CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

92.90
-1.60
(-1.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,749,0081,223,2141,278,4661,463,7341,841,5685,714,4235,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,727
Giá vốn hàng bán792,282600,587608,211746,021881,6302,747,1022,671,8502,418,5212,082,2601,944,2432,184,4622,165,4052,279,6382,070,0592,194,892
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV666,396461,252497,621512,497653,0962,137,7662,343,5452,257,4951,920,9111,811,3761,712,2921,716,7231,783,1161,712,9861,412,868
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh331,117179,313218,421249,805299,176978,6561,179,2631,112,058884,537829,965714,933717,845722,533756,903636,890
Tổng lợi nhuận trước thuế267,465174,080212,939250,001292,638904,4851,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309
Lợi nhuận sau thuế 208,192156,015192,484222,229261,116778,9201,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ208,192156,015192,484222,229261,116778,9201,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701
Tổng tài sản ngắn hạn4,604,0044,833,7744,707,9954,745,9034,635,1304,604,0044,642,1934,218,7723,727,2933,480,8003,133,9243,147,6362,939,1852,747,1742,221,373
Tiền mặt62,85876,44361,62952,73294,13462,85894,13434,01843,37473,05470,32875,836549,777603,189420,713
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,745,0002,760,0002,650,0002,675,0002,230,0002,745,0002,230,0002,355,0002,110,0002,074,0001,768,0001,459,722930,615703,731507,605
Hàng tồn kho1,117,8431,377,8141,391,6311,399,3411,531,7401,117,8431,538,8031,251,9131,073,963827,650726,530892,301636,264734,557642,332
Tài sản dài hạn1,355,2401,419,4991,447,1751,455,4031,436,4651,355,2401,468,281949,414890,373966,7041,012,8941,058,3281,148,2951,198,5701,141,826
Tài sản cố định1,195,8671,255,1201,201,040793,044816,1511,195,867816,151787,387767,931849,298900,117976,6181,027,0001,103,2421,067,774
Đầu tư tài chính dài hạn4,4384,4734,5254,4204,1754,4384,1753,8604,5784,38828,12325,22014,53815,74415,932
Tổng tài sản5,959,2436,253,2736,155,1696,201,3066,071,5955,959,2436,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,199
Tổng nợ1,864,4881,843,7261,901,6371,126,1431,217,8331,864,4881,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,963
Vốn chủ sở hữu4,094,7554,409,5474,253,5325,075,1634,853,7624,094,7554,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.96K8.04K7.56K5.95K5.66K4.86K5K4.91K8.15K6.76K6.12K9.01K7.43K6.38K14.17K13.40K6.44K6.42K10.88K6.92K2.98K
Giá cuối kỳ103.90K93.94K74.33K95.82K84.74K71.46K60.37K86.61K46.95K30.55K42.46K37.24K22.97K17.07K14.26K13.26K10.28K19.66K9.53K320K320K
Giá / EPS (PE)17.44 (lần)11.69 (lần)9.83 (lần)16.12 (lần)14.97 (lần)14.70 (lần)12.09 (lần)17.62 (lần)5.76 (lần)4.52 (lần)6.94 (lần)4.13 (lần)3.09 (lần)2.68 (lần)1.01 (lần)0.99 (lần)1.60 (lần)3.06 (lần)0.88 (lần)46.23 (lần)107.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.38 (lần)2.13 (lần)1.88 (lần)2.77 (lần)2.63 (lần)2.12 (lần)1.78 (lần)2.48 (lần)0.98 (lần)0.64 (lần)0.93 (lần)0.58 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.31 (lần)0.09 (lần)4.60 (lần)5.66 (lần)
Giá sổ sách31.32K37.12K32.83K29.02K27.29K25.84K24.05K21.11K33.21K28.93K26.32K30.59K26.06K21.39K47.93K38.21K35.22K31.79K20.16K16.33K12.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.32 (lần)2.53 (lần)2.26 (lần)3.30 (lần)3.10 (lần)2.77 (lần)2.51 (lần)4.10 (lần)1.41 (lần)1.06 (lần)1.61 (lần)1.22 (lần)0.88 (lần)0.80 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)0.29 (lần)0.62 (lần)0.47 (lần)19.59 (lần)26.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.26%75.97%81.63%80.72%78.26%75.57%74.84%71.91%69.62%66.05%68.52%72.47%76.43%74.69%79.24%79.66%72.43%71.51%68.25%77.93%71.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.74%24.03%18.37%19.28%21.74%24.43%25.16%28.09%30.38%33.95%31.48%27.53%23.57%25.31%20.76%20.34%27.57%28.49%31.75%22.07%28.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.29%20.58%16.96%17.86%19.77%18.55%25.24%32.50%26.65%25.03%34.14%35.10%28.37%30.18%29.16%33.10%34.89%32.53%66.59%55.30%55.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.53%25.91%20.43%21.74%24.65%22.78%33.77%48.15%36.33%33.39%51.84%54.07%39.61%43.22%41.17%49.48%53.59%48.20%199.34%123.69%127.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.71%79.42%83.04%82.14%80.23%81.45%74.76%67.50%73.35%74.97%65.86%64.90%71.63%69.82%70.84%66.90%65.11%67.47%33.41%44.70%44.02%
6/ Thanh toán hiện hành257.16%390.35%519.85%491.91%426.34%444.59%314.30%232.36%276.40%284.93%213.12%216.70%278.13%274.01%305.80%247.66%216.29%220.45%109.75%174.41%167.45%
7/ Thanh toán nhanh194.73%260.96%365.59%350.17%324.97%341.52%225.20%182.06%202.50%202.54%142.91%142.70%198.89%178.45%231.55%184.02%131.20%145.10%69.17%87.63%70.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.51%7.92%4.19%5.72%8.95%9.98%7.57%43.46%60.69%53.96%44.34%59.53%110.01%85.86%136.26%119.31%58.45%42.52%11.66%27.16%22.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản95.89%94.39%100.26%97.93%94.59%106.44%105.13%111.78%105.27%123.45%113.67%137.32%124.01%125.81%112.78%116.32%140.36%136.40%180.82%190.31%206.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn124.12%124.25%122.83%121.32%120.86%140.84%140.47%155.45%151.20%186.90%165.90%189.48%162.26%168.43%142.32%146.01%193.80%190.74%264.93%244.20%288.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu139.55%118.85%120.74%119.22%117.90%130.69%140.62%165.60%143.52%164.67%172.60%211.57%173.13%180.19%159.21%173.88%215.59%202.16%541.25%425.70%468.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho245.75%173.63%193.19%193.89%234.91%300.67%242.68%358.28%281.81%341.71%226.68%247.49%287.19%246.63%290.18%263.96%225.30%260.89%330.52%264.21%311.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.63%18.22%19.08%17.19%17.59%14.39%14.77%14.06%17.09%14.18%13.47%13.92%16.48%16.55%18.57%20.17%8.49%9.98%9.97%9.96%5.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.07%17.19%19.13%16.83%16.64%15.32%15.53%15.72%18%17.50%15.31%19.12%20.43%20.82%20.95%23.46%11.91%13.62%18.03%18.95%10.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.02%21.65%23.03%20.49%20.74%18.81%20.77%23.28%24.53%23.35%23.25%29.46%28.53%29.82%29.57%35.07%18.30%20.18%53.97%42.39%24.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%39%41%37%38%29%30%28%34%27%30%31%33%32%38%43%19%21%22%18%8%
Tăng trưởng doanh thu-0.92%11.31%14.59%7.49%-4.69%-0.17%-3.23%9.99%0.05%4.88%-6.42%43.43%17.46%22.35%15.92%16.59%18.15%47.21%56.97%23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.86%6.29%27.18%5.05%16.44%-2.70%1.65%-9.53%20.62%10.39%-9.46%21.20%16.94%9.02%6.75%177.10%0.43%47.38%57.21%132.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.26%43.45%6.32%-6.25%14.32%-27.54%-20.08%26.33%24.89%-29.19%9.98%60.22%12.05%13.48%5.34%33.48%23.17%-4.69%98.97%31.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.62%13.08%13.14%6.31%5.64%7.42%13.96%-4.67%14.79%9.92%14.71%17.37%22.25%8.10%26.61%44.56%10.79%294.13%23.46%35.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.47%18.23%11.92%3.83%7.25%-1.41%2.90%3.59%17.32%-3.43%13.05%29.53%19.17%9.67%19.56%40.69%14.81%95.14%65.21%33.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |