CTCP Gạch men Cosevco (dcr)

5.40
0.60
(12.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV194,966267,843192,550186,682211,678
Giá vốn hàng bán159,419224,450156,832150,892163,771
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,83343,12235,65335,72547,547
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3597,8063,6391,8613,048
Tổng lợi nhuận trước thuế6937,7003,8352,0982,978
Lợi nhuận sau thuế 1206,0693,2101,6342,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1206,0693,2101,6342,304
Tổng tài sản ngắn hạn197,148179,888137,785163,377159,886197,148179,888137,785163,377159,886142,876123,499103,037
Tiền mặt2,4494,6996,9832,6318,0862,4494,6996,9832,6318,0865,57310,73615,592
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,18010,5355,0009,18010,5355,000
Hàng tồn kho159,519146,101113,938149,488136,553159,519146,101113,938149,488136,553120,02985,74063,171
Tài sản dài hạn64,43757,54042,89641,09043,51464,43757,54042,89641,09043,51439,03144,39332,808
Tài sản cố định56,44640,20036,55336,07836,68456,44640,20036,55336,07836,68431,54138,32328,799
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản261,585237,428180,681204,467203,400261,585237,428180,681204,467203,400181,907167,891135,845
Tổng nợ185,424161,387110,709137,704138,271185,424161,387110,709137,704138,271119,082105,36273,788
Vốn chủ sở hữu76,16176,04169,97266,76365,12976,16176,04169,97266,76365,12962,82562,53062,057

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.93K0.49K0.25K0.35K1K
Giá cuối kỳ6.60K6.20K7.50K2K1.70KK
Giá / EPS (PE)357.50 (lần)6.64 (lần)15.19 (lần)7.96 (lần)4.80 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.15 (lần)0.25 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.72K11.70K10.76K10.27K10.02K10.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.53 (lần)0.70 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.37%75.77%76.26%79.90%78.61%68.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.63%24.23%23.74%20.10%21.39%31.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.88%67.97%61.27%67.35%67.98%52.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu243.46%212.24%158.22%206.26%212.30%111.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.12%32.03%38.73%32.65%32.02%47.19%
6/ Thanh toán hiện hành117.09%121.62%137.07%129.33%124.69%139.12%
7/ Thanh toán nhanh22.35%22.84%23.72%10.99%18.20%65.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.45%3.18%6.95%2.08%6.31%33.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.53%112.81%106.57%91.30%104.07%168.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.89%148.89%139.75%114.26%132.39%247.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu255.99%352.23%275.18%279.62%325.01%357.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho99.94%153.63%137.65%100.94%119.93%372.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.06%2.27%1.67%0.88%1.09%2.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%2.56%1.78%0.80%1.13%4.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.16%7.98%4.59%2.45%3.54%9.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%2%1%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-27.21%39.10%3.14%-11.81%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.02%89.07%96.45%-29.08%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.89%45.78%-19.60%-0.41%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.16%8.67%4.81%2.51%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.17%31.41%-11.63%0.52%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |