CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

27
0.40
(1.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV161,602174,545146,661166,179139,406616,251617,510621,791644,658666,959744,064862,175772,174744,554743,317
Giá vốn hàng bán107,625122,837100,099109,52092,211426,688442,907452,355471,745506,089588,929678,846601,893588,876615,038
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,01451,40146,45256,29046,746188,054172,929167,833168,949156,156152,142179,837163,551152,136127,049
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,94711,3309,8959,4849,97738,63636,50834,44235,64132,59040,85561,06451,28658,55737,549
Tổng lợi nhuận trước thuế13,18512,56510,1479,80710,22839,49237,76637,17335,92533,30641,58461,75551,95158,98436,417
Lợi nhuận sau thuế 10,54810,0528,1177,7528,18231,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,54810,0528,1177,7528,18231,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,962
Tổng tài sản ngắn hạn337,241336,505309,635266,549260,752266,605264,050234,039248,047287,080437,256437,243336,318297,796215,984
Tiền mặt38,92938,89937,10925,41836,78025,41839,36518,83415,99624,76511,02818,91313,72213,00631,213
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho128,726117,247109,932104,320102,799104,354111,16391,17377,80880,30488,04591,57383,52395,95162,482
Tài sản dài hạn295,308300,743305,819312,381313,392312,381313,087328,321344,414336,248209,544113,39369,07847,56730,006
Tài sản cố định279,735284,804288,043294,216294,367294,216296,746314,336322,439319,287153,47679,71847,08441,66028,351
Đầu tư tài chính dài hạn202023232323
Tổng tài sản632,549637,247615,454578,930574,144578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991
Tổng nợ190,076202,605187,201158,809161,693158,851182,210191,059244,460299,659365,071297,462200,932181,357145,998
Vốn chủ sở hữu442,473434,643428,253420,120412,451420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,993

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.30K1.54K2K2.47K2.86K4.42K5.55K8.21K6.92K7.66K4.72K4.66K3.37K2.94K1.74K0.79K0.70K0.37K
Giá cuối kỳ26.50K17.88K11K10.51K9.23K7.80K9.82K8.19K17K17KK17K17K17K17K17K17K17K
Giá / EPS (PE)20.31 (lần)11.57 (lần)5.50 (lần)4.26 (lần)3.23 (lần)1.76 (lần)1.77 (lần)1 (lần)2.46 (lần)2.22 (lần) (lần)3.65 (lần)5.05 (lần)5.77 (lần)9.79 (lần)21.61 (lần)24.36 (lần)46.11 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.14 (lần)0.59 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần) (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.36 (lần)
Giá sổ sách15.83K20.60K26.33K30.94K34.80K53.94K46.95K42.20K34.08K27.33K20.58K16.67K15.08K13.67K12.39K3.09K3.34K2.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.67 (lần)0.87 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.50 (lần)0.62 (lần) (lần)1.02 (lần)1.13 (lần)1.24 (lần)1.37 (lần)5.51 (lần)5.09 (lần)6.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.31%46.05%45.75%41.62%41.87%46.06%67.60%79.41%82.96%86.23%87.84%87.80%87.79%84.56%90.75%86.34%88.70%86.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.69%53.95%54.25%58.38%58.13%53.94%32.40%20.59%17.04%13.77%12.16%12.20%12.21%15.44%9.25%13.66%11.30%13.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.05%27.44%31.57%33.97%41.26%48.07%56.44%54.02%49.56%52.51%55.86%59.35%66.30%62.23%60.12%87.73%83.97%83.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.96%37.81%46.14%51.46%70.25%92.58%129.58%117.49%98.27%110.58%126.57%146.01%196.74%164.75%150.73%714.77%523.70%515.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.95%72.56%68.43%66.03%58.74%51.93%43.56%45.98%50.44%47.49%44.14%40.65%33.70%37.77%39.88%12.27%16.03%16.25%
6/ Thanh toán hiện hành179.48%170.22%146.79%124.42%148.24%149.92%184.89%202.62%169.49%166.51%163.57%158.44%139.03%153.93%166.92%109.30%122.82%112.87%
7/ Thanh toán nhanh110.97%103.60%84.99%75.95%101.74%107.98%147.66%160.19%127.40%112.86%112.12%112.61%99.52%97.19%114.18%72.40%76.71%68.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.72%16.23%21.88%10.01%9.56%12.93%4.66%8.76%6.92%7.27%29.82%22.90%11.86%9.78%23.73%14.79%14.58%15.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.60%106.44%107%110.57%108.81%107%115.04%156.58%190.47%215.59%252.23%302.17%321.28%310.97%271.27%292.15%279.05%284.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn192.44%231.15%233.86%265.68%259.89%232.33%170.17%197.18%229.60%250.02%287.13%344.15%365.97%367.75%298.93%338.39%314.59%328.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu146.67%146.68%156.36%167.46%185.25%206.06%264.11%340.55%377.66%453.98%571.47%743.37%953.36%823.31%680.17%2,380.36%1,740.46%1,748.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho341.87%408.89%398.43%496.15%606.29%630.22%668.90%741.32%720.63%613.73%745.54%984.34%1,130.38%871.25%824.83%877.85%733.31%750.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.62%5.11%4.86%4.76%4.43%3.98%4.47%5.71%5.38%6.17%4%3.76%2.34%2.62%2.06%1.07%1.20%0.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.77%5.44%5.20%5.27%4.82%4.25%5.15%8.94%10.24%13.31%10.11%11.37%7.53%8.14%5.59%3.13%3.35%2.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.24%7.50%7.60%7.98%8.21%8.19%11.81%19.45%20.30%28.02%22.91%27.96%22.33%21.54%14.01%25.47%20.90%13.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%7%7%7%6%5%6%7%7%8%5%5%3%3%2%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu5.03%-0.20%-0.69%-3.55%-3.34%-10.36%-13.70%11.66%3.71%%-4.73%-13.80%27.69%33.53%14.68%26.50%24.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.26%5.02%1.30%3.67%7.76%-20.34%-32.40%18.62%-9.68%%1.18%38.42%14.32%69.63%120.75%12.71%89.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.55%-12.82%-4.63%-21.84%-18.42%-17.92%22.73%48.04%10.79%%7.07%-17.96%31.68%20.58%-15.36%26.24%27.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.28%6.38%6.36%6.70%7.52%14.89%11.28%23.82%24.67%%23.51%10.55%10.27%10.32%301.34%-7.50%25.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.17%0.32%2.63%-5.08%-4.95%-3.63%17.46%35.83%17.38%%13.75%-8.35%23.59%16.49%23.51%20.83%26.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |