CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

6.54
-0.36
(-5.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV817,140537,4161,094,874977,042634,7333,426,4712,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064
Giá vốn hàng bán810,909533,2961,091,237964,457621,3343,399,9002,701,3261,410,4041,354,053877,4111,062,596848,653840,870864,107453,721
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,2303,8633,63712,58513,39926,31430,83625,37842,11730,77649,82349,87556,43238,26822,004
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,2363321,0533,4446,5533,5949,5961,05370,528-62,33611,05710,2735,37715,4216,489
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1002781,0083,4445,9243,6308,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,034
Lợi nhuận sau thuế -1,0922226612,7553,5592,5465,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0922226612,7553,5592,5465,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,244
Tổng tài sản ngắn hạn765,579563,531761,645857,781725,380765,579725,305315,754280,595237,465273,842300,770277,977374,680145,718
Tiền mặt25,22521,25620,73414,75715,18925,22515,64517,95332,83325,40937,8679,1744,8959,59310,742
Đầu tư tài chính ngắn hạn154,785140,059129,142107,321103,061154,785103,06157,51958,442
Hàng tồn kho38,53366,750122,265113,736141,02938,533146,48879,19076,431119,435123,84378,18184,02783,33376,465
Tài sản dài hạn213,834263,910207,435206,543206,981213,834207,057227,665255,850281,078295,446310,219270,891228,724201,852
Tài sản cố định77,46178,02378,73379,47380,19977,46180,19982,584180,62288,87692,66795,851100,08244,939100,265
Đầu tư tài chính dài hạn6161616161616118,41149,867131,233173,000183,000145,404108,059100,164
Tổng tài sản979,414827,440969,0791,064,324932,360979,414932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569
Tổng nợ624,396471,331613,192709,097579,871624,396579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,428
Vốn chủ sở hữu355,017356,109355,887355,227352,489355,017352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.19K0.04K2.16KK0.15K0.20K0.13K0.51K0.22K0.13K0.79K2.93K0.11K0.08K0.21K
Giá cuối kỳ8.48K6.86K8.68K10.91K8.60K3.45K4.73K3.41K7.05K4.93K4.50K6.63K21.07K25K25K25K
Giá / EPS (PE)115.03 (lần)36.03 (lần)216.28 (lần)5.06 (lần) (lần)23.17 (lần)23.53 (lần)25.79 (lần)13.90 (lần)22.09 (lần)33.81 (lần)8.34 (lần)7.18 (lần)237.11 (lần)298.28 (lần)117.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.44 (lần)3.19 (lần)7.16 (lần)7.07 (lần)
Giá sổ sách10.28K11.23K11.04K11K8.85K11.40K11.27K11.35K11.55K11.88K11.67K11.59K11.35K10.21K0.73K0.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.61 (lần)0.79 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)0.30 (lần)0.42 (lần)0.30 (lần)0.61 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)1.86 (lần)2.45 (lần)34.16 (lần)29.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.17%77.79%58.11%52.31%45.79%48.10%49.23%50.65%62.09%41.92%43.10%50.39%54.83%74.72%78.25%91.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.83%22.21%41.89%47.69%54.21%51.90%50.77%49.35%37.91%58.08%56.90%49.61%45.17%25.28%21.75%8.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.75%62.20%36.21%35.61%46.42%37.13%42.08%48%51.89%19.69%22.66%20.95%27.19%41.61%66.53%56.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu175.88%164.52%56.76%55.32%86.63%59.05%72.65%92.29%107.84%24.51%29.30%26.50%37.34%71.25%198.82%131.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.25%37.80%63.79%64.39%53.58%62.87%57.92%52%48.11%80.31%77.34%79.05%72.81%58.39%33.46%43.22%
6/ Thanh toán hiện hành122.61%125.29%161.29%146.87%100.33%129.66%117.26%105.76%119.73%213.77%191.32%243.29%201.68%179.62%117.65%161.96%
7/ Thanh toán nhanh116.44%99.99%120.84%106.86%49.87%71.02%86.78%73.79%93.10%101.60%139.81%138.53%67.30%35.64%68.64%87.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.04%2.70%9.17%17.19%10.74%17.93%3.58%1.86%3.07%15.76%10.07%8.21%3%2.95%33.70%28.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản349.85%293.04%264.28%260.26%175.14%195.41%147.08%163.67%149.66%136.97%144.19%175.31%304.36%44.80%159.66%182.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn447.57%376.69%454.82%497.57%382.45%406.23%298.77%323.17%241.02%326.70%334.56%347.91%555.11%59.95%204.04%198.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu965.16%775.15%414.28%404.23%326.86%310.79%253.93%314.73%311.05%170.55%186.45%221.77%418%76.72%477.12%422.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,823.35%1,844.06%1,781.04%1,771.60%734.63%858.02%1,085.50%1,000.71%1,036.93%593.37%1,110.33%750.82%755.63%66.27%356.10%326.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.07%0.22%0.09%4.85%-8.74%0.42%0.70%0.37%1.41%1.10%0.61%3.09%6.18%1.35%2.40%6.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.26%0.64%0.23%12.63%%0.82%1.03%0.61%2.11%1.51%0.88%5.42%18.82%0.60%3.83%10.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.72%1.70%0.36%19.61%%1.31%1.78%1.16%4.39%1.88%1.14%6.86%25.84%1.03%11.45%25.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%5%-9%%1%%1%1%1%3%7%2%3%8%
Tăng trưởng doanh thu25.41%90.25%2.86%53.73%-18.36%23.79%0.03%-0.52%89.69%-6.88%-15.36%-20.44%505.73%124.38%-1.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.41%374.44%-98.14%-185.32%-1,798.65%-25.94%89.80%-73.92%143.10%67.65%-83.26%-60.21%2,682.69%25.80%-60.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.67%194.71%2.99%-20.62%13.88%-17.79%-2.40%-15.86%357.54%-14.84%11.33%6.41%-41.74%400.07%32.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.72%1.68%0.36%24.31%-22.37%1.14%23.98%-1.68%4.01%1.80%0.67%49.95%11.17%1,295.47%-12.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.05%71.57%1.30%3.45%-8.91%-6.83%11.32%-9.04%73.61%-1.97%2.90%38.11%-10.84%699.69%12.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |