CTCP Địa chính Hà Nội (dch)

9.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV20,98117,78512,99510,83116,50622,846
Giá vốn hàng bán16,14113,7259,8287,91811,99618,106
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,8404,0613,1682,9144,5104,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2179076291381,3871,662
Tổng lợi nhuận trước thuế1,357792631551,1802,004
Lợi nhuận sau thuế 957489492259851,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ957489492259851,488
Tổng tài sản ngắn hạn21,61818,54518,35717,34215,41021,61818,54518,35717,34215,41017,40519,09737,46239,314
Tiền mặt10,7988,8068,5458,3777,19610,7988,8068,5458,3777,1967,6938,24912,49618,543
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,5001,0001,0001,0003,5001,0001,0001,00010,000
Hàng tồn kho3947761,0851,0851,0873947761,0851,0851,0871,0911,9113,9975,724
Tài sản dài hạn19,41921,61621,34021,58923,85219,41921,61621,34021,58923,85222,23528,68520,16921,121
Tài sản cố định4,8474,9094,8385,0875,3504,8474,9094,8385,0875,3505,6276,0776,6857,189
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5004,5002,5002,5002,5004,5003,5009,500
Tổng tài sản41,03640,16139,69738,93139,26341,03640,16139,69738,93139,26339,64047,78257,63160,436
Tổng nợ8,2457,8867,4677,1696,7388,2457,8867,4677,1696,7387,01015,09124,00528,831
Vốn chủ sở hữu32,79232,27532,22931,76232,52532,79232,27532,22931,76232,52532,63032,69133,62631,605

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.17K0.17K0.01K0.34K0.52K0.45K
Giá cuối kỳ9.30K10K5.77K4.79K4.79K4.89KK
Giá / EPS (PE)27.99 (lần)58.90 (lần)33.78 (lần)551.81 (lần)14.01 (lần)9.46 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.28 (lần)1.62 (lần)1.28 (lần)1.27 (lần)0.84 (lần)0.62 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.39K11.21K11.19K11.03K11.29K11.33K9.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.89 (lần)0.52 (lần)0.43 (lần)0.42 (lần)0.43 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.68%46.18%46.24%44.55%39.25%43.91%53.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.32%53.82%53.76%55.45%60.75%56.09%46.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.09%19.64%18.81%18.41%17.16%17.68%46.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.14%24.43%23.17%22.57%20.72%21.48%87.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.91%80.36%81.19%81.59%82.84%82.32%53.22%
6/ Thanh toán hiện hành262.20%235.16%245.84%241.90%228.70%248.29%114.70%
7/ Thanh toán nhanh257.42%225.32%231.31%226.77%212.57%232.72%86.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn130.96%111.67%114.44%116.85%106.80%109.74%38.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.13%44.28%32.74%27.82%42.04%57.63%54.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.05%95.90%70.79%62.46%107.11%131.26%101.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.98%55.10%40.32%34.10%50.75%70.02%101.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,096.70%1,768.69%905.81%729.77%1,103.59%1,659.58%307.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.56%2.75%3.79%0.23%5.97%6.51%4.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.33%1.22%1.24%0.06%2.51%3.75%2.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.92%1.52%1.53%0.08%3.03%4.56%4.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%5%%8%8%6%
Tăng trưởng doanh thu17.97%36.86%19.98%-34.38%-27.75%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận95.71%-0.61%1,868%-97.46%-33.80%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.55%5.61%4.16%6.40%-3.88%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.60%0.14%1.47%-2.35%-0.32%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.18%1.17%1.97%-0.85%-0.95%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |