,351928,042829,592749,990829,592458,565230,304186,656100,18772,04564,07561,00663,73471,772
Tài sản cố định182,425169,173158,535154,261156,285154,261142,216149,631104,80191,44563,81456,44252,60655,95056,026
Đầu tư tài chính dài hạn16,46715,26434,09133,96913,55933,96911,1449,4868,0025,5855,6045,3495,4705,03613,051
Tổng tài sản1,785,2491,765,5311,884,8801,838,2641,531,2351,838,2641,469,5021,237,591920,046738,220639,124634,709513,967436,565368,318
Tổng nợ708,747709,285845,030771,114661,209771,114670,662484,245570,433426,074363,124380,519311,619266,413204,620
Vốn chủ sở hữu1,076,5021,056,2461,039,8501,067,150870,0261,067,150798,841753,345349,613312,147276,000254,190202,348170,152163,698

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K1.15K3.61K2.57K4.36K4.08K4.30K5.74K10.87K7.44K5.32K5.41K2.97K3.39K3.74K3.49K2.76K2.75K2.31K
Giá cuối kỳ70K22.37K13.51K14.89K17.64K15.47K11.55K11.45K4.65K2.91K2.57K1.50K1.62K2K1.61K1.15K0.93K24.40K24.40K
Giá / EPS (PE)84.42 (lần)19.45 (lần)3.75 (lần)5.79 (lần)4.05 (lần)3.79 (lần)2.68 (lần)1.99 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.48 (lần)0.28 (lần)0.54 (lần)0.59 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)8.88 (lần)10.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.86 (lần)0.83 (lần)0.19 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách13.07K14.43K30.25K28.53K16.55K14.77K14.65K20.23K40.90K34.39K33.09K33.94K26.79K24.15K24.55K21.16K19.99K20.47K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.35 (lần)1.55 (lần)0.45 (lần)0.52 (lần)1.07 (lần)1.05 (lần)0.79 (lần)0.57 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)1.19 (lần)2.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ82 (Mi)74 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)13 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.39%54.87%68.79%81.39%79.71%86.43%88.73%89.90%88.13%85.40%80.51%78.27%83.86%83.28%81.96%82.72%82.25%82.95%85.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.61%45.13%31.21%18.61%20.29%13.57%11.27%10.10%11.87%14.60%19.49%21.73%16.15%16.72%18.04%17.28%17.75%17.05%14.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.70%41.95%45.64%39.13%62%57.72%56.82%59.95%60.63%61.02%55.56%48.30%54.78%60.71%61.93%64.36%64.87%64.80%71.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.84%72.26%83.95%64.28%163.16%136.50%131.57%149.70%154%156.57%125%93.44%121.13%154.53%162.69%180.57%184.68%184.13%252.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.30%58.05%54.36%60.87%38%42.28%43.18%40.05%39.37%38.98%44.44%51.70%45.22%39.29%38.07%35.64%35.13%35.20%28.38%
6/ Thanh toán hiện hành136.62%169.24%179.52%210.25%129.70%151.49%158.10%151.54%146.96%141.33%146.61%163.35%154.10%138.61%136.11%133.77%135.99%146.95%129.43%
7/ Thanh toán nhanh69.14%105.34%97.37%138.94%63.30%69.43%54.73%51.27%54.64%57.39%68.99%74.25%72.44%59.62%56.92%59.29%45.85%46.33%52.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.05%50.64%16.54%12.45%10.70%13%12.78%19.82%15.17%7.46%19.11%27.12%13.27%12.57%12.57%14.42%9.93%8.95%7.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.07%108.83%125.04%130.05%218.15%276.71%266.83%233.23%234.99%222.05%223.53%229.50%231.08%207.31%204.40%239.79%250.96%227.46%233.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn249.14%198.34%181.76%159.79%273.67%320.16%300.72%259.42%266.64%260.01%277.63%293.22%275.58%248.93%249.38%289.87%305.11%274.22%271.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu187.52%187.47%230.02%213.65%574.09%654.42%617.88%582.38%596.87%569.71%502.94%443.94%510.99%527.66%536.92%672.78%714.43%646.28%821.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho453.08%471.55%356.72%425.95%470.72%518.12%394.85%332.64%360.12%357.76%439.36%450.47%447.66%374.44%368.49%452.29%393.59%343.04%397.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.38%4.25%5.18%4.22%4.59%4.22%4.75%4.87%4.45%3.79%3.19%3.59%2.17%2.66%2.84%2.45%1.93%2.08%2.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.82%4.63%6.48%5.49%10%11.68%12.69%11.37%10.47%8.43%7.14%8.24%5.02%5.52%5.80%5.87%4.85%4.73%5.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.34%7.97%11.92%9.02%26.33%27.63%29.38%28.38%26.59%21.62%16.06%15.94%11.10%14.04%15.23%16.48%13.81%13.43%19.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%6%5%5%5%6%6%5%5%4%4%3%3%3%3%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-2.03%8.88%14.16%-19.81%-1.75%19.79%15.20%22.57%24.59%17.74%10.45%10.08%7.41%16.01%-7.41%-0.30%7.94%39.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.63%-10.67%40.13%-26.18%6.74%6.36%12.40%34.09%46.24%39.89%-1.73%81.85%-12.30%8.83%7.27%26.31%0.41%18.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.19%14.98%38.50%-15.11%33.88%17.34%-4.57%22.11%16.97%30.20%30.43%-2.26%-13.06%12.13%4.52%3.51%-2.07%29.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.73%33.59%6.04%115.48%12%13.10%8.58%25.62%18.92%3.94%-2.50%26.70%10.92%18.05%16.02%5.87%-2.36%76.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.59%25.09%18.74%34.51%24.63%15.50%0.70%23.49%17.73%18.53%13.41%10.83%-3.64%14.38%8.62%4.34%-2.17%42.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |