CTCP Xích líp Đông Anh (dfc)

19.70
-0.20
(-1.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,202,6141,425,1331,072,0821,054,4021,294,9221,420,0181,404,2231,268,9021,202,847995,605
Giá vốn hàng bán1,046,7781,265,347975,365943,7011,180,3541,298,4741,288,2661,148,8161,089,219896,470
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV155,370157,88596,717108,351114,491114,949112,354118,553112,54196,561
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,66332,529-3,28618,04823,08727,29127,24739,44641,21937,512
Tổng lợi nhuận trước thuế39,21834,6361,17820,35326,71131,61430,61443,03046,58244,354
Lợi nhuận sau thuế 31,37426,86445716,14520,49525,22323,77634,37136,27534,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,37426,86445716,14520,49525,22323,77634,37136,27534,508
Tổng tài sản ngắn hạn370,116450,706376,193299,856334,029370,116450,706376,193299,856334,029325,762319,858357,869363,217378,484
Tiền mặt48,77523,56811,82750,52448,97248,77523,56811,82750,52448,97215,07744,60767,23181,23174,211
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,500
Hàng tồn kho207,074269,346236,570123,622140,082207,074269,346236,570123,622140,082163,736129,616131,845119,340144,905
Tài sản dài hạn146,055160,395139,100155,488198,892146,055160,395139,100155,488198,892187,478159,094145,654129,087113,084
Tài sản cố định143,145115,556114,822133,966151,853143,145115,556114,822133,966151,853133,778135,602127,56373,85975,768
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản516,171611,101515,293455,344532,921516,171611,101515,293455,344532,921513,240478,952503,522492,303491,568
Tổng nợ282,048438,258365,823299,730384,444282,048438,258365,823299,730384,444362,794334,573380,042347,372342,852
Vốn chủ sở hữu234,123172,843149,471155,614148,477234,123172,843149,471155,614148,477150,446144,379123,481144,931148,716

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.75K4.48K0.08K2.69K3.42K4.20K3.96K5.73K6.05K5.75K5.35K5.08K
Giá cuối kỳ15.70K11.65K20.60K13.59K16.68K29.36K21.18KK12K12KKK
Giá / EPS (PE)5.70 (lần)2.60 (lần)270.46 (lần)5.05 (lần)4.88 (lần)6.98 (lần)5.34 (lần) (lần)1.98 (lần)2.09 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)1,000 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.54K28.81K24.91K25.94K24.75K25.07K24.06K20.58K24.16K24.79K21.80K17.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.40 (lần)0.83 (lần)0.52 (lần)0.67 (lần)1.17 (lần)0.88 (lần) (lần)0.50 (lần)0.48 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.70%73.75%73.01%65.85%62.68%63.47%66.78%71.07%73.78%77%70.25%63.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.30%26.25%26.99%34.15%37.32%36.53%33.22%28.93%26.22%23%29.75%36.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.64%71.72%70.99%65.82%72.14%70.69%69.86%75.48%70.56%69.75%68.98%73.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.47%253.56%244.75%192.61%258.92%241.15%231.73%307.77%239.68%230.54%222.33%272.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.36%28.28%29.01%34.18%27.86%29.31%30.14%24.52%29.44%30.25%31.02%26.84%
6/ Thanh toán hiện hành156.91%115.66%116.60%128.80%113.28%117.66%117.52%112.88%121.62%121.37%116.39%103.36%
7/ Thanh toán nhanh69.12%46.54%43.28%75.70%65.77%58.52%69.90%71.29%81.66%74.90%73.35%67.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.68%6.05%3.67%21.70%16.61%5.45%16.39%21.21%27.20%23.80%27.70%16.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản232.99%233.21%208.05%231.56%242.99%276.68%293.19%252.01%244.33%202.54%236.47%248.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn324.93%316.20%284.98%351.64%387.67%435.91%439.01%354.57%331.16%263.05%336.63%391.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu513.67%824.52%717.25%677.58%872.14%943.87%972.60%1,027.61%829.94%669.47%762.21%924.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho505.51%469.78%412.29%763.38%842.62%793.03%993.91%871.34%912.70%618.66%818.38%1,001.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.61%1.89%0.04%1.53%1.58%1.78%1.69%2.71%3.02%3.47%3.20%3.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.08%4.40%0.09%3.55%3.85%4.91%4.96%6.83%7.37%7.02%7.61%7.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.40%15.54%0.31%10.38%13.80%16.77%16.47%27.84%25.03%23.20%24.54%29.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%%2%2%2%2%3%3%4%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-15.61%32.93%1.68%-18.57%-8.81%1.12%10.66%5.49%20.82%%4.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.79%5,778.34%-97.17%-21.22%-18.74%6.09%-30.83%-5.25%5.12%%5.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-35.64%19.80%22.05%-22.04%5.97%8.43%-11.96%9.40%1.32%%4.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu35.45%15.64%-3.95%4.81%-1.31%4.20%16.92%-14.80%-2.55%%27.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.53%18.59%13.17%-14.56%3.83%7.16%-4.88%2.28%0.15%%10.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |