CTCP Điện cơ Hải Phòng (dhp)

11.90
0.10
(0.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,83840,65492,65269,79140,725238,935230,021264,612264,393267,731280,447253,150267,109258,613301,225
Giá vốn hàng bán34,44532,01480,25056,00736,739202,717192,120224,221226,744231,477244,201220,304232,421222,660259,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,7908,16011,24412,8725,31735,06636,81039,00335,08135,04835,12132,16834,08835,71841,051
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5073,2664,5593,9773,58614,30815,48016,85915,22913,30812,40312,18914,74415,88720,830
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5993,2706,1124,0253,62316,00615,69617,26615,32014,75115,10820,64715,11216,35260,284
Lợi nhuận sau thuế 2,2792,6164,8903,2203,09813,00512,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2792,6164,8903,2203,09813,00512,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,740
Tổng tài sản ngắn hạn133,184138,558154,356189,451145,572133,184145,572162,352143,988120,150128,771110,237117,084119,27096,947
Tiền mặt12,36017,71213,38241,8715,47812,3605,47816,9836,6549,3136,5074,2903,5115,1702,934
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,00014,00014,00012,0002,00012,00011,00010,778
Hàng tồn kho108,903104,818108,388116,550119,673108,903119,673122,622101,37896,714107,99187,590102,61699,21778,360
Tài sản dài hạn61,02762,02363,47765,00466,39861,02766,39869,14870,50975,72681,30784,40582,74889,84384,663
Tài sản cố định40,10441,11342,50943,92044,86340,10444,86347,18549,39154,08460,58464,04782,74889,84384,663
Đầu tư tài chính dài hạn20,03920,03920,03920,03920,03920,03920,03920,03920,03920,03920,03920,039
Tổng tài sản194,211200,580217,833254,454211,971194,211211,971231,500214,497195,876210,078194,642199,832209,113181,609
Tổng nợ20,00128,63548,24984,72040,69520,00140,69562,90249,75633,49149,45635,96347,64663,68639,133
Vốn chủ sở hữu174,210171,945169,584169,735171,275174,210171,275168,598164,741162,384160,622158,679152,186145,426142,476

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.37K1.34K1.46K1.30K1.24K1.27K1.74K1.27K1.38K4.82K1.63K1.68K1.48K1.45K0.67K0.46K
Giá cuối kỳ10.80K9.85K10.21K10.14K6.74K5.01K6.04K5.99K4.68K4.32K3.18K2.63K4.26K12.50K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)7.88 (lần)7.33 (lần)6.98 (lần)7.78 (lần)5.42 (lần)3.93 (lần)3.47 (lần)4.70 (lần)3.40 (lần)0.90 (lần)1.95 (lần)1.56 (lần)2.88 (lần)8.61 (lần)18.52 (lần)27.45 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.41 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.19 (lần)0.73 (lần)0.84 (lần)1.04 (lần)
Giá sổ sách18.35K18.04K17.76K17.36K17.11K16.92K16.72K16.03K15.32K15.01K12.74K11.46K9.76K4.09K3.01K1.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.55 (lần)0.57 (lần)0.58 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.36 (lần)0.37 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.44 (lần)3.06 (lần)4.15 (lần)6.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.58%68.68%70.13%67.13%61.34%61.30%56.64%58.59%57.04%53.38%64.92%63.56%61.60%66.12%68.65%68.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.42%31.32%29.87%32.87%38.66%38.70%43.36%41.41%42.96%46.62%35.08%36.44%38.40%33.88%31.35%31.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.30%19.20%27.17%23.20%17.10%23.54%18.48%23.84%30.46%21.55%22.06%29.27%40.70%59.90%63.22%67.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.48%23.76%37.31%30.20%20.62%30.79%22.66%31.31%43.79%27.47%28.31%41.38%68.65%149.36%171.90%203.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.70%80.80%72.83%76.80%82.90%76.46%81.52%76.16%69.54%78.45%77.94%70.73%59.30%40.10%36.78%32.94%
6/ Thanh toán hiện hành665.89%357.71%258.10%289.97%362%264.16%339.40%279.56%230.92%268.27%297.64%217.17%156.24%120.47%120.51%117.31%
7/ Thanh toán nhanh121.40%63.64%63.16%85.81%70.61%42.63%69.73%34.55%38.82%51.43%60.89%33.92%19.57%16.20%39.89%38.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn61.80%13.46%27%13.40%28.06%13.35%13.21%8.38%10.01%8.12%12.09%1.92%1.31%1.32%9.35%3.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản123.03%108.52%114.30%123.26%136.68%133.50%130.06%133.67%123.67%165.86%162.01%146.59%137.73%168.63%180.92%214.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn179.40%158.01%162.99%183.62%222.83%217.79%229.64%228.13%216.83%310.71%249.57%230.62%223.60%255.03%263.54%310.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.15%134.30%156.95%160.49%164.88%174.60%159.54%175.51%177.83%211.42%207.86%207.26%232.28%420.50%491.91%649.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho186.14%160.54%182.86%223.66%239.34%226.13%251.52%226.50%224.42%331.19%263.54%222.42%219%240.72%344.78%413.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.44%5.55%5.25%4.68%4.41%4.31%6.52%4.53%5.06%15.18%6.16%7.09%6.53%8.44%4.55%3.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.70%6.02%6%5.77%6.02%5.75%8.49%6.05%6.26%25.19%9.99%10.40%9%14.24%8.24%8.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.47%7.45%8.24%7.51%7.27%7.53%10.41%7.94%9%32.10%12.81%14.70%15.17%35.51%22.40%24.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%6%5%5%5%7%5%6%18%7%9%8%10%5%4%
Tăng trưởng doanh thu3.88%-13.07%0.08%-1.25%-4.53%10.78%-5.23%3.29%-14.15%19.87%11.50%4.72%31.86%16.02%23.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.94%-8.18%12.26%4.87%-2.37%-26.82%36.62%-7.58%-71.40%195.27%-3.12%13.75%1.98%115.14%48.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-50.85%-35.30%26.42%48.57%-32.28%37.52%-24.52%-25.19%62.74%14.36%-23.96%-29.25%9.71%17.93%37.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.71%1.59%2.34%1.45%1.10%1.22%4.27%4.65%2.07%17.85%11.17%17.36%138.71%35.72%62.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.38%-8.44%7.93%9.51%-6.76%7.93%-2.60%-4.44%15.14%17.08%0.89%-1.61%61.44%24.47%45.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |