CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (dgc)

107
0.90
(0.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,559,4342,506,0252,385,8162,389,0552,464,3689,761,05814,444,9969,550,5826,236,4865,091,9126,091,509626,1342,622,4302,437,7472,102,629
Giá vốn hàng bán1,676,6671,521,1101,618,6101,603,2251,623,7466,308,0357,693,7596,368,0294,757,2944,084,1864,727,808509,4412,203,1861,966,1801,673,859
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV881,418983,398766,152784,489839,7903,439,9806,750,3523,182,3571,479,1851,006,4321,362,332116,150418,971471,487362,710
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh801,684975,187768,004798,499864,4533,486,5086,381,6482,644,4891,023,596596,072928,279140,201341,833412,760259,722
Tổng lợi nhuận trước thuế800,025966,036769,261798,627848,6063,485,1266,375,7482,637,1131,001,341599,070906,609140,139342,322412,721259,808
Lợi nhuận sau thuế 738,029880,291703,905745,714787,9043,241,6616,036,9832,513,776948,071571,558872,807128,397319,529390,387221,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ705,980860,745672,615719,520746,4043,099,9855,565,0052,388,151906,675566,680869,783128,397241,791279,990149,127
Tổng tài sản ngắn hạn13,031,02212,220,64311,468,46212,466,26411,610,20912,466,64710,985,2945,997,3483,433,4992,262,9782,135,742370,851839,492827,356943,911
Tiền mặt248,489500,023113,1961,060,57573,1781,060,5751,535,475123,958282,320127,680274,28782,619186,28310,9158,392
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,117,8619,739,1499,456,5089,342,0019,593,6949,342,0017,471,3193,631,6801,557,535642,746245,600548,754
Hàng tồn kho738,369979,122859,237855,167858,168855,121999,9841,386,432697,143808,254796,63934,561172,901177,667156,234
Tài sản dài hạn3,165,9473,211,0682,990,1543,025,3883,083,1253,069,2592,419,8882,523,0462,442,6512,458,8782,594,254515,5801,165,2201,007,180733,264
Tài sản cố định2,276,1262,365,3162,118,4042,099,7862,158,3662,143,7401,781,2341,973,8662,136,3982,303,1462,326,98336,037651,080612,969535,022
Đầu tư tài chính dài hạn439,282429,168317,41799,230
Tổng tài sản16,196,96915,431,71114,458,61615,491,65114,693,33415,535,90613,405,1838,520,3935,876,1504,721,8574,729,996886,4312,004,7131,834,5371,677,175
Tổng nợ2,055,8152,027,3191,948,6103,492,6092,186,1143,508,9682,571,5292,188,3911,808,7191,270,2971,564,573220,237640,752640,531743,187
Vốn chủ sở hữu14,141,15413,404,39212,510,00611,999,04312,507,22012,026,93810,833,6546,332,0024,067,4313,451,5593,165,423666,1941,363,9611,194,005933,988

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.79K8.16K14.65K13.96K6.09K4.38K8.07K2.57K4.83K6.63K4.45K5.64K6.39K2.84K1.95K0.55K2.49K0.35K
Giá cuối kỳ115.50K94.40K55.94K66.90K18.48K7.34K11.18K7.62K9.64K9.73K5.11K30K30K30K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE)14.82 (lần)11.56 (lần)3.82 (lần)4.79 (lần)3.03 (lần)1.68 (lần)1.39 (lần)2.97 (lần)1.99 (lần)1.47 (lần)1.15 (lần)5.32 (lần)4.70 (lần)10.57 (lần)15.40 (lần)54.49 (lần)12.04 (lần)86.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.46 (lần)3.67 (lần)1.47 (lần)1.20 (lần)0.44 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.61 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.52 (lần)0.49 (lần)0.80 (lần)1.38 (lần)4.27 (lần)3.32 (lần)4.98 (lần)
Giá sổ sách37.24K31.67K28.53K37.01K27.34K26.68K29.36K13.32K27.27K28.29K27.88K23.07K17.47K7.93K5.46K4.08K2.77K1.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.10 (lần)2.98 (lần)1.96 (lần)1.81 (lần)0.68 (lần)0.28 (lần)0.38 (lần)0.57 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.18 (lần)1.30 (lần)1.72 (lần)3.78 (lần)5.49 (lần)7.35 (lần)10.83 (lần)24.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ380 (Mi)380 (Mi)380 (Mi)171 (Mi)149 (Mi)129 (Mi)108 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)42 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.45%80.24%81.95%70.39%58.43%47.93%45.15%41.84%41.88%45.10%56.28%72.07%69.15%57.82%51.07%33.26%63.28%90.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.55%19.76%18.05%29.61%41.57%52.07%54.85%58.16%58.12%54.90%43.72%27.93%30.85%42.18%48.93%66.74%36.72%9.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.69%22.59%19.18%25.68%30.78%26.90%33.08%24.85%31.96%34.92%44.31%45.27%43.60%52.53%47.91%42.75%44.71%36.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.54%29.18%23.74%34.56%44.47%36.80%49.43%33.06%46.98%53.65%79.57%82.73%77.31%110.64%91.97%74.68%80.88%58.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.31%77.41%80.82%74.32%69.22%73.10%66.92%75.15%68.04%65.08%55.69%54.73%56.40%47.47%52.09%57.25%55.29%63.19%
6/ Thanh toán hiện hành655.50%356.91%427.21%274.07%189.84%178.16%136.51%168.39%131.02%129.17%127.01%159.18%158.61%110.08%106.65%77.89%141.93%246.50%
7/ Thanh toán nhanh618.35%332.43%388.32%210.71%151.30%114.53%85.59%152.69%104.03%101.43%105.99%124%123.14%54.99%55.29%24.86%89.49%146.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.50%30.36%59.71%5.66%15.61%10.05%17.53%37.51%29.07%1.70%1.13%26.84%88.46%0.60%11.03%7.41%27.09%14.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.75%62.83%107.76%112.09%106.13%107.84%128.78%70.64%130.81%132.88%125.37%136.42%197.29%225.19%206.78%98.50%180.47%316.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn75.51%78.30%131.49%159.25%181.64%225.01%285.22%168.84%312.38%294.64%222.76%189.30%285.29%389.49%404.89%296.11%285.19%349.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.59%81.16%133.33%150.83%153.33%147.52%192.44%93.99%192.27%204.17%225.12%249.27%349.82%474.35%396.95%172.06%326.42%501.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho869.43%737.68%769.39%459.31%682.40%505.31%593.47%1,474.03%1,274.25%1,106.67%1,071.38%639.46%934.01%606.06%673.59%391.51%508.33%772.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.07%31.76%38.53%25.01%14.54%11.13%14.28%20.51%9.22%11.49%7.09%9.81%10.46%7.55%8.99%7.84%27.56%5.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.27%19.95%41.51%28.03%15.43%12%18.39%14.48%12.06%15.26%8.89%13.38%20.63%17%18.58%7.72%49.74%18.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.92%25.78%51.37%37.72%22.29%16.42%27.48%19.27%17.73%23.45%15.97%24.45%36.58%35.81%35.68%13.49%89.96%28.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)46%49%72%38%19%14%18%25%11%14%9%13%14%10%11%9%42%6%
Tăng trưởng doanh thu-6.13%-32.43%51.25%53.14%22.48%-16.41%872.88%-76.12%7.58%15.94%9.12%-5.86%62.50%73.48%208.69%-22.32%49.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.15%-44.30%133.03%163.40%60%-34.85%577.42%-46.90%-13.64%87.75%-21.10%-11.70%125.09%45.72%253.83%-77.90%618.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.96%36.45%17.51%20.99%42.39%-18.81%610.40%-65.63%0.03%-13.81%16.22%41.37%53.97%74.65%64.77%36.08%219.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.06%11.01%71.09%55.68%17.84%9.04%375.15%-51.16%14.23%27.84%20.83%32.11%120.35%45.17%33.80%47.36%130.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.23%15.89%57.33%45%24.45%-0.17%433.60%-55.78%9.28%9.38%18.74%36.15%85.48%59.30%47.04%42.32%163.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |