Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương (ddb)

13.20
0.10
(0.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV110,49584,885126,868104,507101,310426,754610,971444,142227,438179,432
Giá vốn hàng bán104,72079,163120,83794,24693,198398,966552,664409,963205,676160,362
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,7755,7226,03110,2608,11227,78858,30734,17821,76319,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,8222,5032,2622,7772,61210,36312,3779,0496,8121,292
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8412,4131,2952,7772,6129,32512,1228,9626,7601,284
Lợi nhuận sau thuế 2,3961,9305102,7772,1147,6139,5757,1655,2731,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3961,9305102,7772,1147,6139,5757,1655,2731,028
Tổng tài sản ngắn hạn274,512272,500280,502303,509419,784274,512467,445369,899205,798213,828
Tiền mặt5,7687,0034,7703,5462,9565,7684,5491,6441,322569
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
Hàng tồn kho204,248197,193197,320163,541164,865204,248186,553224,355150,451157,323
Tài sản dài hạn48,56548,98950,43252,90654,37048,56554,31360,03165,68665,000
Tài sản cố định48,34948,79150,06552,71354,17748,34954,12059,80665,46164,008
Đầu tư tài chính dài hạn908
Tổng tài sản323,076321,489330,934356,415474,154323,076521,758429,930271,484278,827
Tổng nợ169,130168,377179,753206,299325,748169,130373,863311,496160,215232,898
Vốn chủ sở hữu153,946153,112151,182150,116148,406153,946147,895118,434111,26945,929

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K0.80K0.60K0.44K0.09K
Giá cuối kỳ13.60K12.30K12.30K12.30K12.30K
Giá / EPS (PE)21.44 (lần)15.42 (lần)20.60 (lần)27.99 (lần)143.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.24 (lần)0.33 (lần)0.65 (lần)0.82 (lần)
Giá sổ sách12.83K12.32K9.87K9.27K3.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1 (lần)1.25 (lần)1.33 (lần)3.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.97%89.59%86.04%75.80%76.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.03%10.41%13.96%24.20%23.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.35%71.65%72.45%59.01%83.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu109.86%252.79%263.01%143.99%507.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.65%28.35%27.55%40.99%16.47%
6/ Thanh toán hiện hành162.95%125.38%124.79%132.87%122.25%
7/ Thanh toán nhanh41.71%75.34%49.10%35.73%32.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.42%1.22%0.55%0.85%0.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.09%117.10%103.31%83.78%64.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.46%130.70%120.07%110.52%83.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu277.21%413.11%375.01%204.40%390.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho195.33%296.25%182.73%136.71%101.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.78%1.57%1.61%2.32%0.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.36%1.84%1.67%1.94%0.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.95%6.47%6.05%4.74%2.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-30.15%37.56%95.28%26.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.49%33.64%35.88%412.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-54.76%20.02%94.42%-31.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.09%24.88%6.44%142.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-38.08%21.36%58.36%-2.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |