CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (dcm)

37.40
0.80
(2.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,664,4584,005,5402,885,1143,512,5913,150,66812,949,48916,380,04010,088,1577,716,8907,176,5756,827,3345,832,9734,971,7495,669,7086,111,350
Giá vốn hàng bán2,259,6923,242,5652,034,4402,699,8542,833,26010,538,74210,221,0977,088,8266,244,4276,083,7755,252,2704,366,4533,595,5083,950,6284,586,281
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV374,757620,789709,602865,715177,3332,031,8005,703,4292,780,9371,316,848959,1921,437,0581,381,3021,314,6631,631,6111,457,862
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh123,939438,655375,030536,08890,9511,232,3274,593,1461,954,503708,523418,077696,863676,225632,709712,527798,534
Tổng lợi nhuận trước thuế131,547614,634382,658537,276104,6921,254,8104,596,3131,956,270716,534463,088706,199679,325658,891714,798856,104
Lợi nhuận sau thuế 120,616585,721349,595491,81274,1291,110,1434,321,0811,826,124662,446427,724659,059641,377624,340712,460820,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,368584,464346,002493,19473,7051,108,8934,315,9531,823,459661,046426,175656,145637,879619,831708,079818,957
Tổng tài sản ngắn hạn12,822,79014,530,75114,010,46913,243,52912,738,91013,504,49511,624,1877,276,2923,978,1924,250,0374,318,3494,838,7094,034,4154,431,3575,372,435
Tiền mặt2,111,9553,975,1213,116,6212,284,4002,304,9572,284,4002,125,625427,653509,995471,173285,7721,896,185813,5191,215,0791,951,864
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,503,6006,652,0007,812,0008,242,0007,512,0008,242,0006,812,0004,362,0002,302,0002,002,0002,502,0002,100,0002,300,0002,702,5563,068,248
Hàng tồn kho3,173,7852,799,5412,290,4482,169,0392,419,9342,192,1952,421,8432,204,078834,4301,309,837982,641370,663375,626392,043230,086
Tài sản dài hạn2,597,0452,304,8181,733,1092,034,4501,975,9101,733,4712,542,6743,795,8304,739,2895,922,5586,712,2377,617,4558,932,63710,047,26311,171,171
Tài sản cố định1,876,9301,861,5291,543,7951,599,7411,605,3801,600,1752,206,8533,405,6233,955,4295,187,6366,336,4157,501,5438,754,4079,848,60610,957,380
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản15,419,83516,835,56815,743,57815,277,97914,714,82015,237,96614,166,86111,072,1218,717,48110,172,59511,030,58612,456,16412,967,05214,478,61916,543,606
Tổng nợ5,525,3047,040,3665,452,6895,284,7875,146,7435,274,5833,561,4123,594,0242,391,0334,066,2684,761,7146,302,6427,116,8098,245,42610,978,819
Vốn chủ sở hữu9,894,5319,795,20210,290,8899,993,1919,568,0779,963,38310,605,4497,478,0976,326,4486,106,3276,268,8726,153,5225,850,2436,233,1935,564,787

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.92K2.09K8.15K3.44K1.25K0.81K1.24K1.20K1.17K1.34K1.55K1K1.39K
Giá cuối kỳ38.50K30.75K22.94K29.98K10.95K4.84K6.85K8.32K5.98K6.89KK14.50K14.50K
Giá / EPS (PE)13.20 (lần)14.68 (lần)2.81 (lần)8.70 (lần)8.77 (lần)6.01 (lần)5.53 (lần)6.91 (lần)5.11 (lần)5.15 (lần) (lần)14.52 (lần)10.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.56 (lần)1.26 (lần)0.74 (lần)1.57 (lần)0.75 (lần)0.36 (lần)0.53 (lần)0.76 (lần)0.64 (lần)0.64 (lần)1,000 (lần)1.21 (lần)1.88 (lần)
Giá sổ sách18.69K18.82K20.03K14.13K11.95K11.53K11.84K11.62K11.05K11.77K10.51K6.51K6.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.06 (lần)1.63 (lần)1.15 (lần)2.12 (lần)0.92 (lần)0.42 (lần)0.58 (lần)0.72 (lần)0.54 (lần)0.59 (lần) (lần)2.23 (lần)2.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)529 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.16%88.62%82.05%65.72%45.63%41.78%39.15%38.85%31.11%30.61%32.47%20.45%14.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.84%11.38%17.95%34.28%54.37%58.22%60.85%61.15%68.89%69.39%67.53%79.55%85.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.83%34.61%25.14%32.46%27.43%39.97%43.17%50.60%54.88%56.95%66.36%75.84%77.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.84%52.94%33.58%48.06%37.79%66.59%75.96%102.42%121.65%132.28%197.29%313.96%353.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.17%65.39%74.86%67.54%72.57%60.03%56.83%49.40%45.12%43.05%33.64%24.16%22.05%
6/ Thanh toán hiện hành279.31%298.95%404.40%228.34%194.04%128.79%139.44%191.61%159.10%182.81%130.59%132.45%126.27%
7/ Thanh toán nhanh210.18%250.42%320.14%159.17%153.34%89.10%107.71%176.93%144.29%166.64%125%112.46%112.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46%50.57%73.95%13.42%24.88%14.28%9.23%75.09%32.08%50.13%47.45%106.85%103.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.75%84.98%115.62%91.11%88.52%70.55%61.89%46.83%38.34%39.16%36.94%44.29%27.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn101.91%95.89%140.91%138.64%193.98%168.86%158.10%120.55%123.23%127.95%113.75%216.62%185.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.07%129.97%154.45%134.90%121.98%117.53%108.91%94.79%84.98%90.96%109.82%183.36%124.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho322.53%480.74%422.04%321.62%748.35%464.47%534.51%1,178.01%957.20%1,007.70%1,993.29%1,150.60%1,271.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.82%8.56%26.35%18.08%8.57%5.94%9.61%10.94%12.47%12.49%13.40%8.37%18.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.01%7.28%30.47%16.47%7.58%4.19%5.95%5.12%4.78%4.89%4.95%3.71%4.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.60%11.13%40.70%24.38%10.45%6.98%10.47%10.37%10.59%11.36%14.72%15.34%22.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%11%42%26%11%7%12%15%17%18%18%10%25%
Tăng trưởng doanh thu-6.19%-20.94%62.37%30.73%7.53%5.12%17.05%17.32%-12.31%-7.23%-3.27%55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.38%-74.31%136.69%175.84%55.11%-35.05%2.86%2.91%-12.46%-13.54%54.95%-28.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.36%48.10%-0.91%50.31%-41.20%-14.60%-24.45%-11.44%-13.69%-24.90%1.48%-6.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.41%-6.05%41.82%18.20%3.60%-2.59%1.87%5.18%-6.14%12.01%61.50%5%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.79%7.56%27.95%27.01%-14.30%-7.78%-11.44%-3.94%-10.44%-12.48%15.98%-4.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |