CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

1.90
0.10
(5.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV25,82633,45548,017149,80383,922743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
Giá vốn hàng bán23,74946,28142,435120,70371,293662,0211,382,5861,172,990785,524763,9391,188,526
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,078-12,8255,58229,10012,62981,401215,048133,528101,63289,630104,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-52,764-113,869-20,539-85,678-19,764-203,99322,81031,38224,8665,58015,722
Tổng lợi nhuận trước thuế-52,971-113,887-21,248-83,433-16,862-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
Lợi nhuận sau thuế -52,971-113,894-21,248-82,370-16,862-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,971-113,894-21,244-83,432-16,851-198,6562,05225,15323,21120,17511,862
Tổng tài sản ngắn hạn2,607,3552,605,6302,626,0872,681,1782,634,6572,628,3362,652,0471,484,5331,189,885937,071923,443
Tiền mặt5,19722,66320,48424,63936,28224,63952,76899,51026,80718,7483,214
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho858,642826,588806,018811,583818,346791,693875,160488,325365,026344,271323,109
Tài sản dài hạn1,206,1971,242,5301,297,1431,316,0801,457,3531,326,3371,709,7501,167,048698,065597,458649,145
Tài sản cố định998,9801,024,6931,057,9281,082,3531,256,5961,082,3531,496,5851,040,974497,584560,187551,308
Đầu tư tài chính dài hạn10,0006,685550
Tổng tài sản3,813,5523,848,1593,923,2303,997,2584,092,0103,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Tổng nợ3,301,1933,282,8273,244,0153,218,0763,230,4583,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
Vốn chủ sở hữu512,359565,333679,215779,182861,552700,474896,956494,839470,929449,185227,243

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.03K0.63K0.58K0.50K0.30K
Giá cuối kỳ2.40K9.50K15.50K23.70K14.90K14.90K14.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)604.29 (lần)37.69 (lần)25.68 (lần)29.54 (lần)50.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.75 (lần)1.02 (lần)0.78 (lần)0.73 (lần)0.67 (lần)0.70 (lần)0.46 (lần)
Giá sổ sách6.40K8.76K11.21K12.37K11.77K11.23K5.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)1.08 (lần)1.38 (lần)1.92 (lần)1.27 (lần)1.33 (lần)2.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.37%66.46%60.80%55.99%63.03%61.07%58.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.63%33.54%39.20%44.01%36.97%38.93%41.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.56%82.29%79.44%81.34%75.06%70.73%85.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu644.31%464.57%386.29%435.85%300.90%241.63%592.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.44%17.71%20.56%18.66%24.94%29.27%14.45%
6/ Thanh toán hiện hành106.26%134.61%140.65%115.23%107.60%130.79%101.28%
7/ Thanh toán nhanh71.27%94.07%94.23%77.33%74.59%82.74%65.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.21%1.26%2.80%7.72%2.42%2.62%0.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.74%18.80%36.63%49.27%46.99%55.62%82.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.86%28.28%60.24%88.01%74.56%91.09%140.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.18%106.13%178.12%264.03%188.38%190.03%569.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho27.16%83.62%157.98%240.21%215.20%221.90%367.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-105.62%-26.72%0.13%1.93%2.62%2.36%0.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.05%0.95%1.23%1.31%0.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.23%5.08%4.93%4.49%5.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-116%-30%%2%3%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-78.14%-53.47%22.28%47.27%3.93%-34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,167.34%-9,781.09%-91.84%8.37%15.05%70.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.19%-6.08%60.65%52.20%30.56%-19.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-40.53%-21.91%81.26%5.08%4.84%97.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.80%-9.33%64.50%40.45%23.03%-2.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |